INOX 202 – THÉP KHÔNG GỈ MANGAN-NIKEN, ĐỘ BỀN CAO, CHỐNG ĂN MÒN KHÁ TỐT CHO ỨNG DỤNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP NHẸ

thép DC11

INOX 202 – THÉP KHÔNG GỈ MANGAN-NIKEN, ĐỘ BỀN CAO, CHỐNG ĂN MÒN KHÁ TỐT CHO ỨNG DỤNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP NHẸ

INOX 202

Inox 202 là gì?

Inox 202 (còn gọi là SUS202, 1.4373, UNS S20200) là loại thép không gỉ austenitic Cr–Mn–Ni, được phát triển từ họ 200-series, nhằm thay thế một phần cho inox 304 trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Loại thép này được giảm hàm lượng Niken xuống còn 4–6%, thay vào đó bổ sung Mangan (Mn) để duy trì cấu trúc austenitic ổn định và tăng độ bền cơ học.
So với inox 201, inox 202 có hàm lượng Crom và Niken cao hơn, nên chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn, đồng thời bền chắc hơn khi chịu lực.

Từ khóa SEO:
Inox 202, Thép không gỉ 202, Thép Inox 202, SUS202, 1.4373, Inox 202 là gì, Inox 202 có tốt không, So sánh inox 202 và 304, Thép 202 chống rỉ.

Thành phần hóa học của Inox 202

Inox 202 thuộc nhóm thép không gỉ austenitic có tỷ lệ Mn/Ni cao, với Crom chiếm 17–19%, cho khả năng chống oxy hóa và độ bóng tốt.

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.15
Mn (Mangan) 7.5 – 10.0
Si (Silic) ≤ 1.00
P (Phốt pho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Crom) 17 – 19
Ni (Niken) 4 – 6
N (Nitơ) ≤ 0.25
Fe (Sắt) Còn lại

💡 Ghi chú:

  • Crom giúp tạo màng bảo vệ Cr₂O₃ chống rỉ.

  • Mangan (Mn) và Nitơ giúp ổn định cấu trúc austenitic khi Niken giảm.

  • Hàm lượng Cr và Ni cao hơn inox 201 nên inox 202 có chống ăn mòn và bền nhiệt tốt hơn.

Tính chất cơ học của Inox 202

Inox 202 có độ bền kéo và độ cứng cao, chịu va đập tốt, dễ hàn, dễ uốn, phù hợp cho cả ép dập nguội và cán nóng.

Tính chất Đơn vị Giá trị điển hình
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) MPa 515 – 750
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa ≥ 275
Độ giãn dài (Elongation) % ≥ 40
Độ cứng (Brinell) HB 160 – 210
Tỉ trọng g/cm³ 7.93
Nhiệt độ nóng chảy °C 1400 – 1450
Độ dẫn nhiệt W/m·K 15.2
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m°C 16.5

Nhờ đặc tính cơ học ổn định, inox 202 chịu lực nén, uốn, kéo rất tốt, đặc biệt thích hợp cho các sản phẩm cần tính chịu va đập và bề mặt sáng bóng như ống trang trí, tay vịn, lan can, bàn ghế, tủ kệ inox.

Đặc điểm nổi bật của Inox 202

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương.

  • Độ bền kéo và độ cứng cao hơn inox 304.

  • Chịu ăn mòn tốt trong môi trường khô hoặc ít ẩm.

  • Dễ gia công, dễ hàn, dễ tạo hình.

  • Không nhiễm từ, hoặc chỉ nhiễm từ nhẹ sau biến dạng nguội.

  • Ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao.

So với inox 201, inox 202 chống oxy hóa tốt hơn, ít bị ố vàng hơn, và tuổi thọ dài hơn khi sử dụng trong nhà.

Ứng dụng của Inox 202

Inox 202 là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ, nơi yêu cầu độ bền cao, tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý.

Trang trí – Nội thất:

  • Tay vịn cầu thang, lan can, cửa cổng, khung kính.

  • Trang trí thang máy, vách tường, trần inox, ốp cột.

Đồ gia dụng:

  • Bàn ghế inox, tủ, kệ, chén bát, xoong nồi, chảo, ly, ấm nước.

  • Đồ nhà bếp, khay thức ăn, giá phơi, máy chế biến thực phẩm.

Xây dựng – Cơ khí nhẹ:

  • Ống hộp inox 202 cho kết cấu trang trí trong nhà.

  • Tấm inox 202 dùng cho ốp tường, khung cửa, mặt dựng, bảng hiệu.

  • Khung bàn ghế, giá đỡ, thang leo, xe đẩy hàng nhẹ.

Điện lạnh – Thiết bị công nghiệp:

  • Tấm vỏ máy lạnh, vỏ quạt công nghiệp, nồi hơi nhỏ.

  • Thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa, máy đóng gói.

Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt

Inox 202 có chống ăn mòn khá tốt trong môi trường không khí khô, khí công nghiệp, hơi nước nhẹ, nhưng hạn chế khi tiếp xúc trực tiếp với muối, axit hoặc clo.
Nếu để lâu trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển, bề mặt inox 202 có thể bị ố vàng, rỉ điểm hoặc xỉn màu.

Khả năng chịu nhiệt của inox 202 tương tự inox 201 và 304, có thể làm việc ổn định đến 870°C, và chống oxy hóa đến 925°C trong thời gian ngắn.
Điều này giúp inox 202 phù hợp cho ứng dụng trong bếp, lò, hoặc môi trường nhiệt vừa phải.

So sánh Inox 202 với Inox 201 và Inox 304

Tiêu chí Inox 201 Inox 202 Inox 304
Cr (%) 16–18 17–19 18–20
Ni (%) 3.5–5.5 4–6 8–10.5
Mn (%) 5.5–7.5 7.5–10 ≤ 2
Chống ăn mòn Trung bình Khá Rất tốt
Độ bền kéo Cao Cao hơn Trung bình
Dễ hàn Tốt Rất tốt Rất tốt
Dễ đánh bóng Rất tốt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng Trong nhà Trong nhà – bán ngoài trời Ngoài trời, công nghiệp nặng

Nhận xét:

  • Inox 202 là cầu nối giữa 201 và 304: vừa bền, vừa chống rỉ tốt hơn 201, lại rẻ hơn 304.

  • Nếu dùng trong nhà hoặc nơi ít ẩm, inox 202 là lựa chọn rất hợp lý và kinh tế.

Ưu điểm của Inox 202

  • Cường độ cơ học cao, chịu va đập tốt.

  • Chống oxy hóa và rỉ nhẹ tốt hơn inox 201.

  • Dễ hàn, dễ gia công, thích hợp cho dập nguội.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương.

  • Có thể thay thế inox 304 trong nhiều ứng dụng dân dụng.

Nhược điểm của Inox 202

  • Không thích hợp cho môi trường muối, clo hoặc axit mạnh.

  • Dễ bị ố vàng hoặc rỉ điểm nếu để ngoài trời lâu.

  • Độ bền bề mặt giảm nếu tiếp xúc nước mặn hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh.

  • Không phù hợp cho công nghiệp hóa chất hoặc thực phẩm cao cấp.

Hướng dẫn chọn mua và bảo quản Inox 202

Khi mua:

  • Kiểm tra nhãn mác: SUS202 hoặc 1.4373, chứng nhận CO, CQ rõ ràng.

  • Bề mặt inox phải sáng, mịn, không đốm gỉ, không xước sâu.

  • Dùng nam châm kiểm tra nhanh: inox 202 không nhiễm từ hoặc chỉ nhiễm nhẹ khi uốn cong.

  • Ưu tiên sản phẩm từ các nhà sản xuất lớn như POSCO, TISCO, JFE, Columbus, Baosteel.

Bảo quản:

  • Để nơi khô ráo, tránh môi trường ẩm hoặc hóa chất.

  • Lau khô sau khi vệ sinh bằng khăn mềm.

  • Không dùng dung dịch tẩy rửa có chứa clo (ví dụ nước Javel).

  • Nếu dùng ngoài trời, nên đánh bóng định kỳ hoặc phủ lớp bảo vệ bề mặt.

Kết luận

Inox 202 là loại thép không gỉ austenitic mangan-nikenđộ bền cao, chống oxy hóa tốt, dễ hàn và gia công, được ứng dụng rộng rãi trong nội thất, trang trí, cơ khí nhẹ, và thiết bị gia dụng.
Với khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 201 nhưng giá thấp hơn inox 304, inox 202 là sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

Từ khóa SEO tổng hợp:
Inox 202, Thép không gỉ 202, Thép Inox 202, SUS202, 1.4373, Inox 202 là gì, Inox 202 có tốt không, So sánh inox 202 và 304, Thép 202 chống rỉ, Inox 202 trong dân dụng, Inox 202 công nghiệp nhẹ.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo