Đồng C63020 (UNS C63020) là hợp kim đồng – nhôm – niken – sắt cao cấp, thuộc nhóm Nickel Aluminum Bronze. Đây là một trong những loại đồng nhôm niken có độ bền cao nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, quốc phòng và cơ khí chính xác.
Nhờ sự kết hợp của Al, Fe và Ni, C63020 có độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn nước biển vượt trội, đặc biệt phù hợp cho trục chân vịt, bạc đỡ, bánh răng, van và chi tiết chịu tải trọng cao. So với C62000, loại này có độ bền và khả năng chịu mỏi cao hơn rõ rệt, được ví như “thép không gỉ của nhóm đồng nhôm”.
Thành phần hóa học của đồng C63020
Nguyên tố
Ký hiệu
Hàm lượng (%)
Đồng
Cu
Còn lại (≈80–83)
Nhôm
Al
9.0 – 11.0
Niken
Ni
4.0 – 5.5
Sắt
Fe
3.0 – 5.0
Mangan
Mn
≤ 1.0
Silicon
Si
≤ 0.1
Kẽm
Zn
≤ 0.5
Các nguyên tố Ni và Fe làm tăng cường độ, chống mài mòn và ổn định cấu trúc tinh thể, giúp hợp kim hoạt động bền bỉ trong điều kiện tải trọng nặng, môi trường nước biển hoặc dầu.
Tính chất cơ học nổi bật của C63020
Tính chất
Giá trị điển hình
Đơn vị
Giới hạn bền kéo
620 – 760
MPa
Giới hạn chảy
300 – 450
MPa
Độ giãn dài
10 – 18
%
Độ cứng Brinell (HB)
160 – 200
HB
Mô đun đàn hồi
120
GPa
Tỷ trọng
7.6
g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy
~1030
°C
C63020 duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ đến 300–350°C mà không bị suy giảm cơ tính.
Đặc điểm nổi bật của đồng C63020
Chống ăn mòn nước biển vượt trội, chịu được dòng chảy tốc độ cao.
Độ bền cơ học cao nhất trong các loại đồng nhôm.
Chống mài mòn và chịu tải trọng tốt, thay thế được thép không gỉ trong một số ứng dụng.
Ổn định kích thước, chống mỏi và chống nứt ứng suất tuyệt vời.
Dễ hàn, gia công cơ khí, đánh bóng và đúc chính xác.
So sánh C63020 với các mác tương đương
Tiêu chuẩn
Mác tương đương
Quốc gia
UNS
C63020
Mỹ
ASTM
B150 / B150M
Mỹ
JIS
CAC704
Nhật Bản
DIN
CuAl10Ni5Fe4
Đức
BS
CA107
Anh
So với C62000, C63020 có thêm niken → tăng độ bền, chống ăn mòn và mài mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường nước mặn và dầu công nghiệp.
Ứng dụng thực tế của đồng C63020
Trục chân vịt, bạc lót, bánh răng, cánh bơm, van tàu thủy.
Chi tiết máy chịu tải cao, chịu ma sát trong công nghiệp dầu khí.
Vòng bi, ống lót trong môi trường nước biển, dầu và hóa chất.
Linh kiện cơ khí chính xác, khuôn đúc kim loại, khuôn chịu áp lực.
Thiết bị quốc phòng, chi tiết hàng không và năng lượng gió.
Nhiệt độ ủ: 700–750°C, làm nguội chậm trong không khí.
Khả năng gia công: Tốt ở trạng thái ủ, cắt gọt chính xác.
Hàn: Rất tốt với hàn TIG, MIG, hoặc hàn khí oxy-acetylen.
Độ bền sau gia công: Rất ổn định, chịu tải nặng, không biến dạng sau thời gian dài sử dụng.
Ưu và nhược điểm của C63020
Ưu điểm:
Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường nước biển.
Độ bền cao, chống mài mòn, chịu tải trọng lớn.
Tuổi thọ dài, ít bảo trì, dễ hàn và gia công.
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn so với các loại đồng nhôm thông thường.
Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất.
Cần kiểm soát chặt quá trình đúc hoặc rèn để tránh khuyết tật cấu trúc.
Báo giá và mua đồng C63020 uy tín
Chokimloai.com chuyên cung cấp đồng C63020 chính hãng, nhập khẩu từ Đức, Nhật, Hàn – cắt lẻ theo yêu cầu, gia công nhanh, giao hàng toàn quốc. 📞 Hotline: 0902 345 304 💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7