⭐ NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6 phi 160 x 20 x 2000mm – 0902 345 304

NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6

⭐ NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6 phi 160 x 20 x 2000mm – 0902 345 304

NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6 phi 160 x 20 x 2000mm

Giới thiệu tổng quan

Nhôm ống hợp kim A6061 T6 phi 160 x 20 x 2000mm là sản phẩm nhôm hợp kim cao cấp, chịu lực nặng, bền bỉ, chống ăn mòn, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, cơ khí, ô tô – xe máy, hàng không, xây dựng và nội thất.

  • Đường kính ngoài: 160 mm

  • Độ dày thành ống: 20 mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 2000 mm

  • Hợp kim: A6061 T6

Ống nhôm này phù hợp cho các kết cấu chịu lực lớn, đồng thời vẫn giữ trọng lượng nhẹ hơn thép và dễ vận chuyển, lắp ghép.

Thành phần hóa học điển hình

Thành phần Tỷ lệ (%) Tác dụng
Nhôm (Al) 95.8 – 98.6 Khung cơ bản, nhẹ, chống ăn mòn
Magie (Mg) 0.8 – 1.2 Tăng độ bền kéo, chống ăn mòn
Silic (Si) 0.4 – 0.8 Tăng độ cứng, chịu mài mòn
Đồng (Cu) 0.15 – 0.40 Tăng khả năng chịu lực
Cr (Chromium) 0.04 – 0.35 Ổn định cấu trúc, chống ăn mòn
Mn ≤ 0.15 Tăng độ cứng bề mặt
Zn ≤ 0.25 Ổn định hợp kim, tăng cứng nhẹ
Fe ≤ 0.7 Ổn định cơ lý, hạn chế biến dạng

Tính chất cơ lý – điện – nhiệt

Tính chất Giá trị tiêu chuẩn
Độ bền kéo 290 – 320 MPa
Độ bền chảy 240 MPa
Độ giãn dài 12 – 17%
Độ cứng Brinell 95 HB
Dẫn điện 40 – 45% IACS
Dẫn nhiệt 167 W/m.K
Khối lượng riêng 2.70 g/cm³

Ưu điểm nổi bật

  1. Khả năng chịu lực cao: Độ dày 20 mm đáp ứng kết cấu chịu tải lớn.

  2. Chống ăn mòn: Bền ngoài trời, môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ.

  3. Gia công dễ dàng: Cắt, khoan, tiện CNC, hàn, uốn cong.

  4. Độ cứng T6 ổn định: Giữ cơ lý ổn định dưới tải trọng nặng.

  5. Bề mặt đẹp: Dễ anodize hoặc sơn phủ màu.

  6. Dẫn điện và dẫn nhiệt: Thích hợp khung tản nhiệt, linh kiện điện tử, cơ khí.

Nhược điểm cần lưu ý

  • Không bằng thép chịu lực cực cao.

  • Giá cao hơn nhôm nguyên chất thông thường.

  • Cần bảo quản tránh xước bề mặt khi vận chuyển.

Ứng dụng thực tế

Công nghiệp – cơ khí

  • Khung kết cấu chịu lực nặng, trục, thanh dẫn.

  • Giá đỡ, bộ phận cơ khí chịu lực lớn.

Ô tô – xe máy

  • Khung xe, trục, ống dẫn chịu lực nặng.

Hàng không – tàu thủy

  • Khung kết cấu chịu lực lớn, ống dẫn chịu tải cao.

Nội thất – trang trí

  • Lan can, khung trang trí chịu lực nặng

  • Nội thất cao cấp, anodize hoặc sơn phủ màu

Quy trình sản xuất

  1. Nấu luyện hợp kim: Al + Mg + Si + Cu + Cr

  2. Đúc phôi dài chính xác

  3. Cán nóng – cán nguội đạt đường kính 160 mm, độ dày 20 mm

  4. Ủ T6 (tôi – hóa già)

  5. Kiểm tra cơ lý, kích thước, bề mặt

  6. Cắt ống 2000 mm, đánh bóng, đóng gói

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng

  • ASTM B241 / B210

  • JIS H4040

  • EN 755-2

  • ISO 6362

Hướng dẫn lựa chọn

  • Kết cấu chịu lực lớn → chọn 20 mm

  • Ngoài trời → A6061 T6 chống ăn mòn tốt

  • Muốn bề mặt đẹp → chọn ống nhẵn, không xước

Liên hệ mua hàng – báo giá nhanh

📞 0902 345 304 – Tư vấn kỹ thuật & báo giá
📱 Zalo hỗ trợ 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – CO/CQ – VAT
🌐 Website: chokimloai.org

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo