🟫 ĐỒNG C95700 LÀ GÌ? – 0902 345 304
ĐỒNG C95700
Giới thiệu chung về đồng C95700
Đồng C95700 (Nickel Aluminum Bronze C95700) là hợp kim đồng–nhôm–sắt–niken cao cấp thuộc nhóm đồng nhôm đúc chịu mài mòn và ăn mòn mạnh, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng, hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chính xác. Với cấu trúc kim loại bền chắc, khả năng chống oxy hóa và chống rỗ xuất sắc, C95700 được xem là một trong những loại đồng nhôm niken bền nhất hiện nay.
So với hợp kim C95600, đồng C95700 có hàm lượng niken và nhôm cao hơn, giúp tăng cường độ cứng, khả năng chịu tải và ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao. Nó được sử dụng nhiều trong trục truyền động, bánh răng, van tàu biển, vòng bi công nghiệp và thiết bị quay tốc độ cao, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn đặc biệt.
C95700 được công nhận trong nhiều hệ tiêu chuẩn quốc tế:
-
UNS C95700 (ASTM B148)
-
BS 1400 AB2 (Anh)
-
DIN CuAl11Ni5Fe5 (Đức)
-
EN CW308G (Châu Âu)
Thành phần hóa học của đồng C95700
Nguyên tố |
Ký hiệu |
Hàm lượng (%) |
Đồng |
Cu |
77 – 80 |
Nhôm |
Al |
10 – 11,5 |
Sắt |
Fe |
3,5 – 5,0 |
Niken |
Ni |
4,0 – 6,0 |
Mangan |
Mn |
≤ 1,0 |
Kẽm, Silic, Tạp chất khác |
– |
≤ 0,5 |
Giải thích vai trò các nguyên tố:
-
Nhôm (Al): Giúp tạo lớp oxit bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn điện hóa.
-
Sắt (Fe): Nâng cao độ bền cơ học, giúp hợp kim chịu mỏi tốt.
-
Niken (Ni): Tăng độ cứng, giảm nguy cơ nứt và chống rỗ bề mặt.
-
Mangan (Mn): Cải thiện khả năng đúc và độ đồng đều kim loại.
Tính chất cơ học của đồng C95700
Tính chất |
Giá trị trung bình |
Đơn vị |
Giới hạn bền kéo |
780 – 950 |
MPa |
Giới hạn chảy |
450 – 620 |
MPa |
Độ cứng Brinell (HB) |
190 – 250 |
HB |
Độ giãn dài |
8 – 15 |
% |
Tỷ trọng |
7.6 – 7.8 |
g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc liên tục |
≤ 350 |
°C |
Độ dẫn điện |
6 – 9 |
% IACS |
Độ dẫn nhiệt |
35 – 45 |
W/m·K |
Đồng C95700 có độ bền và độ cứng cao hơn so với C95600, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo dai cần thiết, thích hợp cho các chi tiết chịu va đập hoặc ma sát liên tục trong môi trường nước mặn hoặc dầu công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của đồng C95700
✅ Chịu tải và mài mòn cực tốt – phù hợp với chi tiết quay tốc độ cao và tải trọng lớn.
✅ Chống ăn mòn điện hóa xuất sắc trong nước biển và dầu – đặc biệt hiệu quả trong ngành hàng hải và dầu khí.
✅ Giữ ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao (tới 350°C) – không biến dạng, không nứt.
✅ Chống rỗ bề mặt và ăn mòn cục bộ rất tốt – hơn hẳn C95600 và nhiều loại đồng nhôm thông thường.
✅ Có thể gia công tiện, phay, doa và hàn TIG/MIG bằng vật liệu hàn ERCuAl-A3.
Ứng dụng của đồng C95700
-
Ngành hàng hải: Trục chân vịt, bạc trục, bánh răng tàu, cánh bơm, ống dẫn nước biển.
-
Ngành dầu khí: Van áp suất, khớp nối, vòng đệm, bộ phận máy khoan và máy nén.
-
Ngành năng lượng: Bạc turbine, ổ trượt chịu nhiệt cao.
-
Ngành cơ khí: Khuôn ép, bánh răng truyền động, chi tiết chịu mài mòn.
-
Quốc phòng – hàng không: Hệ thống thủy lực, linh kiện radar, chi tiết trong máy bay và tàu quân sự.
Ưu điểm và nhược điểm của đồng C95700
Ưu điểm:
-
Độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải vượt trội.
-
Chống ăn mòn trong nước mặn, hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
-
Tuổi thọ cao, ít cần bảo trì.
-
Ổn định cơ tính, không biến dạng ở nhiệt độ cao.
Nhược điểm:
-
Khó gia công hơn do độ cứng cao.
-
Giá thành vật liệu và hàn phục hồi cao.
-
Cần kiểm soát nhiệt kỹ khi hàn hoặc đúc.
Tiêu chuẩn tương đương của đồng C95700
Hệ tiêu chuẩn |
Mã tương đương |
Ghi chú |
ASTM |
C95700 |
Nickel Aluminum Bronze |
BS (Anh) |
AB2 |
Aluminum Bronze Cast Alloy |
DIN |
CuAl11Ni5Fe5 |
Bronze – Aluminum Alloy |
EN |
CW308G |
CuAl11Ni5Fe5 |
JIS |
CAC903 |
Hợp kim đồng nhôm đúc |
So sánh nhanh C95700 – C95600 – C63000
Đặc tính |
C95600 |
C95700 |
C63000 |
Nhôm (%) |
9 – 10 |
10 – 11,5 |
9 – 11 |
Niken (%) |
4 – 6 |
4 – 6 |
5 |
Sắt (%) |
3 – 5 |
3,5 – 5 |
3 – 4 |
Độ bền kéo (MPa) |
~850 |
~950 |
~800 |
Chống ăn mòn nước biển |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
Ứng dụng chính |
Van, trục, bạc |
Trục, bánh răng, chi tiết quay |
Ống lót, bạc trượt |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. C95700 khác gì với C95600?
C95700 có hàm lượng nhôm – niken cao hơn, bền hơn và chống rỗ tốt hơn nên phù hợp cho chi tiết chịu tải nặng và quay tốc độ cao.
2. C95700 có dùng được trong nước biển không?
Hoàn toàn được, đây là hợp kim chuyên dùng trong môi trường nước mặn, dầu và hóa chất.
3. Có thể hàn được C95700 không?
Có thể hàn TIG/MIG hoặc hồ quang tay bằng que ERCuAl-A3.
4. Ứng dụng phổ biến nhất là gì?
Trục chân vịt, bánh răng, bạc trượt, van, ổ đỡ trong hệ thống hàng hải và công nghiệp dầu khí.
Báo giá và cung cấp đồng C95700 chính hãng
Chokimloai.com chuyên cung cấp đồng C95700 nhập khẩu chính hãng, hàng có chứng chỉ CO-CQ, cắt lẻ theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc.
📞 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7

Thép SCM420TK
Thép SCM420HRCH
Thép SCM415HRCH
Thép SCM420
Thép SCM420RCH 