ĐỒNG C50900 LÀ GÌ? – 0902 345 304

đồng C50900

ĐỒNG C50900 LÀ GÌ? – 0902 345 304

ĐỒNG C50900

🔹 Giới thiệu về Đồng C50900

Đồng C50900 là một loại đồng thiếc phốt pho (Phosphor Bronze) thuộc nhóm hợp kim đồng – thiếc có hàm lượng thiếc trung bình (thường 6–8%) và bổ sung một lượng nhỏ phốt pho (0.01–0.35%). Hợp kim này được đánh giá cao nhờ độ bền cơ học, độ đàn hồi, khả năng chống mài mòn và ăn mòn kim loại vượt trội, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định.

Trong các dòng phosphor bronze, mác C50900 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền, tính đàn hồi và khả năng gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác, bạc lót, lò xo, bánh răng nhỏ, tiếp điểm điện và linh kiện chịu mỏi.

Đặc điểm nổi bật của đồng C50900 là khả năng chống mỏi (fatigue resistance) rất cao – điều này giúp vật liệu không bị biến dạng hay nứt gãy khi chịu tải lặp lại trong thời gian dài. Ngoài ra, nó có khả năng tự bôi trơn nhẹ nhờ cấu trúc tinh thể đồng – thiếc đặc trưng, giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động.

So với các mác cùng nhóm như C51000 hay C51900, đồng C50900 có độ cứng thấp hơn một chút, nhưng độ dẻo và khả năng gia công tốt hơn, thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền vừa phải và cần biến dạng nguội (uốn, dập, kéo dây).

⚙️ Thành phần hóa học của Đồng C50900

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Đồng Cu 91.0 – 94.0
Thiếc Sn 5.0 – 8.0
Phốt pho P 0.01 – 0.35
Chì (Pb) Pb ≤ 0.05
Sắt (Fe) Fe ≤ 0.10
Kẽm (Zn) Zn ≤ 0.30
Niken (Ni) Ni ≤ 0.20

💡 Giải thích:

  • Thiếc (Sn) là nguyên tố chính tăng độ cứng, chống mài mòn và tăng tính chịu tải.

  • Phốt pho (P) đóng vai trò khử oxy trong quá trình luyện kim, đồng thời giúp tăng độ bền và độ đàn hồi.

  • Chì (Pb) nếu có ở hàm lượng thấp giúp tăng khả năng gia công cắt gọt mà không ảnh hưởng nhiều đến độ bền.

Nhờ thành phần tối ưu này, C50900 vừa có độ bền cơ học cao, vừa dễ uốn – dập – kéo dây, phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ chính xác.

💎 Tính chất cơ lý nổi bật của Đồng C50900

Thuộc tính Giá trị trung bình (Annealed) Đơn vị
Tỷ trọng 8.80 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 960 – 1040 °C
Độ bền kéo (Tensile Strength) 350 – 550 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 150 – 300 MPa
Độ giãn dài (Elongation) 20 – 40 %
Độ cứng Brinell (HB) 80 – 150 HB
Độ dẫn điện 12 – 18 % IACS
Độ dẫn nhiệt 60 – 80 W/m·K

Đặc tính nổi bật:

  • Chống mỏi và mài mòn rất tốt.

  • Độ bền cao hơn đồng đỏ C11000 nhiều lần.

  • Độ dẻo tốt, dễ uốn, dập và kéo nguội.

  • Không bị gãy giòn khi hàn.

  • Bền vững trong môi trường ẩm, muối và dầu mỡ công nghiệp.

Đồng C50900 còn có hệ số ma sát thấp, đặc biệt khi làm việc trong điều kiện ma sát trượt khô – đó là lý do vì sao nó thường được dùng trong bạc lót, ổ trượt và bánh răng nhỏ.

🧭 Phân loại và tiêu chuẩn tương đương của Đồng C50900

Đồng C50900 là mác hợp kim thuộc hệ Phosphor Bronze trong tiêu chuẩn UNS (Unified Numbering System – Mỹ).
Tùy theo tiêu chuẩn quốc tế, nó có các ký hiệu tương đương như sau:

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương Tên gọi Ghi chú
ASTM B103 / B139 C50900 Phosphor Bronze Chuẩn Hoa Kỳ
JIS (Nhật Bản) C5191 / C5101 gần tương đương Phosphor Bronze Dùng trong công nghiệp điện tử
EN (Châu Âu) CuSn6 hoặc CuSn8 Tin Bronze Dựa trên %Sn
DIN (Đức) CuSn8 Tin Bronze Hợp kim đồng – thiếc
ISO CuSn8P Phosphor Bronze Dùng cho công nghiệp quốc tế

💡 Nhận xét:

  • C50900 có thể được xem là giai đoạn trung gian giữa C51000 (thiếc thấp hơn) và C51900 (thiếc cao hơn).

  • Nó đạt cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn – rất phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu mỏi, lò xo, bánh răng, bạc trượt, hoặc linh kiện điện tử.

🧪 Quy trình sản xuất Đồng C50900

Để đảm bảo đồng C50900 đạt chất lượng cơ lý và hóa học ổn định, quy trình sản xuất trải qua các công đoạn nghiêm ngặt:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    Dùng đồng điện phân tinh khiết (≥ 99.9%) làm nền và bổ sung thiếc, phốt pho theo tỷ lệ tiêu chuẩn.

  2. Nấu chảy hợp kim:
    Thực hiện trong lò cảm ứng hoặc lò chân không, môi trường được khử oxy bằng cách thêm phốt pho (P) để tránh tạo Cu₂O – nguyên nhân gây giòn vật liệu.

  3. Tinh luyện:
    Dòng khí trơ (argon hoặc nitơ) được bơm vào để loại bỏ tạp chất và bọt khí.

  4. Đúc phôi:
    Hợp kim sau khi tinh luyện được đúc liên tục hoặc đúc khuôn, tạo phôi tròn, thanh hoặc tấm.

  5. Cán – kéo – ủ:
    Phôi sau đúc được cán nóng, cán nguội, kéo dây hoặc dập định hình, sau đó ủ mềm (annealing) ở 400–600°C để đạt cơ tính mong muốn.

👉 Nhờ quy trình này, C50900 có cấu trúc hạt mịn, đồng đều, ít khuyết tật, đảm bảo độ bền mỏi và khả năng chịu tải cao.

🔩 Ứng dụng của Đồng C50900

Đồng C50900 là vật liệu kỹ thuật đa năng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa cơ tính – điện tính – khả năng chống mài mòn.

🔹 1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Làm bạc lót, ổ trượt, bánh răng nhỏ, trục truyền động, ống lót chịu tải trung bình.

  • Dùng trong các máy công cụ, máy dệt, máy đóng gói, cơ cấu cam.

  • Do có hệ số ma sát thấp, vật liệu giúp hoạt động êm và bền hơn so với đồng đỏ.

🔹 2. Ngành điện – điện tử

  • Dùng làm đầu nối điện, tiếp điểm, lò xo dẫn điện, cầu dao, connector, socket.

  • Thích hợp cho mạch điện chịu dao động cơ học cao mà vẫn cần độ ổn định điện trở thấp.

🔹 3. Ngành hàng hải và công nghiệp hóa chất

  • Nhờ tính chống ăn mòn trong môi trường nước biển và dung dịch muối, C50900 được dùng làm van, bích nối, vòng đệm, ổ đỡ trong thiết bị tàu thủy.

  • Cũng được ứng dụng trong bơm hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, hoặc ống dẫn dầu – nước.

🔹 4. Ngành nhạc cụ & linh kiện cao cấp

  • Một số hãng chế tạo nhạc cụ đồng thau, kèn, đàn dây sử dụng C50900 nhờ âm thanh ấm, dẻo.

  • Trong lĩnh vực cơ khí chính xác, nó được dùng làm lò xo nhỏ, trục cảm biến, khớp nối tinh vi.

 

🔧 Gia công và hàn Đồng C50900

1. Gia công cơ khí

Đồng C50900 có tính dẻo tốt, thích hợp cho cán, kéo dây, dập nguội, uốn cong và gia công cắt gọt.

  • Cắt gọt (Machining): vật liệu này dễ tiện, phay, khoan nếu dùng dao hợp kim cứng hoặc carbide.

  • Dập & kéo nguội: có thể giảm tiết diện đến 40–50% mà không bị nứt mép.

  • Gia công nguội nhiều lần: nên ủ mềm xen kẽ để khử ứng suất và tránh gãy nứt.

  • Cán nóng: nhiệt độ tối ưu 700–800°C; cán nguội ở 200–400°C.

💡 Khi gia công tốc độ cao, nên dùng dầu cắt gọt có tính bôi trơn nhẹ để tăng độ bóng và kéo dài tuổi thọ dao.

2. Hàn và nối

  • Phương pháp phù hợp: hàn bạc, hàn TIG, MIG hoặc hàn điện trở.

  • Không nên dùng hàn chì nhiệt thấp vì sẽ làm giảm cơ tính tại vùng mối hàn.

  • Do có phốt pho, hợp kim ít sinh oxit và rỗ khí, giúp mối hàn kín, bền.

  • Trước khi hàn, phải làm sạch bề mặt bằng dung dịch axeton hoặc phun cát mịn để loại bỏ dầu mỡ, oxit.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ mềm (Annealing): 400–600°C, làm nguội trong không khí hoặc lò kín.

  • Hóa bền (Cold Work Hardening): sau khi kéo nguội, độ cứng có thể tăng lên 120–150 HB mà không cần tôi.

  • Giảm ứng suất (Stress Relieving): 250–350°C trong 1 giờ giúp tăng độ ổn định kích thước.

⚠️ Lưu ý khi sử dụng Đồng C50900

  • Tránh sử dụng trong môi trường chứa amoniac, axit mạnh hoặc hợp chất lưu huỳnh, vì có thể gây nứt ứng suất (stress corrosion cracking).

  • Trong môi trường ẩm hoặc biển, nên phủ lớp bảo vệ hoặc dầu chống oxy hóa để duy trì màu sáng.

  • Khi lắp ghép với thép carbon, nên cách điện bằng vòng nhựa, đệm cách ly để tránh pin điện hóa.

  • Lưu kho nơi khô ráo, thoáng khí, tránh bụi kim loại, đặc biệt là bụi sắt hoặc thép.

📦 Quy cách cung cấp tại CHOKIMLOAI.ORG

Dạng sản phẩm Quy cách phổ biến Ghi chú
Thanh (Rod/Bar) Ø6 – Ø150 mm Tiện, phay, khoan tốt
Tấm (Plate/Sheet) 0.5 – 100 mm Cắt lẻ theo kích thước
Cuộn dây (Wire) 0.3 – 8 mm Dây lò xo, điện cực
Ống (Tube) OD 6 – 120 mm Dẫn dầu, dẫn nhiệt
Cuộn (Coil) Theo yêu cầu Dập chi tiết, làm lò xo

  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Mỹ, Đài Loan

  • Chứng chỉ: CO, CQ đầy đủ

  • Dịch vụ gia công: Cắt lẻ, tiện CNC, đánh bóng, phủ bảo vệ

  • Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chọn vật liệu miễn phí

📞 Liên hệ Hotline: 0902 345 304 để được tư vấn kỹ thuật và báo giá Đồng C50900 mới nhất.

🔑 Từ khóa SEO

đồng C50900, đồng thiếc C50900, đồng phốt pho C50900, phosphor bronze C50900, thành phần đồng C50900, cơ tính đồng C50900, ứng dụng đồng C50900, đồng C50900 là gì, giá đồng C50900, đồng C50900 bao nhiêu, báo giá đồng thiếc C50900, đồng bronze C50900, đồng thiếc phốt pho C50900, đồng C50900 làm gì, đồng C50900 chống mài mòn, vật liệu C50900, CuSn8, CuSn8P, phosphor bronze rod, phosphor bronze plate, bronze material C50900

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo