ĐỒNG C12000 / C12200 LÀ GÌ? – 0902 345 304
ĐỒNG C12000 / C12200
Giới thiệu về Đồng C12000 / C12200
Đồng C12000 và C12200 là hai loại đồng khử oxy bằng photpho (Phosphorus Deoxidized Copper – DHP), thuộc nhóm đồng đỏ kỹ thuật cao, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ống dẫn, trao đổi nhiệt, và hệ thống cơ khí – điện lạnh – năng lượng.
Hai mác này có độ tinh khiết rất cao, nhưng khác với C10100 hoặc C10200, chúng không hoàn toàn không chứa oxy, mà đã được khử oxy bằng photpho (P) trong quá trình tinh luyện. Nhờ đó, C12000 và C12200 tránh được hiện tượng giòn hydro (hydrogen embrittlement) – một vấn đề lớn của C11000, đồng thời vẫn giữ độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, dễ hàn, dễ uốn và chống ăn mòn tốt.
Chính vì các đặc tính cân bằng này, C12200 trở thành loại đồng ống công nghiệp phổ biến nhất hiện nay, được dùng trong ống điều hòa, ống dẫn gas, ống nước lạnh – nóng, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chân không và công trình dân dụng.
Thành phần hóa học của Đồng C12000 / C12200
Hai loại đồng này có thành phần rất gần nhau, chỉ khác nhau một chút về lượng photpho còn lại (residual phosphorus). C12000 có lượng P thấp hơn, dẫn điện tốt hơn, còn C12200 có lượng P cao hơn, hàn tốt hơn.
| Thành phần | Ký hiệu | C12000 (%) | C12200 (%) |
| Đồng (Cu) | Cu | 99.90 min | 99.90 min |
| Photpho (P) | P | 0.004 – 0.012 | 0.015 – 0.040 |
| Oxy (O₂) | O | < 0.001 | < 0.001 |
| Tạp chất khác (Fe, Pb, Zn, S, Ni, Sn, v.v.) | – | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Lượng photpho dư (P₂O₅) đóng vai trò như một chất khử oxy, giúp ngăn hình thành Cu₂O trong đồng, đồng thời tăng khả năng hàn và chống ăn mòn. Tuy nhiên, photpho cũng giảm nhẹ độ dẫn điện, khiến C12200 chỉ đạt khoảng 90–95% IACS (so với 100% của C11000).
Tính chất vật lý và cơ học
| Tính chất | C12000 | C12200 |
| Khối lượng riêng | 8.94 g/cm³ | 8.94 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1080 °C | 1080 °C |
| Dẫn điện (IACS) | 97% | 90–95% |
| Dẫn nhiệt | 370–390 W/m·K | 350–370 W/m·K |
| Mô-đun đàn hồi | 110–117 GPa | 110–117 GPa |
| Độ cứng Brinell | 40–110 HB | 40–110 HB |
| Độ giãn dài (%) | 30–45% | 35–50% |
| Giới hạn bền kéo (MPa) | 200–360 | 220–370 |
Nhờ độ tinh khiết cao, dẫn điện tốt và độ dẻo linh hoạt, C12200 đặc biệt phù hợp cho gia công ống kéo nguội, uốn cong và hàn kín, mà không bị nứt hay rỗ khí.
Phân loại & Dạng sản phẩm
Đồng C12000 / C12200 được sản xuất dưới nhiều hình thức để đáp ứng nhu cầu công nghiệp khác nhau:
- Ống đồng (Copper Tube / Pipe): phổ biến nhất, dùng trong điều hòa, làm mát, ống dẫn khí, dẫn dầu.
- Lá – Tấm – Cuộn đồng (Sheet, Plate, Coil): sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, khuôn ép nhiệt.
- Thanh đồng (Rod / Bar): dùng trong cơ khí, chế tạo phụ kiện nối.
- Ống trao đổi nhiệt (Heat Exchanger Tube): ứng dụng trong công nghiệp năng lượng, hóa chất, đóng tàu.
- Cuộn ống đồng mềm (Coil Tube): dùng trong điều hòa dân dụng, hệ thống lạnh, công trình HVAC.
Ứng dụng của Đồng C12000 / C12200
1. Ngành điện lạnh – điều hòa
Đây là lĩnh vực lớn nhất sử dụng C12200.
- Ống dẫn gas R22, R410A, R32.
- Ống đồng cuộn cho hệ thống HVAC.
- Dàn ngưng, dàn bay hơi, ống trao đổi nhiệt.
- Bộ tản nhiệt công nghiệp, hệ thống lạnh trung tâm.
2. Ngành năng lượng & môi trường
- Ống dẫn hơi, dẫn nước nóng trong nhà máy điện.
- Ống trao đổi nhiệt trong thiết bị lọc nước, chiller, năng lượng mặt trời.
- Ống đồng chân không, ống dẫn hóa chất ăn mòn nhẹ.
3. Ngành cơ khí & hàn
- Chế tạo phụ kiện đồng thau – đồng đỏ.
- Hàn nối trong hệ thống áp suất, thiết bị chân không.
- Các chi tiết yêu cầu kín khí, chịu nhiệt, chống oxy hóa.
4. Ngành dân dụng & xây dựng
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt cao cấp (ống đồng an toàn, kháng khuẩn).
- Hệ thống gas âm tường, máy nước nóng năng lượng mặt trời.
- Trang trí nội thất, ống đồng mỹ nghệ.
Gia công & Hàn Đồng C12000 / C12200
1. Gia công nguội và nóng
- Dễ kéo nguội, uốn, dập, cán phẳng.
- Gia công nóng ở 650–850°C, tránh oxy hóa mạnh.
2. Hàn
- C12200 có khả năng hàn tuyệt vời, thích hợp cho hàn bạc, hàn đồng, hàn hơi, hàn TIG/MIG.
- Không bị giòn hydro như C11000, nên được ưa chuộng trong hệ thống ống gas.
- Khi hàn, bề mặt cần sạch và khô, tránh oxy dư hoặc tạp chất dầu.
3. Uốn & lắp đặt
- Dễ uốn bằng tay hoặc máy, không gãy nứt.
- Có thể nối ống bằng phương pháp loang bạc (brazing) hoặc ép khớp (press fitting).
- Có thể ủ lại sau khi uốn nhiều lần để khôi phục độ dẻo.
So sánh C12000 / C12200 với các loại đồng khác
| Đặc tính | C10100 | C10200 | C11000 | C12000/C12200 |
| Hàm lượng oxy | 0.0005% | 0.001% | 0.03% | <0.001% (đã khử bằng P) |
| Photpho (P) | Không | Không | Không | 0.015–0.04% |
| Dẫn điện (IACS) | 101% | 100% | 100% | 90–97% |
| Hàn trong khí H₂ | Rất tốt | Tốt | Kém | Rất tốt |
| Ứng dụng chính | Điện tử cao cấp | Dây điện cao thế | Thanh dẫn, cáp | Ống công nghiệp, HVAC |
👉 Kết luận:
C12000 và C12200 là lựa chọn tối ưu cho hệ thống ống đồng công nghiệp, điều hòa và năng lượng, nơi yêu cầu hàn tốt, kín khí và bền bỉ lâu dài.
Ưu điểm nổi bật
- Chống ăn mòn cao trong môi trường nước, dầu, gas, hơi nóng.
- Hàn và uốn dễ dàng, không bị giòn.
- Khả năng dẫn điện – nhiệt tốt.
- Không độc, an toàn cho hệ thống nước uống.
- Giá thành hợp lý, dễ gia công công nghiệp hàng loạt.
Nhược điểm cần lưu ý
- Không đạt độ dẫn điện cao nhất như C11000.
- Không nên dùng trong môi trường acid mạnh (HCl, H₂SO₄ đặc).
- Giá thành cao hơn đồng tái chế, nhưng đổi lại độ bền vượt trội.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Tránh tiếp xúc lâu với nước biển hoặc hóa chất oxi hóa mạnh.
- Khi hàn, cần loại bỏ lớp oxit và dầu mỡ để tránh rỗ khí.
- Nên bịt kín hai đầu ống đồng khi lưu kho để ngăn bụi, hơi ẩm.
- Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Dùng dao cắt ống chuyên dụng, tránh làm mép ống bị xước – ảnh hưởng mối hàn.
Kết luận
Đồng C12000 / C12200 (Phosphorus Deoxidized Copper – DHP) là vật liệu chuẩn công nghiệp quốc tế cho hệ thống ống dẫn và hàn kín, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẫn nhiệt tốt, hàn dễ và tuổi thọ dài.
Nếu C10100/C10200 là “đồng tinh khiết cao” cho điện tử, C11000 là “đồng điện phân” cho thanh dẫn, thì C12200 chính là “đồng công nghiệp” tối ưu cho hệ thống ống, HVAC, và năng lượng sạch.

