🧭 NHÔM A1200 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A1200
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A1200 là hợp kim nhôm gần tinh khiết (≥99% Al), thuộc nhóm 1xxx, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ dẻo cao và dễ gia công. A1200 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tấm nhôm mỏng, nhẹ, bề mặt sáng bóng và ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ.
Ứng dụng phổ biến:
- Cơ khí chế tạo: tấm mỏng, lá, chi tiết định hình
- Ngành điện & điện tử: lá dẫn điện, cáp, tụ điện
- Xây dựng & kiến trúc: mái che, tấm ốp, kết cấu nhẹ ngoài trời
Nhôm A1200 nổi bật với:
- Chống ăn mòn tuyệt vời
- Dẻo cao, dễ uốn cong và định hình
- Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
Nhôm A1200 là hợp kim nhôm nhóm 1xxx, gần tinh khiết ≥99% Al, không hóa bền bằng nhiệt.
Các trạng thái gia công nguội phổ biến:
- O: Ủ mềm → dẻo, dễ gia công, độ bền thấp
- H12: Gia công nhẹ → cơ tính thấp, dẻo tốt
- H14: 1/2 cứng → cơ tính vừa, dẻo vừa
- H18: 3/4 cứng → cơ tính cao hơn, chịu lực tốt, vẫn dẻo
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU
- A1200: hợp kim nhôm nhóm 1xxx, gần tinh khiết, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẻo và dẫn điện tốt
- O/H12/H14/H18: trạng thái gia công nguội → cơ tính và độ dẻo thay đổi
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A1200
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | ≥99.0 | Nền hợp kim |
| Sắt | Fe | ≤0.95 | Tạp chất, ảnh hưởng cơ tính |
| Silic | Si | ≤0.30 | Tạp chất |
| Đồng | Cu | ≤0.05 | Ổn định cấu trúc |
| Mangan | Mn | ≤0.05 | Ổn định pha |
| Kẽm | Zn | ≤0.10 | Ổn định cấu trúc |
| Magiê | Mg | ≤0.03 | Tăng cứng nhẹ |
| Khác | – | ≤0.15 | Tạp chất tổng |
Nhôm A1200 ổn định cơ tính, chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn, thích hợp cho chi tiết cơ khí, tấm vỏ, lá mỏng, kết cấu nhẹ và các chi tiết kỹ thuật chính xác.
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC NHÔM A1200
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 90 – 130 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 35 – 55 | MPa |
| Độ giãn dài | 35 – 50 | % |
| Độ cứng Brinell | 25 – 35 | HB |
| Tỷ trọng | 2.71 | g/cm³ |
| Độ dẫn nhiệt | 220 – 230 | W/m·K |
| Độ dẫn điện | 58 – 63 | % IACS |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 23 × 10⁻⁶ | /°C |
| Nhiệt độ nóng chảy | 660 – 660 | °C |
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A1200
| Trạng thái | Quy trình | Đặc điểm | Ứng dụng |
| A1200 / O | Ủ mềm | Dẻo, dễ gia công | Tấm mỏng, lá nhôm, chi tiết định hình |
| A1200 / H12 | Gia công nhẹ | Cơ tính thấp, dẻo tốt | Lá dẫn điện, tấm ốp nhẹ |
| A1200 / H14 | 1/2 cứng | Cơ tính vừa, dẻo vừa | Tấm vỏ, kết cấu nhẹ |
| A1200 / H18 | 3/4 cứng | Cơ tính cao, chịu lực tốt, vẫn dẻo | Chi tiết chịu uốn, tấm vỏ định hình |
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM NHÔM A1200
✅ Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường hóa chất nhẹ
✅ Dẻo cao, dễ uốn cong, định hình tấm
✅ Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho ngành điện – điện tử
✅ Gia công CNC, khoan, tiện, phay dễ dàng
✅ Hàn MIG/TIG tốt, hạn chế nứt nóng
✅ Phù hợp cho tấm vỏ, khung nhôm, chi tiết kỹ thuật nhẹ
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
🔹 Cơ khí & công nghiệp: tấm vỏ, chi tiết định hình, lá mỏng
🔹 Ngành điện & điện tử: lá dẫn điện, cáp, tụ điện
🔹 Xây dựng & kiến trúc: tấm ốp, mái che, kết cấu nhẹ ngoài trời
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM / UNS | A1200 / N/A |
| JIS (Nhật Bản) | A1200 / A1200-O |
| EN (Châu Âu) | EN AW-1200 |
| DIN (Đức) | Al99.0 |
| GB/T (Trung Quốc) | 1200 / 1200-O |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm nhôm A1200: 0.2mm – 10mm
- Thanh tròn, hộp, profile định hình
- Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC
- CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ
- Giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật chọn mác phù hợp
📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A1200 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com

Thép SCM418
Thép Ống, Ống Thép Đúc
Thép SCM415HRCH
Thép Cuộn, Cuộn Thép Các Loại 