Gang Cầu 100-70-03 Là Gì? – 0902 345 304
Gang Cầu 100-70-03
Mở Đầu
Gang cầu 100-70-03 là một trong những mác gang dẻo (ductile iron) thông dụng nhất trong công nghiệp cơ khí, đúc chi tiết máy và xây dựng dân dụng – công nghiệp. Thuộc nhóm gang cầu có độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và khả năng chịu tải động lớn, 100-70-03 được ứng dụng rộng rãi cho các chi tiết yêu cầu vừa chịu lực, vừa chịu va đập, vừa phải đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Ký hiệu 100-70-03 thể hiện các giá trị cơ tính quan trọng:
- 100 → Bền kéo tối thiểu: 700 MPa
- 70 → Bền chảy (Yield strength): ≥ 420–450 MPa (tùy tiêu chuẩn)
- 03 → Độ giãn dài tối thiểu: 3%
So với gang xám, gang cầu có graphit dạng cầu (spheroidal graphite) giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu va đập, đưa gang cầu trở thành vật liệu gần với thép carbon nhưng giá thành lại rẻ hơn 20–40%.
Gang cầu 100-70-03 được xem là mác gang “đa dụng”, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị giao thông, phụ tùng máy móc, phụ kiện ngành nước, linh kiện chịu tải trọng trung bình – nặng.
Để hiểu rõ hơn về mác gang này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Tiêu chuẩn kỹ thuật
- Thành phần hóa học
- Tính chất cơ lý
- Ứng dụng trong công nghiệp
- Quy trình đúc
- So sánh với các mác gang khác
- Giá bán & đơn vị cung cấp
Tiêu Chuẩn Quy Định Cho Gang Cầu 100-70-03
Gang cầu 100-70-03 thường được quy định dựa theo tiêu chuẩn:
- TCVN / Việt Nam
- ASTM A536 (Hoa Kỳ)
- EN 1563 (Châu Âu)
- JIS G5502 (Nhật)
Bảng tương đương tiêu chuẩn
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương | Ghi chú |
| TCVN | Gang cầu 100-70-03 | Mác dùng phổ biến trong sản xuất cơ khí |
| ASTM A536 | Grade 100-70-03 | Chuẩn Hoa Kỳ |
| EN 1563 | EN-GJS-700-2 / 700-3 | Gần tương đương |
| JIS (Nhật) | FCD700 | Dùng nhiều trong ngành ô tô |
Yêu cầu kỹ thuật chính
- Bền kéo (UTS): ≥ 700 MPa
- Bền chảy (Yield): ≥ 420–450 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 3%
- Độ cứng thường: 220–270 HB
- Cấu trúc graphit: graphit dạng cầu > 80% trở lên
- Cấu trúc nền: ferrite + pearlite, đôi khi pearlite chiếm 70–90%
Tiêu chuẩn cũng quy định:
- Mức độ hình cầu của graphit
- Giới hạn khuyết tật khi đúc
- Hàm lượng tạp chất (P, S)
- Độ kín, độ đồng nhất của vật đúc
- Khả năng chịu va đập (impact)
Nhờ kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn, gang cầu 100-70-03 có thể đáp ứng tốt nhu cầu trong ngành cơ khí tải nặng, giao thông, thủy lợi và các chi tiết làm việc ngoài trời.
Thành Phần Hóa Học Của Gang Cầu 100-70-03
Gang cầu có thành phần tương tự gang xám nhưng được biến tính bằng Mg (Magie) hoặc Ce (Cerium) để graphit kết tinh dạng cầu.
Thành phần hóa học điển hình:
| Thành phần | Tỷ lệ (%) |
| Cacbon (C) | 3.4 – 3.8% |
| Silic (Si) | 2.2 – 2.8% |
| Mangan (Mn) | 0.1 – 0.5% |
| Phốt pho (P) | ≤ 0.08% |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.02% |
| Magie (Mg) | 0.03 – 0.06% |
| Đôi khi thêm: Cu, Ni, Mo | 0.2 – 1.0% |
Ý nghĩa từng thành phần
- C + Si cao → hình thành graphit cầu và tăng tính đúc.
- Mg → yếu tố biến tính, giúp tạo dạng cầu thay vì dạng tấm.
- Mn → tăng cứng, tăng bền.
- Cu/Ni → tăng độ bền và chống mài mòn.
- Mo → tăng khả năng chịu nhiệt và tải trọng động.
- P, S phải cực thấp → nếu không gang sẽ giòn, không đạt độ dẻo theo tiêu chuẩn.
Mác 100-70-03 thường có nền chủ yếu là pearlite → tạo độ bền kéo cao.
Tính Chất Cơ Lý Của Gang Cầu 100-70-03
Dưới đây là các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:
| Tính chất | Giá trị |
| Bền kéo (UTS) | ≥ 700 MPa |
| Bền chảy (Yield) | ≥ 420–450 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 3% |
| Độ cứng | 220–270 HB |
| Khả năng chịu va đập | Cao hơn gang xám 10–20 lần |
| Khả năng chịu tải động | Rất tốt |
| Gia công cơ khí | Tốt, nhưng cứng hơn gang xám |
| Khả năng đúc | Dễ đúc, ít cong vênh |
Ưu điểm so với gang xám
- Bền kéo gấp 3–4 lần
- Độ dẻo cao → có thể uốn nhẹ mà không gãy
- Chịu va đập mạnh
- Chịu tải trọng động tốt
- Độ bền mỏi cao
Nhờ đó, vật liệu gang cầu 100-70-03 có thể thay thế thép trong nhiều ứng dụng, nhưng chi phí sản xuất thấp hơn nhiều.
Ưu Điểm Của Gang Cầu 100-70-03
- Độ bền cao – gần như thép carbon.
- Độ dẻo tốt – không giòn như gang xám.
- Chịu tải trọng động và va đập mạnh.
- Giảm giá thành so với dùng thép đúc.
- Tính đúc tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
- Khả năng gia công cơ khí cao.
- Bền với môi trường ngoài trời, chống gỉ tốt.
- Thích hợp sản xuất hàng loạt.
Hạn Chế Cần Lưu Ý
- Giá cao hơn gang xám (do phải biến tính bằng Mg).
- Không bền bằng thép trong ứng dụng cực tải hoặc nhiệt cao.
- Nếu kiểm soát đúc kém → graphit không tròn → giảm bền.
- Khó gia công hơn gang xám do độ cứng cao.
Tuy nhiên, với quy trình đúc chuẩn, các nhược điểm này được giảm thiểu tối đa.
Ứng Dụng Trong Công Nghiệp
Gang cầu 100-70-03 được sử dụng cực kỳ rộng rãi:
Ngành cơ khí & chế tạo máy
- Trục, bánh răng
- Vỏ bơm, thân bơm
- Gối đỡ, bạc đạn
- Trục khuỷu động cơ
- Puli, bánh đai
Ngành giao thông – vận tải
- Hubs, housing, ly hợp
- Càng chữ A, càng treo
- Chi tiết hệ thống treo
- Đĩa phanh, trống phanh
Ngành cấp thoát nước
- Mặt bích, co, tê, cút, phụ kiện ống
- Nắp hố ga, song chắn rác
- Van, thân van
Ngành xây dựng – thủy lợi
- Chi tiết cổng van
- Kết cấu chịu lực vừa – nặng
- Phụ kiện cầu đường
Thiết bị công nghiệp
- Khung máy
- Bộ phận máy nén khí
- Phụ tùng máy đào, máy tải
Với độ bền cao và tính ổn định, mác gang này phù hợp cho các chi tiết cần khả năng chịu mỏi và chịu lực liên tục.
Quy Trình Đúc Gang Cầu 100-70-03
Đúc gang cầu yêu cầu kỹ thuật cao hơn gang xám, đặc biệt ở bước biến tính.
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Gang thỏi, phế liệu gang
- Sắt thép tái chế
- Ferrosilicon, Mg, hợp kim biến tính
🌟 Chất lượng nguyên liệu quyết định 60% chất lượng gang.
2. Nấu chảy
- Nhiệt độ nấu: 1.450–1.520°C
- Loại lò: lò điện, lò cảm ứng
Ngoài thành phần chính, cần kiểm soát khí và tạp chất.
3. Biến tính tạo cầu
- Thêm Mg hoặc Ce ở lượng rất nhỏ
- Tạo phản ứng biến tính → graphit từ dạng tấm chuyển sang dạng cầu
Đây là bước quan trọng nhất trong đúc gang cầu.
4. Chuẩn bị khuôn
- Khuôn cát, khuôn mẫu EPS, khuôn kim loại
- Khuôn phải chịu được áp lực kim loại lỏng
5. Rót gang
- Rót đều, không tạo xoáy
- Tránh cuốn khí
- Tốc độ rót phụ thuộc kích thước chi tiết
6. Làm nguội
- Làm nguội từ từ để đạt nền pearlite/ferrite đúng yêu cầu
7. Làm sạch và xử lý bề mặt
- Phun bi
- Mài bavia
- Xử lý nhiệt nếu cần
8. Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan, doa
- Kiểm tra dung sai
9. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra tổ chức kim loại
- Kiểm tra độ bền, độ cứng
- Kiểm tra kích thước
10. Đóng gói – giao hàng
- Đảm bảo không biến dạng, rỗ khí, nứt gãy
Quy trình này giúp đảm bảo mỗi lô đúc 100-70-03 đều đạt chất lượng ổn định.
So Sánh Gang Cầu 100-70-03 Với Các Mác Khác
| Mác gang | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài | Đặc điểm | Ứng dụng |
| 80-55-06 | 550 | 6% | Dẻo tốt | Ống nước, phụ kiện |
| 100-70-03 | 700 | 3% | Bền cao, dẻo vừa | Chi tiết cơ khí chịu tải |
| 120-90-02 | 900 | 2% | Rất bền, ít dẻo | Bánh răng, trục tải nặng |
| Gang xám FC200 | 200 | ≈0% | Giòn, dễ đúc | Bệ máy, nắp máy |
➡ 100-70-03 nằm giữa 80-55-06 và 120-90-02, cân bằng giữa độ bền – độ dẻo – giá thành.
Báo Giá & Đơn Vị Cung Cấp Gang Cầu 100-70-03
Giá gang cầu phụ thuộc vào:
- Kích thước chi tiết
- Số lượng đặt hàng
- Dùng khuôn cát hay khuôn mẫu
- Có cần gia công cơ khí hay không
Giá tham khảo:
- Gang cầu thỏi / gang nguyên liệu: tương đương giá gang đúc chất lượng cao
- Đúc chi tiết theo yêu cầu:
- Chi tiết nhỏ: rẻ
- Chi tiết trung bình: tính theo kg
- Chi tiết lớn: tính theo kg + giá khuôn + xử lý bề mặt
Đơn vị cung cấp uy tín – 0902 345 304
- Nhận đúc gang theo bản vẽ
- Đúc 1 mẫu đến sản xuất hàng loạt
- Gia công CNC, tiện, phay, mài
- Xuất hóa đơn VAT – CO/CQ
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí
Liên hệ ngay hotline để nhận báo giá chi tiết theo bản vẽ và yêu cầu thực tế.
Kết Luận
Gang cầu 100-70-03 là mác gang có độ bền cao, độ dẻo tốt, chịu va đập và tải trọng động hiệu quả. Đây là vật liệu tối ưu cho các chi tiết cơ khí, giao thông, thủy lợi, ngành nước và các chi tiết tải trung bình – nặng.
Nhờ ưu điểm về giá thành rẻ hơn thép, dễ đúc, gia công tốt và độ bền cao, gang cầu 100-70-03 trở thành vật liệu chủ đạo trong ngành đúc hiện nay.
Nếu bạn cần báo giá, tư vấn vật liệu, đúc theo bản vẽ, hãy liên hệ:
📞 Hotline: 0902 345 304
📱 Zalo tư vấn 24/7
🚚 Giao toàn quốc – VAT – CO/CQ – Cắt/Gia công theo yêu cầu
🌐 Website: chokimloai.org

