INOX 347 (X6CrNiNb18-10) – Thép không gỉ Austenitic ổn định Niobium, chịu nhiệt và chống ăn mòn liên kết hạt

thép DC11

INOX 347 (X6CrNiNb18-10) – Thép không gỉ Austenitic ổn định Niobium, chịu nhiệt và chống ăn mòn liên kết hạt

INOX 347 (X6CrNiNb18-10)

🌟 Giới thiệu về Inox 347

Inox 347 là loại thép không gỉ Austenitic được ổn định bằng Niobium (Nb) – nguyên tố giúp chống lại sự kết tủa cacbit crom khi hoạt động ở nhiệt độ cao.
Nhờ có Nb (Niobium), Inox 347 duy trì được tính ổn định cấu trúc và khả năng chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội hơn cả 304 và 321, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ từ 430°C – 870°C.

Inox 347 thường được dùng trong các ứng dụng chịu nhiệt cao, môi trường oxy hóa mạnh, và các thiết bị hóa chất – nơi vật liệu cần vừa bền cơ học, vừa không bị phá hủy do ăn mòn nhiệt.

⚙️ Thành phần hóa học của Inox 347

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phosphorus) ≤ 0.045
S (Sulfur) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0
Ni (Nickel) 9.0 – 13.0
Nb (Niobium + Tantalum) 10 × %C min – 1.10 max

👉 Niobium (Nb) đóng vai trò như chất “ổn định cấu trúc” giúp chống sự kết tủa cacbit crom tại vùng hạt biên, đảm bảo Inox 347 không bị ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn hoặc sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao.

💪 Đặc tính cơ học và tính chất nổi bật

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) 520 – 720 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 217
Tỷ trọng 7.9 g/cm³

🔹 Ưu điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn liên kết hạt cực tốt nhờ Niobium ổn định.
  • Chịu nhiệt cao, bền trong môi trường oxy hóa 870°C.
  • Dễ hàn, dễ gia công, tương tự như Inox 304.
  • Ổn định cấu trúc lâu dài ở vùng nhiệt độ cao.

🔸 Hạn chế:

  • Giá thành cao hơn Inox 304/321.
  • Không khuyến khích dùng trong môi trường acid mạnh (H₂SO₄, HCl).

🧩 Phân loại Inox 347

  • Inox 347 Annealed: Dạng ủ mềm, dễ gia công, dùng trong ống, tấm, cuộn.
  • Inox 347H: Hàm lượng Carbon cao hơn, tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt, phù hợp cho thiết bị trao đổi nhiệt, lò đốt, ống dẫn khí nóng.

🏭 Ứng dụng của Inox 347 trong công nghiệp

  • Bộ trao đổi nhiệt, ống xả động cơ phản lực.
  • Thiết bị hóa chất, bình chịu áp, buồng đốt.
  • Ống dẫn khí, ống hơi, nồi hơi công nghiệp.
  • Ngành hàng không, năng lượng, dầu khí.

🔧 Gia công & Hàn Inox 347

  • Dễ hàn bằng mọi phương pháp thông thường (TIG, MIG, Arc).
  • Nên dùng que hàn AWS E347-16 hoặc dây ER347 để đảm bảo mối hàn ổn định.
  • Có thể ủ ở 950–1120°C, sau đó làm nguội nhanh để giữ cấu trúc austenitic.

⚠️ Lưu ý khi mua hàng

  • Xác minh chứng chỉ CO, CQ rõ ràng, tránh nhầm với 321.
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có hàng nhập từ Nhật, Đức, Hàn Quốc.
  • Kiểm tra kỹ độ sáng bề mặt và cấu trúc hạt để đảm bảo đúng mác vật liệu.

🏷️ Từ khóa SEO:
Inox 347, thép không gỉ 347, inox X6CrNiNb18-10, thành phần inox 347, đặc tính inox 347, inox 347H, inox 347 chịu nhiệt, giá inox 347, inox 347 và 321, inox 347 ứng dụng, inox 347 hàn, thép 347, inox 347 là gì, inox 347 trong công nghiệp, inox 347 chống ăn mòn.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo