⭐ INOX 630 DÂY phi 1.6mm – 0902 345 304
⭐ INOX 630 DÂY phi 1.6mm
(Thép không gỉ kết tủa martensitic 17-4PH – Độ bền cao, chịu tải lớn, ổn định trong môi trường khắc nghiệt)
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
Dây INOX 630 phi 1.6mm là loại thép martensitic kết tủa (17-4PH) nổi bật với độ cứng cao, độ bền kéo vượt trội và ổn định cơ học tuyệt vời.
So với các đường kính nhỏ hơn như phi 0.8mm, 1.0mm hay 1.2mm, phi 1.6mm tăng khả năng chịu tải, thích hợp cho các chi tiết cơ khí vừa và nhỏ, lò xo trung bình, trục dẫn, chi tiết truyền động, linh kiện máy móc mini, cũng như các ứng dụng cơ khí chịu lực vừa phải.
Nhờ quá trình kết tủa martensitic, dây inox 630 phi 1.6mm giữ hình dạng ổn định, chịu tải cao mà không giòn, đồng thời chống ăn mòn tốt, thích hợp cho môi trường khô, dầu mỡ, hơi ẩm nhẹ và một số môi trường công nghiệp nhẹ.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
| Cr | 15 – 17 |
| Ni | 3 – 5 |
| Cu | 3 – 5 |
| Nb + Ta | 0.15 – 0.45 |
| C | ≤ 0.07 |
| Fe | Còn lại |
Cr: chống oxy hóa, bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn.- Ni: tăng độ dẻo dai, chống nứt gãy.
- Cu: hỗ trợ quá trình kết tủa, tăng độ bền.
- Nb + Ta: tăng ổn định cơ học, tăng cứng vật liệu.
- C: kiểm soát độ cứng, độ bền, tránh giòn hóa.
Nhờ thành phần hợp lý, dây inox 630 phi 1.6mm vừa dễ gia công, vừa ổn định cơ học, đảm bảo chi tiết chịu tải tốt, tuổi thọ cao.
CƠ TÍNH VẬT LIỆU
| Tính chất | Thông số |
| Giới hạn chảy | 880 – 1150 MPa |
| Độ bền kéo | 1100 – 1400 MPa |
| Độ cứng | 37 – 46 HRC |
| Độ giãn dài | 10 – 13% |
| Dẫn nhiệt | Tốt |
| Ổn định kích thước khi gia công | Cao |
| Khả năng chống ăn mòn | Trung bình – tốt |
Dây inox 630 phi 1.6mm chịu lực kéo cao, không giòn, chống mài mòn khi chuyển động liên tục, đặc biệt thích hợp với các chi tiết cơ khí mini chịu tải trung bình.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Độ bền cao và ổn định: chịu tải lớn, không biến dạng.
- Gia công dễ dàng: tiện, kéo sợi, uốn, hàn tốt.
- Chống ăn mòn: môi trường khô, dầu mỡ, hơi ẩm.
- Tuổi thọ dài: bền bỉ khi chi tiết chuyển động hoặc chịu tải cao.
- Kết tủa tăng cứng: giữ hình dạng chi tiết chính xác.
ỨNG DỤNG
- Cơ khí mini: lò xo trung bình, trục dẫn, chi tiết cơ khí nhỏ chịu tải vừa phải.
- Thiết bị điện – điện tử: pin, bulong mini, thanh dẫn, cơ cấu mini.
- Chế tạo máy: bộ truyền động nhỏ, chi tiết servo, cơ cấu mini.
- Dụng cụ y tế, chi tiết chính xác: linh kiện cơ khí mini yêu cầu độ chính xác cao.
Với đường kính 1.6mm, dây inox 630 cho phép cắt, uốn, kéo sợi, tiện dễ dàng, đảm bảo độ bền và tuổi thọ chi tiết.
QUY TRÌNH SẢN XUẤT DÂY INOX 630 PHI 1.6MM
- Nấu luyện và tinh luyện thép – đảm bảo thành phần chuẩn 17-4PH.
- Đúc phôi và kiểm định – loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng.
- Cán nóng và cán nguội – tạo hình dây 1.6mm chính xác.
- Xử lý nhiệt kết tủa – tăng cứng và ổn định cơ học.
- Kiểm tra chất lượng – đo độ cứng, chống ăn mòn, hình dạng dây.
- Đóng gói và bảo quản – chống gỉ, chống ẩm, đảm bảo vận chuyển an toàn.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
- Bảo quản nơi khô, thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc hóa chất mạnh.
- Lau sạch dầu mỡ sau gia công.
- Bọc giấy dầu hoặc màng PE khi lưu kho lâu dài.
SO SÁNH INOX 630 VỚI CÁC LOẠI THÉP KHÔNG GỈ KHÁC
| Loại inox | Độ cứng | Gia công | Chống ăn mòn | Ứng dụng |
| 630 (17-4PH) | Cao (37-46 HRC) | Tốt | Trung bình – tốt | Chi tiết cơ khí mini, lò xo, trục dẫn |
| 304 | Thấp (20 HRC) | Trung bình | Cao | Dụng cụ, vật liệu chống gỉ phổ thông |
| 316 | Thấp – trung bình | Trung bình | Rất cao | Chi tiết chống gỉ trong môi trường hóa chất |
| 410 | Cao | Khá | Trung bình | Dao, chi tiết cơ khí chịu lực |
| 420 | Rất cao | Khó | Cao | Dao, dụng cụ cắt |
KINH NGHIỆM LỰA CHỌN DÂY INOX 630
- Xác định tải trọng, môi trường sử dụng, yêu cầu cơ tính.
- Chọn đúng phi để bảo đảm cơ tính và tuổi thọ chi tiết.
- Kiểm tra CO/CQ trước khi mua.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và ổn định cơ học.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ – KHO HÀNG
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🏭 Cắt lẻ – giao hàng nhanh – CO/CQ đầy đủ
🚚 Toàn quốc – giá cạnh tranh
🌐 chokimloai.org

