⭐ LÁP INOX 631 PHI 18mm – 0902 345 304
INOX 631 LÁP PHI 18mm
Láp inox 631 phi 18mm là thép không gỉ kết tủa martensitic 17-7PH, nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính đàn hồi ổn định. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí chịu lực trung bình đến cao, lò xo, trục dẫn, thanh truyền động, bộ phận chính xác trong thiết bị điện tử, cơ khí mini, công nghiệp chế tạo và các linh kiện cần độ bền cơ học cao. Nhờ đặc tính martensitic kết tủa, inox 631 giữ hình dạng ổn định, chịu lực lớn mà không bị giòn, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô, dầu mỡ, hơi ẩm và một số môi trường công nghiệp nhẹ.
Thành phần hóa học
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
| Cr | 15 – 17 |
| Ni | 3 – 5 |
| Cu | 3 – 5 |
| Nb + Ta | 0.15 – 0.45 |
| C | ≤ 0.07 |
| Fe | Còn lại |
Vai trò các nguyên tố
- Cr: Chống oxy hóa, bảo vệ bề mặt.
- Ni: Tăng độ dẻo, giảm rủi ro nứt gãy.
- Cu: Tăng độ bền, hỗ trợ kết tủa.
- Nb + Ta: Tăng cứng, ổn định cơ học.
- C: Kiểm soát độ cứng, tránh giòn.
Cơ tính vật liệu
| Tính chất | Thông số |
| Giới hạn chảy | 900 – 1170 MPa |
| Độ bền kéo | 1120 – 1420 MPa |
| Độ cứng | 38 – 47 HRC |
| Độ giãn dài | 10 – 12% |
| Ổn định kích thước | Cao |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình – tốt |
Ưu điểm nổi bật
- Chịu tải tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí mini và trung bình.
- Gia công dễ dàng: tiện, kéo sợi, uốn, hàn.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường khô, dầu mỡ, hơi ẩm nhẹ.
- Tuổi thọ dài, giữ hình dạng chi tiết ổn định nhờ kết tủa martensitic.
- Độ đàn hồi cao, thích hợp làm lá lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực chính xác.
Ứng dụng
- Cơ khí mini và trung bình: lò xo, trục dẫn, thanh truyền động, chi tiết cơ khí chính xác.
- Thiết bị điện – điện tử: bulong, pin mini, cơ cấu chính xác.
- Máy móc công nghiệp nhỏ: bộ truyền động, cơ cấu servo, chi tiết cơ khí mini.
- Dụng cụ và linh kiện chính xác: các chi tiết cần độ bền cao, đàn hồi tốt, chống biến dạng.
Quy trình sản xuất
- Nấu luyện và tinh luyện thép đảm bảo thành phần chuẩn 17-7PH.
- Đúc phôi và kiểm định loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng.
- Cán nóng và cán nguội tạo hình láp phi 18mm chính xác.
- Xử lý nhiệt kết tủa tăng cứng và ổn định cơ học.
- Kiểm tra chất lượng: đo độ cứng, kiểm tra chống ăn mòn, hình dạng.
- Đóng gói và bảo quản chống gỉ, chống ẩm, đảm bảo vận chuyển an toàn.
Hướng dẫn bảo quản
- Bảo quản nơi khô, thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc hóa chất mạnh.
- Lau sạch dầu mỡ sau gia công.
- Bọc giấy dầu hoặc màng PE khi lưu kho lâu dài.
So sánh inox 631 với các loại inox khác
| Loại inox | Độ cứng | Gia công | Chống ăn mòn | Ứng dụng |
| 631 (17-7PH) | Cao (38-47 HRC) | Tốt | Trung bình – tốt | Chi tiết cơ khí mini – trung bình, lò xo, trục dẫn |
| 304 | Thấp (20 HRC) | Trung bình | Cao | Dụng cụ, vật liệu chống gỉ phổ thông |
| 316 | Thấp – trung bình | Trung bình | Rất cao | Chi tiết chống gỉ môi trường hóa chất |
| 410 | Cao | Khá | Trung bình | Dao, chi tiết cơ khí chịu lực |
| 420 | Rất cao | Khó | Cao | Dao, dụng cụ cắt |
LIÊN HỆ BÁO GIÁ – KHO HÀNG
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🏭 Cắt lẻ – giao hàng nhanh – CO/CQ đầy đủ
🚚 Toàn quốc – giá cạnh tranh
🌐 chokimloai.org

