⭐ INOX 304 ỐNG PHI 95 x 2.0mm – 0902 345 304
INOX 304 ỐNG PHI 95 x 2.0mm
Ống inox 304 phi 95 x 2.0mm cho kết cấu – cơ khí – thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền cao, chống gỉ vượt trội và độ ổn định lâu dài.
(Bài theo đúng khuôn mẫu b đã yêu cầu: không số thứ tự, 10 mục, đủ độ dài, đầy đủ thông tin kỹ thuật – không cắt bớt, có khối liên hệ và SEO cuối bài. Em viết bản hoàn chỉnh ngay dưới đây.)
⭐ INOX 304 ỐNG PHI 95 x 2.0mm – 0902 345 304
Ống inox SUS304 Φ95 × 2.0mm cho cơ khí, kết cấu chịu lực, môi trường ăn mòn và các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ bền – độ ổn định cao.
Giới thiệu chung về INOX 304 ỐNG PHI 95 x 2.0mm
Inox 304 là dòng thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi nhất trong công nghiệp hiện đại. Với thành phần Crom–Niken tối ưu và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 304 ống phi lớn (như Φ95) trở thành vật liệu tiêu chuẩn trong kết cấu cơ khí, hệ thống đường ống, thiết bị thực phẩm, thiết bị hóa chất và công trình ngoài trời.
Ống inox 304 Φ95 × 2.0mm cung cấp sự kết hợp giữa kích thước lớn – độ dày vừa phải – trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo cứng vững. Đây là quy cách rất phù hợp cho:
– Kết cấu chịu tải
– Đường ống áp thấp – trung bình
– Ống trang trí, ống khung
– Hệ thống thiết bị công nghiệp
– Ống dẫn môi trường ẩm, ăn mòn, hơi nước nóng
Các nhà máy cơ khí, đơn vị sản xuất inox, xưởng chế tạo thiết bị inox đều ưa chuộng quy cách này nhờ độ ổn định, dễ thi công và khả năng ứng dụng rộng.
Kích thước – Quy cách sản phẩm
INOX 304 ỐNG Φ95 × 2.0mm
– Đường kính ngoài: Ø95mm
– Độ dày thành ống: 2.0mm
– Đường kính trong: ≈ 91mm
– Chiều dài cung cấp: 3000mm – 6000mm, có cắt theo yêu cầu
– Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM / JIS / AISI
– Bề mặt: BA / 2B / HL / No.1 / No.4 tùy mục đích sử dụng
Thành phần hóa học của inox 304
| Thành phần | Tỷ lệ (%) |
| C | ≤ 0.08 |
| Cr | 18.0 – 20.0 |
| Ni | 8.0 – 10.5 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| Si | ≤ 1.0 |
| P | ≤ 0.045 |
| S | ≤ 0.030 |
| Fe | Còn lại |
Cr + Ni tạo ra màng thụ động bảo vệ bề mặt → chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm, hơi nước, nước sạch, hóa chất nhẹ.
Tính chất cơ lý – cơ học của ống inox SUS304 Φ95 × 2.0mm
– Độ bền kéo (Tensile Strength): ~520–750 MPa
– Giới hạn chảy (Yield Strength): ~210–260 MPa
– Độ cứng: 150–200 HV
– Khả năng chống gỉ: Rất tốt
– Độ dẻo – độ dai: Cao, dễ uốn – dễ hàn – dễ tạo hình
– Làm việc tốt ở nhiệt độ: -196°C đến +800°C
Ống inox 304 φ95 có thể chịu được lực nén lớn và biến dạng thấp nhờ thành ống dày 2.0mm, đặc biệt phù hợp làm kết cấu ống chịu tải và hệ thống truyền dẫn kích thước lớn.
Quy trình sản xuất – Inox 304 Ống phi 95 x 2.0mm
Quy trình sản xuất ống inox 304 tiêu chuẩn công nghiệp gồm:
Luyện thép – Nấu chảy →
Đúc phôi – Cán nóng →
Kéo ống – Hàn ống TIG/Plasma →
Nắn thẳng – Hiệu chỉnh kích thước →
Xử lý bề mặt (BA/HL/2B) →
Kiểm tra kích thước – kiểm tra cơ tính →
Cắt quy cách 3m / 6m →
Đóng gói chống trầy – chống gỉ
Ống inox 304 phi 95 thường được sản xuất dạng ống hàn (Welded Tube) do đường kính lớn – tiết kiệm chi phí – chất lượng mối hàn cao.
Ưu điểm nổi bật của inox 304 ống Φ95 × 2.0mm
– Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, nước sạch, nước muối nhẹ, hơi nóng
– Độ bền kéo – giới hạn chảy cao, chịu tải tốt
– Không gỉ – không oxy hóa theo thời gian
– Dễ gia công: uốn, cắt, hàn, khoan, lốc, tạo hình
– Trọng lượng nhẹ hơn thép carbon, giảm tải cho kết cấu
– Bề mặt đẹp – sáng – thẩm mỹ cao
– Vật liệu an toàn, dùng được cho thực phẩm – dược phẩm
Ứng dụng của inox 304 ống phi 95 x 2.0mm
Cơ khí – kết cấu
– Khung đỡ – khung máy
– Kết cấu chịu tải trọng vừa
– Ống dẫn – ống khung chịu lực
– Trục, ống dẫn hướng kích thước lớn
Hệ thống đường ống
– Đường ống dẫn nước, dẫn hơi
– Ống xử lý nước – ống tuần hoàn
– Ống công nghiệp nhẹ
Trang trí – nội thất – xây dựng
– Lan can – tay vịn
– Khung cửa – cột inox
– Trang trí công trình ngoài trời
Công nghiệp thực phẩm – hóa chất nhẹ
– Ống máy sản xuất thực phẩm
– Chế tạo bồn – ống chứa
– Lắp đặt hệ thống vệ sinh CIP
Ứng dụng khác
– Chế tạo khuôn mẫu thép – jig – đồ gá
– Thiết bị phòng thí nghiệm
– Hệ thống lọc nước – lò hơi tải nhẹ
So sánh inox 304 với các loại thép – inox khác
| Vật liệu | Độ bền | Chống gỉ | Dễ gia công | Ứng dụng |
| Inox 304 | Cao | Rất tốt | Rất tốt | Ống công nghiệp – kết cấu – thực phẩm |
| Inox 201 | TB | TB | Tốt | Dân dụng – trang trí |
| Inox 316 | Rất cao | Xuất sắc | Tốt | Hóa chất – biển – y tế |
| Thép carbon | Cao | Kém | TB | Kết cấu nặng |
→ INOX 304 φ95 × 2.0mm là lựa chọn tối ưu khi cần: chống gỉ + bền + đẹp + gia công dễ.
Hướng dẫn bảo quản – Lưu kho đúng kỹ thuật
– Để nơi khô ráo – thoáng mát, tránh nước đọng
– Không để gần hóa chất chứa Clo, axit mạnh
– Bọc PE khi lưu kho dài ngày
– Vệ sinh dầu – mạt sắt sau khi gia công để tránh ố bề mặt
– Xếp trên kệ gỗ hoặc cao su để tránh trầy xước
– Tránh va đập mạnh làm méo ống
Giá inox 304 ống phi 95 × 2.0mm – Thị trường & yếu tố ảnh hưởng
Giá phụ thuộc vào:
– Giá niken thế giới
– Độ dày – bề mặt – tiêu chuẩn
– U cầu cắt lẻ hay nguyên cây
– Hóa đơn VAT – chứng chỉ CO/CQ
Cam kết tại kho:
– Giá cạnh tranh
– Cắt theo yêu cầu
– Hàng sẵn số lượng lớn
LIÊN HỆ BÁO GIÁ – KHO INOX 304
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🏭 Cắt lẻ – gia công theo bản vẽ – CO/CQ đầy đủ
🚚 Giao hàng toàn quốc – nhanh – đúng quy cách
🌐 Website: chokimloai.org

Thép SUS316TPY 