ĐỒNG C34000 (High-Leaded Brass / Free-Cutting Brass)
GIỚI THIỆU ĐỒNG C34000
Đồng C34000 là hợp kim đồng thau có hàm lượng chì cao, thường được gọi là High-Leaded Brass, nổi tiếng nhờ dễ cắt gọt, gia công tiện – phay – khoan cực tốt, bề mặt đẹp và độ ổn định kích thước cao. Đây là dòng đồng thau chuyên dụng cho ngành cơ khí chính xác, đặc biệt trong sản xuất các chi tiết ren, phụ kiện gia công hàng loạt, linh kiện nhỏ, đầu nối, khớp nối, phụ tùng van, và các chi tiết cần tốc độ tiện cao.
Trong họ đồng thau, C34000 có tính năng tương tự C3604 nhưng mềm hơn và dẻo hơn một chút, nhờ vào hàm lượng chì cao giúp tạo phoi cắt ngắn, không bám dao và giảm mài mòn dụng cụ. Chính vì thế, C34000 được xem là một trong những loại brass có khả năng gia công cơ học tốt nhất.
Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng chống ăn mòn khá, độ bền cơ học tốt, màu vàng ánh kim đẹp, phù hợp cho cả ứng dụng nội thất – trang trí.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA ĐỒNG C34000
Tỉ lệ điển hình
Đồng (Cu): 55 – 65%
Kẽm (Zn): 34 – 42%
Chì (Pb): 0.5 – 3%
Tạp chất khác: ≤ 0.1%
Vai trò của các nguyên tố
Cu → tăng độ bền, tăng chống ăn mòn.
Zn → tạo độ cứng, tăng cơ tính tổng thể.
Pb → giúp vật liệu cắt ngọt, phoi vụn, giảm ma sát dao, nâng cao tốc độ tiện.
C34000 nằm trong nhóm brass pha chì, do đó có tính công nghệ vượt trội so với brass không chì.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ – CƠ HỌC CỦA ĐỒNG C34000
Tính chất cơ học
Độ bền kéo: 330 – 450 MPa
Độ giãn dài: 20 – 35%
Độ cứng: 75 – 110 HB
Độ bền nén: cao
Độ ổn định kích thước: rất tốt
Tính chất vật lý
Khối lượng riêng: 8.47 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy: ~ 900 – 930°C
Dẫn điện: 25–28% IACS
Dẫn nhiệt: khá cao
Màu sắc: vàng tươi, dễ đánh bóng
Khả năng chống ăn mòn
Chịu được môi trường khô, khí quyển
Chịu dầu, môi trường cơ khí
Không phù hợp môi trường axit mạnh hoặc hơi amoniac
ĐẶC TRƯNG NỔI BẬT CỦA ĐỒNG C34000
✅ Gia công cơ khí xuất sắc
Tiện tốc độ cao
Khoan sâu
Taro ren
Phay các chi tiết nhỏ
Tất cả đều cho bề mặt mịn và chính xác cao.
✅ Tạo phoi ngắn – không dính dao
Nhờ Pb phân bố dạng hạt trong nền Cu-Zn, làm tăng tính “trơn”, rất phù hợp sản xuất công nghiệp hàng loạt.
✅ Tính dẻo vừa phải – thích hợp dập nhẹ
Khả năng dập không cao bằng C26000 hay C2680, nhưng vẫn có thể uốn – cuộn ở mức trung bình.
✅ Bề mặt bóng – dễ mạ
Có thể mạ niken, crom, vàng dùng trong mỹ thuật – trang trí.
SO SÁNH C34000 VỚI CÁC MÁC ĐỒNG THAU PHỔ BIẾN
Mác
Đặc điểm
Ưu điểm chính
Ứng dụng
C34000
Brass pha chì mềm
Dễ gia công, phoi ngắn
Linh kiện cơ khí
C3604
Brass pha chì cứng hơn
Gia công cực tốt
Van, fitting
C2680
Brass 65/35
Dập tốt
Linh kiện dập
C26000
Brass 70/30
Mềm – dẻo – cán
Tấm, lá
ỨNG DỤNG CỦA ĐỒNG C34000
Cơ khí – tiện CNC – gia công chính xác
Đầu nối ren
Khớp nối nhanh
Đai ốc – bu lông đồng
Bạc đồng nhỏ
Fitting máy nén
Chi tiết tiện số lượng lớn
Connector điện – khí – nước
Ngành van & thiết bị áp lực thấp
Thân van nhỏ
Đầu nối khí nén
Adapter ren
Điện – điện tử
Đầu cos
Chân tiếp điểm nhỏ
Phụ kiện đấu nối
Trang trí – nội thất
Phụ kiện màu vàng bóng
Chi tiết CNC trang trí
Đồ thủ công mỹ nghệ mạ vàng
CÁC DẠNG SẢN PHẨM C34000 TRÊN THỊ TRƯỜNG
Láp đồng C34000
Láp tròn tiện CNC
Thanh vuông – lục giác
Đồng cuộn – dây đồng nhỏ
Phôi đồng cho tiện tự động
KHẢ NĂNG GIA CÔNG
Gia công tiện – khoan – taro
→ Rất tốt, là ưu điểm số 1.
Gia công phay
→ Tốt, bề mặt đẹp.
Dập nguội
→ Trung bình.
Hàn
→ Không tốt bằng các loại brass ít chì.
Mạ
→ Tốt, chấp nhận nhiều loại mạ trang trí.
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
Không dùng trong môi trường amoniac → nguy cơ nứt ứng suất
Tránh môi trường axit mạnh
Khi đánh bóng cần loại bỏ oxit bề mặt đều
Nếu tiện ren sâu, nên dùng dung dịch làm mát tốt để đạt độ bóng cao
Các sản phẩm cho dẫn điện cao nên ưu tiên loại brass không chì