ĐỒNG C50700 LÀ Gì ? – 0920 345 304

đồng C50900

ĐỒNG C50700 LÀ Gì ? – 0920 345 304

ĐỒNG C50700

ĐỒNG C50700 (Phosphor Bronze – Đồng Thiếc Phốt Pho)

🔹 Giới thiệu về Đồng C50700

Đồng C50700 thuộc nhóm Phosphor Bronze – hợp kim đồng thiếc có bổ sung một lượng nhỏ phốt pho nhằm tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. So với các mác đồng thông thường, C50700 có độ cứng, độ đàn hồi và độ bền mỏi cao hơn, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công tốt và tính ổn định khi làm việc lâu dài.

Với đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống oxy hóa, C50700 thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ ổn định và khả năng chịu ma sát cao, như trong thiết bị cơ khí chính xác, linh kiện điện – điện tử, vòng bi, bạc trượt, tấm đàn hồi và các chi tiết lò xo công nghiệp.

⚙️ Thành phần hóa học của Đồng C50700

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 93.8 – 96.2
Sn (Thiếc) 4.0 – 6.0
P (Phốt pho) 0.01 – 0.35
Pb, Zn, Fe (Tạp chất) ≤ 0.10

👉 Giải thích:

  • Thiếc (Sn): giúp tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ cứng.

  • Phốt pho (P): cải thiện khả năng khử oxy, tăng độ dẻo và khả năng chịu mài mòn.

  • Đồng (Cu): đảm bảo tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng gia công.

💎 Tính chất cơ lý nổi bật của Đồng C50700

Thuộc tính Giá trị trung bình
Tỷ trọng 8.83 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1010–1080°C
Độ dẫn điện ~18% IACS
Độ dẫn nhiệt ~60 W/m·K
Độ bền kéo (Annealed) 380–520 MPa
Giới hạn chảy 250–350 MPa
Độ giãn dài 20–40%
Độ cứng (HV) 100–160 HV

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ bền cao, chống mỏi và chịu va đập tốt.

  • Khả năng đàn hồi và hồi phục hình dạng sau uốn cong.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường biển và công nghiệp.

  • Dễ gia công cơ khí và hàn.

  • Bề mặt bóng, chịu mài mòn cao.

🧭 Phân loại và tiêu chuẩn tương đương

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
ASTM C50700 Phosphor Bronze
JIS C5071 Tương đương Nhật Bản
EN CuSn6 Tên tiêu chuẩn châu Âu
DIN CuSn6 Tiêu chuẩn Đức
UNS C50700 Danh định Hoa Kỳ
ISO CuSn6 Quốc tế

🧪 Quy trình sản xuất Đồng C50700

  1. Nấu chảy và tinh luyện:
    Nấu đồng điện phân với thiếc và phốt pho trong môi trường khử oxy.

  2. Đúc phôi:
    Đúc liên tục hoặc đúc khuôn kim loại để có cấu trúc hạt mịn.

  3. Cán / kéo nguội:
    Gia công tạo hình phôi thành dạng dây, tấm, thanh.

  4. Ủ mềm:
    Thực hiện ở 400–600°C để tăng độ dẻo và giảm ứng suất.

  5. Kiểm tra chất lượng:
    Kiểm tra độ bền, độ cứng, độ dẫn điện, đảm bảo đạt tiêu chuẩn quốc tế.

🔩 Ứng dụng của Đồng C50700

🔹 Ngành cơ khí:

  • Vòng bi, bạc trượt, bánh răng, chốt, tấm dẫn hướng.

  • Lò xo và chi tiết đàn hồi chịu mỏi cao.

🔹 Ngành điện – điện tử:

  • Đầu nối, tiếp điểm, cầu đấu, connector, lưỡi gà công tắc.

  • Các chi tiết truyền dòng điện vừa phải, yêu cầu độ ổn định cao.

🔹 Ngành hàng hải:

  • Van, phụ kiện tàu, cánh bơm, vòng đệm chịu nước biển.

  • Các chi tiết cơ khí tiếp xúc với dầu và muối.

🔹 Ngành khuôn mẫu:

  • Bạc dẫn hướng, chi tiết chịu tải trung bình, tấm khuôn dẫn nhiệt.

🔹 Ngành âm thanh và thiết bị đo:

  • Linh kiện cơ khí nhỏ, dụng cụ chính xác, phụ kiện đàn.

🔧 Gia công và Hàn Đồng C50700

Gia công cơ khí:

  • Dễ tiện, phay, khoan, dập và kéo dây.

  • Có thể cán nguội hoặc ép định hình.

  • Sau gia công nên ủ để phục hồi độ dẻo.

Gia công hàn:

  • Thích hợp hàn bạc, hàn hơi, hàn TIG/MIG.

  • Khi hàn nên làm sạch bề mặt và dùng chất trợ dung chống oxy hóa.

Nhiệt luyện:

  • Ủ ở 400–600°C, làm nguội chậm trong không khí.

⚠️ Lưu ý khi sử dụng

  • Không nên dùng trong môi trường chứa amoniac hoặc axit mạnh.

  • Bảo quản nơi khô, sạch, tránh tiếp xúc trực tiếp với thép carbon.

  • Khi làm việc ở nhiệt độ cao, cần tránh sốc nhiệt đột ngột.

  • Nên phủ dầu bảo quản để tránh oxy hóa bề mặt.

📦 Quy cách cung cấp (tham khảo)

  • Dạng sản phẩm: Cuộn, lá, tấm, dây, thanh, ống.

  • Kích thước: Theo tiêu chuẩn ASTM B103 hoặc yêu cầu riêng.

  • Trạng thái: Ủ mềm (O), cán cứng (H).

  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Mỹ, Đài Loan.

  • Chứng chỉ: CO, CQ đầy đủ.

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo