Inox 304 (SUS304 / 1.4301) – Thép không gỉ phổ biến nhất thế giới và những ứng dụng vượt thời gian
Giới thiệu chung về Inox 304
Inox 304 – hay còn được biết đến với các tên gọi SUS304, AISI 304, 1.4301 – là loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất hiện nay. Trong hơn 70% các ứng dụng của ngành inox, vật liệu được sử dụng là Inox 304 hoặc biến thể của nó (304L, 304H).
Điểm đặc trưng của Inox 304 là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tính dẻo cao, dễ gia công, và bề mặt sáng bóng. Nó là loại vật liệu “đa năng” được sử dụng trong mọi lĩnh vực — từ đồ gia dụng, thiết bị công nghiệp, kiến trúc, cho đến y tế và chế biến thực phẩm.
Sức hấp dẫn của Inox 304 nằm ở sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống oxy hóa, tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý. Chính vì thế, nó được xem là chuẩn mực khi nhắc đến thép không gỉ.
Thành phần hóa học của Inox 304
Inox 304 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic – có cấu trúc tinh thể mặt lập phương tâm khối (FCC). Cấu trúc này giúp nó dẻo, dễ uốn và có khả năng gia công vượt trội so với các mác thép khác.
Thành phần tiêu chuẩn của Inox 304 (% khối lượng):
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Chromium (Cr) | 18.0 – 20.0 | Tạo lớp màng oxit chống gỉ bền vững |
| Nickel (Ni) | 8.0 – 10.5 | Ổn định cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn |
| Carbon (C) | ≤ 0.08 | Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt |
| Mangan (Mn) | ≤ 2.0 | Tăng độ bền và tính dẻo |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.045 | Hạn chế để tránh giòn vật liệu |
| Sulfur (S) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công cơ học |
| Nitrogen (N) | ≤ 0.1 | Tăng cường độ và độ dẻo |
Nhờ sự kết hợp tối ưu giữa Cr và Ni, Inox 304 có khả năng tự tạo lớp màng oxit bảo vệ khi tiếp xúc với không khí — giúp chống ăn mòn hiệu quả ngay cả khi bị trầy xước nhẹ.
Đặc tính cơ lý và cơ học của Inox 304
Inox 304 có độ bền kéo trung bình từ 520 – 750 MPa, độ giãn dài 40% và độ cứng khoảng 170–200 HB. Đây là mức độ bền vừa phải nhưng tính dẻo và khả năng biến dạng rất tốt, cho phép vật liệu được uốn, cán, dập, kéo dây mà không bị nứt gãy.
Bảng thông số cơ tính tiêu biểu:
| Tính chất | Giá trị trung bình |
| Tỷ trọng | 7.93 g/cm³ |
| Giới hạn chảy | 205 MPa |
| Độ bền kéo | 520 – 750 MPa |
| Độ giãn dài | 40% |
| Độ cứng (Brinell) | 170 – 200 HB |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
| Từ tính | Phi từ (không hút nam châm) |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | Tối đa 870°C |
Điều khiến Inox 304 được ưa chuộng chính là khả năng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa tốt, và hoàn toàn không bị nhiễm từ — giúp nó phù hợp trong cả các thiết bị điện tử hoặc môi trường yêu cầu tính ổn định từ tính.
Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong hầu hết các môi trường thông thường, đặc biệt là:
- Nước sạch, không khí ẩm, hơi nước.
- Môi trường kiềm yếu, axit hữu cơ (như axit acetic, citric).
- Dung dịch muối loãng và dung dịch tẩy rửa gia dụng.
Tuy nhiên, trong môi trường chứa clorua (như nước biển), Inox 304 vẫn có thể bị ăn mòn kẽ hạt hoặc pitting. Khi đó, nên chuyển sang dùng Inox 316 để có khả năng chống gỉ cao hơn.
Khả năng chịu nhiệt của Inox 304 cũng rất ấn tượng:
- Chịu nhiệt liên tục đến 870°C trong môi trường khô.
- Không bị oxy hóa mạnh dưới 925°C khi không có tải trọng lớn.
- Tuy nhiên, không nên dùng lâu ở 425–860°C nếu vật liệu có hàn, vì nguy cơ kết tủa cacbit crom dẫn đến ăn mòn kẽ hạt.
Phân loại Inox 304 và các biến thể phổ biến
Inox 304 có nhiều biến thể khác nhau, mỗi loại phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Các dạng phổ biến gồm:
| Loại | Ký hiệu | Đặc điểm chính | Ứng dụng điển hình |
| Inox 304 | SUS304 / AISI 304 | Chuẩn phổ thông, cân bằng giữa bền và chống gỉ | Dụng cụ bếp, bồn chứa, ống công nghiệp |
| Inox 304L | SUS304L | Hàm lượng carbon thấp (≤0.03%), chống ăn mòn kẽ hạt tốt hơn | Thiết bị hàn, bồn áp lực, đường ống |
| Inox 304H | SUS304H | Hàm lượng carbon cao hơn (0.04–0.10%), chịu nhiệt tốt | Thiết bị trao đổi nhiệt, lò nung, nhà máy hóa chất |
| Inox 304LN | SUS304LN | Bổ sung N (Nitrogen), tăng độ bền và khả năng chịu áp lực | Bồn chứa áp suất cao, kết cấu công nghiệp nặng |
Biến thể 304L là loại được dùng nhiều nhất trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt khi hàn hoặc tiếp xúc liên tục với nước và hơi ẩm.
Quy trình sản xuất và xử lý Inox 304
Inox 304 được sản xuất qua nhiều công đoạn phức tạp nhằm đảm bảo tính đồng nhất của tổ chức austenitic và độ sạch của vật liệu. Quy trình này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn, bề mặt và độ bền cơ học của sản phẩm.
Các bước chính trong quy trình luyện Inox 304:
- Nấu chảy – Luyện kim:
Nguyên liệu gồm sắt tinh luyện, crom, niken và các nguyên tố hợp kim được nấu trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng.
Mục tiêu: đạt thành phần hóa học chính xác theo tiêu chuẩn ASTM A240 / JIS G4304. - Khử tạp chất – Tinh luyện chân không (VOD / AOD):
Quá trình này giúp loại bỏ carbon, lưu huỳnh và tạp chất kim loại nặng, tạo ra thép sạch và sáng hơn. - Đúc phôi – Cán nóng:
Kim loại lỏng được đúc thành phôi tấm hoặc phôi tròn, sau đó cán nóng ở nhiệt độ 1100–1250°C để đạt kích thước mong muốn. - Tẩy gỉ – Cán nguội:
Sau khi tẩy sạch lớp oxit, phôi được cán nguội nhiều lần để tạo bề mặt mịn, sáng bóng và đạt độ cứng phù hợp cho từng ứng dụng. - Ủ và làm nguội:
Nhiệt luyện ở 1040–1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để khôi phục cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn. - Hoàn thiện bề mặt:
Có nhiều loại hoàn thiện như No.1, 2B, BA, HL, Mirror – tùy theo yêu cầu thẩm mỹ và ứng dụng.
Mỗi công đoạn đều phải tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ tinh khiết, độ bóng và cơ tính ổn định.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 304
Ưu điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn vượt trội: hoạt động tốt trong môi trường nước, không khí, axit nhẹ, dung dịch tẩy rửa và thực phẩm.
- Dễ gia công: có thể uốn, kéo, hàn, cắt, tiện mà không nứt gãy.
- Bề mặt sáng, thẩm mỹ cao: thích hợp cho các công trình kiến trúc và sản phẩm gia dụng cao cấp.
- Không nhiễm từ: an toàn cho thiết bị điện tử và y tế.
- An toàn với thực phẩm: không phản ứng với axit hoặc kiềm nhẹ, được phép sử dụng trong chế biến thực phẩm và dược phẩm.
- Giá thành hợp lý: so với các mác cao cấp hơn (như 316, 321), Inox 304 có giá mềm hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt đa số yêu cầu.
Nhược điểm:
- Không chịu được môi trường clorua mạnh: dễ bị rỗ hoặc ăn mòn điểm nếu tiếp xúc lâu với nước muối hoặc nước biển.
- Giới hạn nhiệt độ trung bình: khi làm việc ở trên 870°C trong thời gian dài có thể bị oxy hóa mạnh.
- Chi phí gia công cao hơn thép carbon: do độ cứng và tính dẻo cao, cần dụng cụ chuyên dụng.
So sánh Inox 304 với các loại inox phổ biến khác
| Tính chất | Inox 304 | Inox 316 | Inox 201 | Inox 430 |
| Thành phần chính | 18Cr – 8Ni | 16Cr – 10Ni – 2Mo | 17Cr – 4Ni – Mn | 17Cr |
| Cấu trúc | Austenitic | Austenitic | Austenitic | Ferritic |
| Độ bền kéo (MPa) | 520–750 | 550–760 | 520–650 | 450–600 |
| Chống ăn mòn | Rất tốt | Xuất sắc (có Mo) | Khá | Trung bình |
| Chống rỗ muối | Trung bình | Rất tốt | Kém | Kém |
| Tính dẻo | Rất cao | Cao | Cao | Trung bình |
| Từ tính | Không | Không | Hơi có | Có |
| Giá thành | Trung bình | Cao | Thấp | Rẻ nhất |
Kết luận:
- Inox 304 là lựa chọn cân bằng nhất giữa giá – chất lượng – tính năng.
- Nếu cần chống muối mạnh, chọn Inox 316.
- Nếu cần tiết kiệm chi phí, chọn Inox 201.
- Nếu cần khả năng định hình đơn giản, chọn Inox 430.
Bảng giá Inox 304 mới nhất (tham khảo)
(Cập nhật theo thị trường Việt Nam – tháng gần nhất)
| Dạng sản phẩm | Quy cách (mm) | Xuất xứ | Giá trung bình (VNĐ/kg) |
| Tấm cán nguội (2B) | 0.4 – 3.0 | Việt Nam / Trung Quốc | 70.000 – 90.000 |
| Tấm cán nóng (No.1) | 3.0 – 50 | Hàn / Nhật | 80.000 – 105.000 |
| Ống tròn | Ø10 – Ø219 | Việt Nam / Đài Loan | 85.000 – 110.000 |
| Cuộn Inox 304 | 0.3 – 1.0 | Posco / Nippon | 75.000 – 95.000 |
| Thanh tròn đặc | Ø10 – Ø100 | Nhật / EU | 100.000 – 130.000 |
Lưu ý:
- Giá thay đổi tùy độ dày, bề mặt (BA, HL, Mirror), xuất xứ và số lượng đặt hàng.
- Inox 304L và 304H thường có giá cao hơn 3–10% so với loại thường.
Ứng dụng phổ biến của Inox 304
Công nghiệp thực phẩm:
- Dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước ngọt, nước giải khát.
- Bồn chứa, thùng trộn, ống dẫn thực phẩm.
Công nghiệp hóa chất:
- Thiết bị phản ứng, bồn chứa dung môi, ống dẫn hóa chất nhẹ.
Xây dựng – kiến trúc:
- Lan can, cầu thang, ốp tường, mái vòm, cột trang trí.
Gia dụng – nội thất:
- Chảo, nồi, bồn rửa, bàn ghế, tủ lạnh, máy giặt.
Y tế và dược phẩm:
- Thiết bị tiệt trùng, bàn mổ, xe đẩy, dụng cụ y tế.
Giao thông và năng lượng:
- Ống xả ô tô, tấm phủ cách nhiệt, thiết bị năng lượng mặt trời.
Cách chọn mua và bảo quản Inox 304
Khi chọn mua:
- Xác định đúng tiêu chuẩn (ASTM A240, JIS G4304, EN 1.4301).
- Kiểm tra ký hiệu khắc trên bề mặt hoặc tem sản phẩm.
- Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ nếu dùng cho dự án công nghiệp.
- Chọn nhà cung cấp uy tín để tránh mua phải inox pha tạp (304 giả).
Cách bảo quản:
- Bảo quản nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc với axit hoặc nước biển.
- Khi bị bẩn, lau bằng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa trung tính.
- Không dùng bàn chải thép carbon vì có thể làm trầy và gây rỉ sét.
- Đối với bề mặt bóng gương (BA, Mirror), nên phủ film bảo vệ trong vận chuyển.
Kết luận
Inox 304 (SUS304 / 1.4301) là loại thép không gỉ đa dụng và được ưa chuộng nhất thế giới, nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa chống ăn mòn, dễ gia công, độ bền cao và chi phí hợp lý.
Từ thiết bị gia dụng đến ngành công nghiệp nặng, Inox 304 đều thể hiện hiệu năng ổn định, độ bền lâu dài và vẻ đẹp thẩm mỹ. Dù có nhiều loại inox khác cao cấp hơn như 316 hay 321, nhưng 304 vẫn là chuẩn mực trong mọi ứng dụng.
Nếu bạn cần một loại inox dễ thi công, sáng bóng, an toàn thực phẩm và giá hợp lý, thì Inox 304 chính là lựa chọn tối ưu nhất.

