ĐỒNG C26000 LÀ GÌ? – 0902 345 304

đồng C50900

ĐỒNG C26000 LÀ GÌ? – 0902 345 304

ĐỒNG C26000

Giới thiệu về Đồng C26000

Đồng C26000, còn được gọi là Cartridge Brass hay Đồng thau 70/30, là loại hợp kim gồm 70% Đồng (Cu)30% Kẽm (Zn), thuộc nhóm đồng thau biến dạng (wrought brass) có khả năng gia công, dập kéo và cán nguội cực tốt.

C26000 nổi bật với màu vàng sáng ánh kim, bề mặt bóng, độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và đặc biệt là dễ tạo hình, nên được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo vỏ đạn, linh kiện cơ khí, thiết bị điện, vật liệu trang trí, ống đồng thau và phụ kiện ống nước.

Tên gọi “Cartridge Brass” xuất phát từ ứng dụng lịch sử – vật liệu này được dùng để sản xuất vỏ đạn súng (cartridge case) vì độ bền và tính dẻo hoàn hảo của nó. Ngày nay, đồng C26000 không chỉ phổ biến trong quốc phòng mà còn là vật liệu tiêu chuẩn trong các ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, năng lượng, trang trí nội thất và kiến trúc.

Thành phần hóa học của Đồng C26000

C26000 là hợp kim đồng – kẽm có tỉ lệ lý tưởng 70/30, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Đồng Cu 68.5 – 71.5
Kẽm Zn Còn lại (~29–31)
Chì Pb ≤ 0.05
Sắt Fe ≤ 0.05
Thiếc Sn ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.10

Hàm lượng đồng cao giúp C26000 có độ dẻo và dẫn điện tốt, trong khi kẽm tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu mài mòn.

Tính chất vật lý và cơ học của Đồng C26000

Tính chất vật lý

Tính chất Giá trị
Tỷ trọng 8.53 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 930 – 950°C
Dẫn điện (IACS) ~28%
Dẫn nhiệt 120 W/m·K
Mô-đun đàn hồi 100 – 110 GPa
Màu sắc Vàng tươi ánh đỏ

Tính chất cơ học (theo trạng thái vật liệu)

Trạng thái Giới hạn bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ giãn dài (%)
Ủ (Annealed) 315 – 400 100 – 150 45 – 55
Cứng vừa (Half Hard) 400 – 480 200 – 240 25 – 30
Cứng hoàn toàn (Full Hard) 480 – 550 250 – 300 10 – 15

Đồng C26000 có khả năng chống ăn mòn cao trong khí quyển, nước ngọt, dầu, và nhiều dung dịch trung tính, song không nên dùng trong môi trường có amoniac hoặc acid mạnh, vì dễ bị nứt ứng suất (stress corrosion cracking).

Đặc điểm nổi bật của Đồng C26000

  1. Dễ kéo – dễ dập – dễ uốn: nhờ hàm lượng Cu cao và cấu trúc hạt mịn.

  2. Độ bền cao và ổn định kích thước tốt.

  3. Bề mặt bóng, dễ mạ niken, crôm, thiếc hoặc sơn tĩnh điện.

  4. Dẫn điện, dẫn nhiệt tương đối tốt.

  5. Kháng ăn mòn và oxy hóa hiệu quả.

  6. Giá thành hợp lý, dễ sản xuất quy mô lớn.

Phân loại & Dạng sản phẩm của Đồng C26000

Đồng C26000 được sản xuất theo các tiêu chuẩn ASTM B36, ASTM B134, ASTM B111, JIS H3250… và có nhiều dạng thương mại:

  • Tấm – Lá – Cuộn (Sheet / Strip / Coil): dùng cho vỏ đạn, linh kiện điện, bề mặt trang trí.

  • Ống đồng thau (Brass Tube): dùng cho truyền nhiệt, điều hòa, nhạc cụ.

  • Thanh – Láp đồng thau (Rod / Bar): dùng cho chi tiết cơ khí, phụ kiện.

  • Dây đồng thau (Wire): ứng dụng trong kết cấu lò xo, bulông, đinh tán.

  • Lá mỏng (Foil): dùng trong trang trí, phản quang, mỹ nghệ.

Ứng dụng của Đồng C26000 trong công nghiệp

1. Ngành cơ khí – quốc phòng

  • Vỏ đạn, vỏ pháo, đầu đạn (Cartridge case).

  • Đinh tán, vòng đệm, phụ kiện máy móc.

  • Các chi tiết chịu uốn, chịu va đập, yêu cầu độ dẻo cao.

2. Ngành điện – điện tử

  • Tiếp điểm, đầu nối, chân cắm, cực tiếp xúc.

  • Vỏ thiết bị điện, đầu cos, đầu nối busbar.

  • Các bộ phận cần dẫn điện vừa phải, dễ gia công.

3. Ngành ô tô – xe máy

  • Radiator, ống tản nhiệt, miếng ghép trang trí.

  • Vòng đệm, bạc lót, chi tiết máy.

4. Ngành năng lượng & trao đổi nhiệt

  • Ống đồng thau dẫn gas, ống trao đổi nhiệt.

  • Dàn ngưng, bộ làm mát công nghiệp.

  • Hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.

5. Trang trí – kiến trúc

  • Tay nắm cửa, lan can, bảng tên, viền trang trí nội thất.

  • Nhạc cụ như saxophone, trumpet, kèn đồng.

  • Đồ mỹ nghệ, tượng nghệ thuật, sản phẩm cao cấp.

Gia công, hàn & xử lý bề mặt

Gia công nguội

C26000 có khả năng kéo nguội, cán mỏng, dập và uốn tuyệt vời. Sau khi làm việc nguội nhiều, nên ủ ở 450–650°C để phục hồi tính dẻo.

Gia công nóng

Thực hiện ở 700–800°C, tránh nhiệt độ quá cao gây oxy hóa. Dễ rèn và cán mà không nứt.

Hàn

  • Phù hợp với hàn hơi, hàn bạc, hàn điện trở.

  • Hạn chế hàn hồ quang vì dễ oxy hóa kẽm (tạo khói ZnO).

  • Dễ nối bằng soldering hoặc brazing.

Mạ & hoàn thiện

Bề mặt C26000 mịn, dễ đánh bóng và mạ crôm, niken, thiếc – giúp tăng độ thẩm mỹ và chống ăn mòn.

So sánh Đồng C26000 với các loại Đồng Thau khác

Mác Thành phần Cu/Zn (%) Tính dẻo Độ bền Gia công Ứng dụng chính
C26000 70/30 Rất cao Trung bình – cao Xuất sắc Vỏ đạn, lá, cuộn
C27000/C27200 65/35 Cao Cao Tốt Ống, van, phụ kiện
C28000/C2801 60/40 Trung bình Rất cao Trung bình Cơ khí nặng
C37700/C3771 59/39/2Pb Thấp Cao Rèn, tiện tốt Van, khớp nối

👉 Kết luận:
C26000 là loại đồng thau dễ biến dạng nhất, phù hợp cho các sản phẩm dập nguội, kéo mảnh, uốn cong và cần bề mặt thẩm mỹ cao.

Lưu ý khi sử dụng Đồng C26000

  1. Tránh môi trường có amoniac hoặc muối amoni – dễ gây nứt ứng suất.

  2. Không dùng trong môi trường acid mạnh (HCl, H₂SO₄).

  3. Ủ định kỳ sau gia công nguội nhiều lần để phục hồi độ dẻo.

  4. Sử dụng lớp phủ bảo vệ nếu làm việc ngoài trời lâu dài.

  5. Cắt bằng lưỡi sắc để tránh biến dạng mép vật liệu khi dập.

Kết luận

Đồng C26000 (Cartridge Brass 70/30) là mác đồng thau tiêu chuẩn công nghiệp cho các ứng dụng yêu cầu độ dẻo, độ bền và khả năng biến dạng cao.
Từ vỏ đạn, chi tiết máy, đến phụ kiện điện và sản phẩm trang trí – loại đồng này đáp ứng hoàn hảo cả về hiệu năng cơ học lẫn thẩm mỹ.

Nếu bạn cần vật liệu đồng vàng dễ dập, dễ kéo và bền đẹp theo thời gian, C26000 chính là lựa chọn hàng đầu cho mọi ngành công nghiệp.

Từ khóa SEO

đồng c26000, copper c26000, cartridge brass, đồng thau 70/30, đồng thau c26000, giá đồng c26000, brass c26000, tấm đồng thau c26000, cuộn đồng thau c26000, ống đồng thau c26000, lá đồng thau 70/30, vật liệu đồng thau, hợp kim đồng kẽm 70 30, đồng vàng công nghiệp, brass sheet c26000

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo