Incoloy 27-7MO LÀ GÌ? – 0902 345 304
Incoloy 27-7MO
Giới thiệu về Incoloy 27-7MO
Incoloy 27-7MO là một siêu hợp kim austenitic siêu chống ăn mòn, thuộc họ hợp kim niken cao cấp, được phát triển để làm việc trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt nhất: axit mạnh, clorua đậm đặc, nước biển, dung dịch halogen hóa, môi trường ăn mòn điểm cao và điều kiện nhiệt độ biến thiên liên tục.
Hợp kim này nổi bật nhờ hàm lượng Ni cao, Cr vượt trội và Mo đặc biệt cao (7%), giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn kẽ hở – ăn mòn điểm – ăn mòn ứng suất cực mạnh, vượt xa thép không gỉ Duplex, Super Duplex, thậm chí nhiều dòng Incoloy thông thường.
Incoloy 27-7MO được thiết kế đặc biệt cho các nhà máy hóa chất – dầu khí – dược phẩm – môi trường, nơi vật liệu thông thường không thể chịu đựng được sự ăn mòn phức tạp và các biến động hóa học – nhiệt độ bất thường.
Thành phần hóa học của Incoloy 27-7MO
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
| Nickel (Ni) | 45 – 52 |
| Chromium (Cr) | 26 – 28 |
| Molybdenum (Mo) | 6.5 – 7.5 |
| Nitrogen (N) | 0.3 – 0.45 |
| Iron (Fe) | Còn lại |
| Manganese (Mn) | ≤ 2 |
| Silicon (Si) | ≤ 0.8 |
| Carbon (C) | ≤ 0.03 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.01 |
Hàm lượng Mo + Cr + N cao giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn nhiều thép không gỉ Super Austenitic thông thường.
Tính chất cơ học & vật lý của Incoloy 27-7MO
Tính cơ học
- Độ bền kéo: 650–760 MPa
- Độ bền chảy: 300–350 MPa
- Độ giãn dài: 35–40%
- Độ cứng: ~95 HRB
Tính vật lý
- Tỷ trọng: 8.1 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1320–1370°C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 14.4 μm/m·°C
- Độ dẫn nhiệt: 11 W/m·K
Đặc tính nổi bật
- Chống ăn mòn kẽ hở – điểm – ứng suất cực mạnh
- Ổn định vi cấu trúc ngay cả khi làm việc lâu trong môi trường clorua
- Chịu nhiệt tốt, làm việc ổn định đến ~900°C
Tiêu chuẩn & phân loại Incoloy 27-7MO
- UNS: N08800 series tùy nhóm phân loại
- ASTM: B409, B408, B564, B168
- EN / DIN: Tùy dạng sản phẩm – thép tấm, ống, thanh cán
- Dạng sản phẩm có sẵn:
- Thanh tròn – thanh đặc
- Tấm – cuộn – lá
- Ống liền mạch / ống hàn
- Phụ kiện: co – tê – bích – măng xông
Khả năng chống ăn mòn của Incoloy 27-7MO
Chống ăn mòn điểm & kẽ hở
Rất mạnh trong môi trường chứa Cl⁻, vượt Super Duplex 2507.
Chống axit mạnh
- H₂SO₄
- HCl
- HNO₃
- H₃PO₄
- HF (giới hạn nồng độ)
Chống ăn mòn ứng suất (SCC)
- Môi trường clorua
- Môi trường halogen
- Môi trường oxi hóa mạnh
Ưu thế vượt trội
- Là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho Alloy 28, Alloy 20, Incoloy 825 trong các môi trường mà các hợp kim trên thất bại.
Ứng dụng của Incoloy 27-7MO
Ngành hóa chất – hóa dầu
- Đường ống axit mạnh
- Bồn chứa hóa chất chống ăn mòn cấp cao
- Thiết bị phản ứng – trộn axit đặc
- Hệ thống clo hóa & halogen hóa
Ngành dầu khí
- Thiết bị khử muối
- Xử lý nước biển
- Ống khai thác, van chịu clorua
- Heat exchanger – condenser
Ngành công nghiệp môi trường
- Thiết bị xử lý nước thải độc hại
- Hệ thống xử lý SO₂, HCl, clo khí
- Tháp hấp thụ hóa chất
Ngành dược phẩm – thực phẩm
- Thiết bị yêu cầu vệ sinh cao
- Hệ thống phản ứng không nhiễm kim loại
- Bộ phận chống ăn mòn trong nhà máy dược
Gia công & hàn Incoloy 27-7MO
Gia công
- Vật liệu dẻo, dễ hàn, dễ tạo hình
- Cần dao cắt hợp kim cứng chống mài mòn
- Tốc độ cắt chậm để tránh biến cứng nguội
Hàn
- Hàn MIG – TIG – plasma đều tốt
- Ít nứt nóng
- Không cần gia nhiệt trước
- Hàn bằng que tương đương Ni-Cr-Mo
Ưu điểm & nhược điểm
Ưu điểm
- Chống ăn mòn cực mạnh
- Chịu clorua vượt trội
- Ổn định nhiệt tốt
- Dễ hàn – gia công tốt hơn nhiều superalloy khác
Nhược điểm
- Giá cao
- Không sẵn hàng nhiều, thường phải nhập theo lô
- Gia công cần máy khỏe
Quy cách cung cấp tại Việt Nam
- Tấm: 1 mm – 50 mm
- Ống: Ø10 – Ø530 mm
- Thanh tròn: Ø6 – Ø300 mm
- Cuộn/dây: Ø0.1 – Ø12 mm
- Cắt theo bản vẽ: plasma – laser – cắt nước

