Đồng C23000 LÀ GÌ ? – 0902 345 304
Giới thiệu về Đồng C23000
Đồng C23000 (Red Brass / Cartridge Brass) là một trong những mác đồng thau có hàm lượng đồng cao nhất trong nhóm brass, với khoảng 85–90% Cu và phần còn lại là Zn. Nhờ hàm lượng đồng cao, C23000 có màu sắc đỏ – vàng đặc trưng, khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn các mác đồng thau thông thường như C26000, C2680, C28000.
Đặc tính cơ học tốt, bền, dẻo nguội tốt, dẫn điện – dẫn nhiệt khá, khả năng chống khử kẽm ổn định giúp C23000 trở thành vật liệu tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực: linh kiện cơ khí, đạn vỏ, phụ kiện ống nước, van – khóa, chi tiết trang trí, điện – điện tử, gia công nguội.
Trong ngành kim loại màu, Đồng C23000 được xem là một trong những hợp kim có sự cân bằng hoàn hảo giữa giá thành – độ bền – khả năng gia công – chống ăn mòn.
Thành phần hóa học của Đồng C23000
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 84.0 – 86.0 |
| Zn (Kẽm) | Còn lại |
| Pb (Chì) | ≤ 0.05 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.05 |
| Các tạp chất khác | ≤ 0.30 |
Đặc điểm:
-
Hàm lượng đồng cao → màu đỏ ánh vàng, dẫn điện tốt.
-
Kẽm thấp hơn so với C26000 → chống ăn mòn cao hơn.
-
Hàm lượng chì cực thấp → thích hợp cho linh kiện yêu cầu an toàn cao.
Tính chất cơ lý của Đồng C23000
Tính chất cơ học
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): 315 – 480 MPa
-
Độ bền chảy: 110 – 350 MPa
-
Độ giãn dài: 15 – 55%
-
Độ cứng: 60 – 110 HB
Tính chất vật lý
-
Tỷ trọng: 8.53 g/cm³
-
Điểm nóng chảy: 900 – 940°C
-
Dẫn điện: khoảng 28% IACS
-
Hệ số giãn nở nhiệt: 19.5 µm/m·°C
Đặc tính nổi bật
✅ Độ dẻo tuyệt vời → phù hợp gia công sâu (deep drawing)
✅ Chính xác, ổn định → chuyên dùng cho đạn – ống – phụ kiện
✅ Chống ăn mòn tốt hơn C26000, C2680
✅ Giá thành thấp hơn so với đồng nguyên chất
Ưu điểm của Đồng C23000
-
Tính tạo hình cực tốt: thích hợp dập sâu, vuốt, uốn, cuộn.
-
Chống ăn mòn nước, không khí ẩm tốt.
-
Màu sắc đẹp, sáng, phù hợp làm đồ trang trí, phụ kiện nội thất.
-
Gia công nguội rất dễ, ít gãy nứt.
-
Tuổi thọ cao, ít bị oxy hóa.
Nhược điểm của Đồng C23000
-
Không chịu nhiệt quá cao (dễ mềm khi > 300°C).
-
Khả năng chống mài mòn không bằng Đồng Nhôm (C63000, C95400).
-
Độ cứng thấp hơn nhóm đồng thiếc C51000 – C51900.
Phân loại Đồng C23000
Theo dạng sản phẩm
-
Đồng C23000 dạng tấm
-
Đồng C23000 dạng cuộn
-
Đồng C23000 dạng ống
-
Đồng C23000 dạng thanh – láp tròn
-
Đồng C23000 dạng lục giác
Theo trạng thái vật liệu
-
Annealed (Mềm – O) → dập sâu
-
Half Hard (1/2H) → gia công cơ khí
-
Hard (H) → yêu cầu bền cao
-
Spring temper → dùng cho lò xo mỏng
Ứng dụng của Đồng C23000
✅ Công nghiệp cơ khí
-
Sản xuất đạn, vỏ đạn (cartridge brass)
-
Chi tiết chịu áp lực trung bình
-
Đĩa, vỏ bọc cơ khí
✅ Hệ thống ống – van – phụ kiện
-
Van nước
-
Cút nối, ren, đầu rắc co
-
Thiết bị dẫn chất lỏng, khí trung áp
✅ Điện – điện tử
-
Đầu nối, tiếp điểm
-
Vỏ linh kiện
-
Thiết bị chống nhiễu
✅ Trang trí – nội thất
-
Phụ kiện nội thất
-
Đồ mỹ nghệ
-
Các chi tiết màu vàng – đỏ
✅ Gia công dập sâu
-
Chén, nắp, lon, ống mỏng
-
Chi tiết yêu cầu dẻo cao
Gia công & Hàn Đồng C23000
Gia công nguội
-
Dễ dàng uốn, kéo dây, dập sâu.
-
Ít nứt, ít gãy mép.
Gia công nóng
-
Nhiệt độ gia công: 650 – 750°C
Hàn – Brazing
-
Hàn tốt với:
✅ hàn đồng,
✅ hàn bạc,
✅ brazing hợp kim Cu–Zn–Ag. -
Một số phương pháp cần tránh vì dễ biến màu:
❌ hàn hồ quang TIG/MIG với nhiệt cao.
So sánh Đồng C23000 với các mác gần giống
| Mác | Thành phần Cu | Đặc điểm |
|---|---|---|
| C23000 | 85–86% | Dẻo tốt, màu đỏ – vàng, chống ăn mòn cao |
| C26000 | 70% | Thau vàng phổ thông, rẻ hơn |
| C2680 | 65% | Thau vàng đậm, dễ gia công |
| C28000 | 60% | Thau đỏ – chịu lực tốt hơn |
| C27200 | 63% | Phổ biến, dùng làm ống |
Lưu ý khi sử dụng Đồng C23000
-
Không dùng ở nhiệt độ quá cao (> 300°C).
-
Tránh môi trường có amoniac → dễ nứt ứng suất.
-
Bảo quản nơi khô thoáng để hạn chế xỉn màu.
đồng c23000, red brass c23000, cartridge brass c23000, đồng thau c23000, giá đồng c23000, vật liệu đồng c23000, đồng c23000 là gì, đặc tính đồng c23000, ứng dụng đồng c23000, đồng cuzn15 c23000

Cắt Lẻ Láp Inox 316/316L giá rẻ
Bảng Giá Thép Các Loại
Thép SCM415TK 