🟫 ĐỒNG C87500 (Silicon Bronze) LÀ GÌ? – 0902 345 304
ĐỒNG C87500
Giới thiệu chung về đồng C87500
Đồng C87500, còn gọi là Silicon Bronze C87500, là hợp kim đồng–thiếc–silic cao cấp, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và ổn định kích thước trong các môi trường khắc nghiệt. Đây là loại hợp kim phổ biến trong ngành hàng hải, cơ khí công nghiệp, đúc nghệ thuật, trang trí ngoài trời và các chi tiết máy chịu tải trung bình.
C87500 thường được dùng cho van, ống dẫn, phụ kiện hàng hải, bánh răng, trục, chi tiết máy công nghiệp, cũng như các chi tiết đúc nghệ thuật và trang trí ngoài trời. So với các đồng thau thông thường, C87500 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều, đặc biệt trong môi trường nước biển, hơi nước và hóa chất nhẹ.
Lịch sử và phát triển của Silicon Bronze
Silicon Bronze ra đời vào cuối thế kỷ 19 nhằm cải thiện khả năng chống mài mòn và ăn mòn của đồng thau. Trong các mác Silicon Bronze, C87500 được phát triển để ứng dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp cơ khí, chi tiết máy chịu tải trung bình và chi tiết đúc chịu môi trường khắc nghiệt.
Sự phát triển của C87500 tập trung vào các ưu điểm: ổn định cơ học, chống oxy hóa, khả năng chống ăn mòn cao, dễ đúc và gia công, đồng thời thích hợp cho ứng dụng ngoài trời và tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
Thành phần hóa học chi tiết
Nguyên tố |
Ký hiệu |
Hàm lượng (%) |
Vai trò chính |
Đồng |
Cu |
95 – 97 |
Duy trì tính chống oxy hóa và ổn định hóa học |
Thiếc |
Sn |
3 – 4 |
Tăng khả năng chống ăn mòn trong nước và hơi nước |
Silic |
Si |
≤ 1 |
Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn |
Sắt |
Fe |
≤ 0.5 |
Tăng độ bền cơ học và chống mài mòn |
Cacbon |
C |
≤ 0.05 |
Hỗ trợ gia công, giảm nguy cơ nứt |
Thiếc giúp chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường nước và hơi nước. Silic tăng độ bền và khả năng chống mài mòn, đồng duy trì tính chống oxy hóa và ổn định hóa học. Sắt nâng cao độ bền kéo và khả năng chống mài mòn bề mặt, trong khi cacbon hỗ trợ gia công và giảm nguy cơ nứt khi đúc.
Tính chất cơ học và vật lý
Tính chất |
Giá trị trung bình |
Đơn vị |
Giới hạn bền kéo |
460 – 600 |
MPa |
Giới hạn chảy |
230 – 320 |
MPa |
Độ cứng Brinell |
130 – 165 |
HB |
Tỷ trọng |
8.6 |
g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc |
≤ 250 |
°C |
Độ dẫn nhiệt |
100 – 120 |
W/m·K |
Độ dẫn điện |
15 – 20 |
%IACS |
C87500 có khả năng chịu tải và mài mòn tốt, duy trì ổn định trong môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn vượt trội trong nước mặn, dầu, hơi nước và hóa chất nhẹ.
Chuẩn tương đương quốc tế
Tiêu chuẩn |
Mác tương đương |
Quốc gia |
ASTM |
C87500 |
Mỹ |
JIS |
C5191 |
Nhật Bản |
DIN |
CuSi3 |
Đức |
GB |
C87500 |
Trung Quốc |
So với các đồng thau thông thường, C87500 có tính ổn định cơ học, chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và công nghiệp nhẹ.
Ứng dụng thực tế
C87500 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải cho van, ống dẫn, phụ kiện tàu thuyền và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển. Trong công nghiệp cơ khí, hợp kim này được dùng cho bánh răng, trục quay và chi tiết máy chịu tải trung bình.
Trong lĩnh vực đúc nghệ thuật và trang trí, C87500 thích hợp cho tượng, chi tiết kiến trúc và sản phẩm ngoài trời nhờ ổn định kích thước và khả năng chống oxy hóa tốt. Ngoài ra, hợp kim này còn được ứng dụng trong thiết bị hóa chất nhẹ, dầu, hơi nước và các chi tiết máy chịu môi trường khắc nghiệt nhưng tải trung bình.
Quy trình gia công – đúc – hàn – đánh bóng
C87500 dễ đúc, giảm khuyết tật và thích hợp với các chi tiết phức tạp. Khi gia công cơ khí, cần sử dụng kỹ thuật và tốc độ cắt vừa phải để tránh nứt. Hàn hợp kim C87500 có thể thực hiện nhưng cần kỹ thuật đặc biệt. Bề mặt đồng dễ đánh bóng và có thể mạ niken hoặc crom để tăng độ bền và thẩm mỹ.
C87500 khó gia công hơn đồng nguyên chất hoặc đồng thau nhưng bù lại có độ bền, khả năng chống ăn mòn và ổn định kích thước vượt trội.
So sánh với các hợp kim đồng khác
Mác đồng |
Đặc điểm nổi bật |
Ứng dụng |
C36000 |
Đồng thau phổ biến, dễ gia công |
Chi tiết cơ khí nhẹ |
C87500 |
Silicon Bronze, độ bền cao |
Bánh răng, trục chịu tải, hàng hải |
C87300 |
Silicon Bronze, chống ăn mòn |
Van, trục, chi tiết máy, đúc nghệ thuật |
C86300 |
Đồng nhôm chịu mài mòn |
Van, chi tiết cơ khí |

