ĐỒNG C87300 (Silicon Bronze) LÀ GÌ? – 0902 345 304

đồng c87500

Table of Contents

ĐỒNG C87300 (Silicon Bronze) LÀ GÌ? – 0902 345 304

ĐỒNG C87300

Giới thiệu chung về đồng C87300

Đồng C87300, hay còn gọi là Silicon Bronze C87300, là hợp kim đồng–thiếc–silic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và ổn định kích thước. Đây là loại hợp kim được ưa chuộng trong các ngành hàng hải, công nghiệp cơ khí, đúc nghệ thuật và trang trí ngoài trời.

C87300 thường được sử dụng trong: van, ống dẫn, phụ kiện hàng hải, bánh răng, trục, chi tiết máy công nghiệp chịu tải trung bình, cũng như các chi tiết đúc nghệ thuật và thiết bị trang trí ngoài trời. So với đồng thau thông thường, C87300 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường nước biển, hơi nước và hóa chất nhẹ.

Lịch sử và phát triển của Silicon Bronze

Silicon Bronze xuất hiện từ thế kỷ 19 nhằm cải thiện khả năng chống mài mòn và ăn mòn của đồng thau. Trong số các mác hợp kim Silicon Bronze, C87300 là một trong những loại phổ biến nhất, được phát triển để ứng dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp cơ khí và chi tiết chịu tải trung bình.

Sự phát triển của C87300 tập trung vào ổn định cơ học, chống oxy hóa, dễ đúc và gia công, đồng thời thích hợp cho ứng dụng ngoài trời hoặc tiếp xúc với nước biển.

Thành phần hóa học chi tiết

Nguyên tố

Ký hiệu

Hàm lượng (%)

Vai trò chính

Đồng

Cu

95 – 97

Duy trì tính chống oxy hóa, ổn định hóa học

Thiếc

Sn

3 – 4

Tăng khả năng chống ăn mòn trong nước và hơi nước

Silic

Si

≤ 1

Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn

Sắt

Fe

≤ 0.5

Tăng độ bền, chống mài mòn

Cacbon

C

≤ 0.05

Hỗ trợ gia công, giảm nguy cơ nứt

Thiếc giúp chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt với môi trường nước và hơi nước. Silic cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn. Đồng duy trì tính chống oxy hóa và ổn định hóa học. Sắt giúp tăng độ bền kéo, khả năng chống mài mòn bề mặt, còn cacbon hỗ trợ gia công và giảm nguy cơ nứt khi đúc.

Tính chất cơ học và vật lý

Tính chất

Giá trị trung bình

Đơn vị

Giới hạn bền kéo

450 – 580

MPa

Giới hạn chảy

220 – 300

MPa

Độ cứng Brinell

120 – 160

HB

Tỷ trọng

8.6

g/cm³

Nhiệt độ làm việc

≤ 250

°C

Độ dẫn nhiệt

100 – 120

W/m·K

Độ dẫn điện

15 – 20

%IACS

C87300 có khả năng chịu tải và mài mòn tốt, ổn định kích thước khi làm việc liên tục ở nhiệt độ ≤ 250°C, đồng thời chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước mặn, dầu, hơi nước và hóa chất nhẹ.

Chuẩn tương đương quốc tế

Tiêu chuẩn

Mác tương đương

Quốc gia

ASTM

C87300

Mỹ

JIS

C5191

Nhật Bản

DIN

CuSi3

Đức

GB

C87300

Trung Quốc

C87300 có tính chất ổn định hơn nhiều so với các mác đồng thau thông thường, đặc biệt về chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Ứng dụng thực tế

C87300 được sử dụng trong ngành hàng hải cho van, ống dẫn, phụ kiện tàu thuyền và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển. Trong công nghiệp cơ khí, hợp kim này dùng cho bánh răng, trục quay và chi tiết máy chịu tải trung bình. Trong lĩnh vực đúc nghệ thuật và trang trí, C87300 thích hợp cho tượng, chi tiết kiến trúc và các sản phẩm ngoài trời nhờ ổn định kích thước và chống oxy hóa tốt.

Ngoài ra, C87300 còn ứng dụng trong thiết bị hóa chất nhẹ, dầu, hơi nước và các chi tiết máy chịu môi trường khắc nghiệt nhưng tải trung bình.

Quy trình gia công – đúc – hàn – đánh bóng

C87300 dễ đúc, giảm khuyết tật và phù hợp với các chi tiết phức tạp. Khi gia công cơ khí, cần kỹ thuật và tốc độ cắt vừa phải để tránh nứt. Hàn hợp kim C87300 có thể thực hiện nhưng cần kỹ thuật đặc biệt. Bề mặt đồng này dễ đánh bóng và có thể mạ niken hoặc crom để tăng độ bền và thẩm mỹ.

C87300 khó gia công hơn đồng nguyên chất hoặc đồng thau nhưng bù lại ưu điểm về độ bền và chống ăn mòn rất cao.

So sánh với các hợp kim đồng khác

Mác đồng

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng

C36000

Đồng thau phổ biến, dễ gia công

Chi tiết cơ khí nhẹ

C87500

Silicon Bronze, độ bền cao hơn

Bánh răng, trục chịu tải

C86300

Đồng nhôm chịu mài mòn

Van, chi tiết cơ khí

C87300

Chống ăn mòn, bền cơ học cao

Hàng hải, đúc nghệ thuật

C87300 vượt trội về chống ăn mòn, độ bền cơ học và ổn định kích thước, đặc biệt thích hợp cho môi trường nước biển và ứng dụng ngoài trời.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm: Chống ăn mòn nước biển và hóa chất nhẹ tốt; độ bền cơ học cao, tuổi thọ chi tiết lâu dài; ổn định kích thước, phù hợp sản xuất hàng loạt; dễ đúc, đánh bóng và mạ bề mặt.

Nhược điểm: Giá thành cao hơn đồng thau thông thường; gia công cơ khí và hàn cần kỹ thuật, khó hơn đồng nguyên chất.

Thị trường, báo giá và mua đồng C87300 uy tín

Chokimloai.com cung cấp đồng C87300 chính hãng, cắt theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc.
📞 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7

Báo giá thay đổi theo kích thước, khối lượng và yêu cầu kỹ thuật.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo