ĐỒNG CW608N – 0902 345 304
ĐỒNG CW608N – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng CW608N là một loại hợp kim đồng-chì-chì cao, chứa khoảng 57-59% đồng, 0,5-1,5% chì và 39,5-42% kẽm. Nó có tính năng tương tự như đồng CW607N với độ bền cao, kháng ăn mòn, độ dẻo dai tốt và độ cứng cao.
Đồng CW608N được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như:
- Ống nước và đường ống: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các loại ống đồng, ống nước, ống dẫn dầu, ống điều hòa và các loại ống khác.
- Máy móc: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc như vòng bi, bạc đạn, đai ốc, tay quay và các bộ phận khác.
- Công nghiệp điện: Đồng CW608N được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận điện như cuộn dây, cầu chì, bộ chuyển đổi điện và các bộ phận khác.
- Thiết bị y tế: Đồng CW608N được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như các bộ phận của máy đo huyết áp, dụng cụ nha khoa và các thiết bị y tế khác.
- Sản xuất đồ gia dụng: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như chảo, nồi, ấm đun nước và các sản phẩm khác.
- Ngành công nghiệp ô tô: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các bộ phận trong ô tô như ống xả, bộ phận đệm, khung xe và các bộ phận khác.
Tuy nhiên, do chứa chì nên đồng CW608N có khả năng gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý và tái chế đúng cách. Do đó, cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường khi sử dụng và xử lý sản phẩm chứa đồng CW608N.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng CW608N
Đồng CW608N là một hợp kim đồng-chì-kẽm, có thành phần chứa khoảng 57-59% đồng, 0,5-1,5% chì và 39,5-42% kẽm. Các tính chất hóa học của đồng CW608N bao gồm:
- Khả năng kháng ăn mòn: Đồng CW608N có khả năng kháng ăn mòn cao, giúp chống lại ăn mòn do nước, hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
- Tính ổn định hóa học: Đồng CW608N có tính ổn định hóa học cao, không dễ bị ăn mòn hoặc bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học khác.
- Tính dẻo dai và độ cứng cao: Đồng CW608N có tính dẻo dai và độ cứng cao, giúp tăng khả năng chịu tải và bền vững trong quá trình sử dụng.
- Điểm nóng chảy và nhiệt độ nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CW608N là khoảng 900-940 độ C, nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 1.050-1.150 độ C, tùy thuộc vào thành phần chính xác của hợp kim.
- Dễ uốn cong và gia công: Đồng CW608N có độ uốn cong và dễ gia công cao, giúp cho việc sản xuất các sản phẩm có hình dạng phức tạp và kích thước đa dạng.
Tuy nhiên, đồng CW608N chứa chì, một kim loại nặng có khả năng gây hại cho sức khỏe và môi trường nếu được xử lý hoặc sử dụng không đúng cách. Do đó, cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường trong quá trình sử dụng và xử lý đồng CW608N.
Tính chất vật lý của Đồng CW608N
Đồng CW608N là một hợp kim đồng-chì-kẽm, có tính chất vật lý khác nhau tùy thuộc vào thành phần chính xác của hợp kim. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất vật lý chung của đồng CW608N:
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của đồng CW608N là khoảng 8,2 g/cm3, tương đương với khối lượng riêng của đồng.
- Điểm nóng chảy và nhiệt độ nóng chảy: Điểm nóng chảy của đồng CW608N là khoảng 900-940 độ C, nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 1.050-1.150 độ C, tùy thuộc vào thành phần chính xác của hợp kim.
- Độ dẫn điện: Đồng CW608N có độ dẫn điện cao, tương đương với đồng thuần.
- Độ dẫn nhiệt: Đồng CW608N có độ dẫn nhiệt cao, tương đương với đồng thuần.
- Độ cứng: Độ cứng của đồng CW608N cao hơn so với đồng thuần.
- Dễ uốn cong và gia công: Đồng CW608N có độ uốn cong và dễ gia công cao, giúp cho việc sản xuất các sản phẩm có hình dạng phức tạp và kích thước đa dạng.
Tuy nhiên, đồng CW608N cũng có một số hạn chế như khó hàn, dễ bị ăn mòn và chứa chì, một kim loại nặng có khả năng gây hại cho sức khỏe và môi trường nếu được xử lý hoặc sử dụng không đúng cách. Do đó, cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường trong quá trình sử dụng và xử lý đồng CW608N.
Tính chất cơ học của Đồng CW608N
Đồng CW608N là một hợp kim đồng-chì-kẽm, có tính chất cơ học khác nhau tùy thuộc vào thành phần chính xác của hợp kim. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ học chung của đồng CW608N:
- Độ bền kéo: Đồng CW608N có độ bền kéo tương đương với đồng thuần, tuy nhiên, sức chịu tải có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần chính xác của hợp kim.
- Độ co giãn: Đồng CW608N có độ co giãn tương đối cao, giúp cho các sản phẩm được gia công từ đồng CW608N có khả năng chịu đựng tốt hơn khi bị tác động lực.
- Độ cứng: Đồng CW608N có độ cứng cao hơn so với đồng thuần, giúp cho các sản phẩm được gia công từ đồng CW608N có độ bền tốt hơn và ít bị biến dạng.
- Độ nứt gãy: Đồng CW608N có độ nứt gãy thấp, giúp cho các sản phẩm được gia công từ đồng CW608N có độ bền cao hơn và ít bị vỡ.
- Khả năng chịu ăn mòn: Đồng CW608N có khả năng chịu ăn mòn kém hơn so với đồng thuần, do chứa chì và các nguyên tố khác, tuy nhiên, việc chọn thành phần phù hợp trong hợp kim có thể cải thiện khả năng chịu ăn mòn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đồng CW608N có khả năng chứa chì, một kim loại nặng có khả năng gây hại cho sức khỏe và môi trường nếu được xử lý hoặc sử dụng không đúng cách. Do đó, cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn môi trường trong quá trình sử dụng và xử lý đồng CW608N.
Ứng dụng của Đồng CW608N
Đồng CW608N được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất vật lý và cơ học của nó, bao gồm:
- Các ứng dụng trong công nghiệp điện tử: Đồng CW608N được sử dụng để làm các bộ phận trong các thiết bị điện tử như dây điện, điện cực, mạch in, vỏ bọc và các phụ kiện điện tử khác.
- Các ứng dụng trong ngành ô tô: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí như bánh răng, trục, vòng bi và các phụ tùng khác trong ngành công nghiệp ô tô.
- Các ứng dụng trong ngành hàng hải: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các bộ phận như ống xả, đường ống và các phụ kiện khác trong ngành hàng hải.
- Các ứng dụng trong ngành xây dựng: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các bộ phận trong các hệ thống thoát nước, ống nước, hệ thống sưởi ấm và các bộ phận khác trong ngành xây dựng.
- Các ứng dụng trong ngành sản xuất máy móc: Đồng CW608N được sử dụng để sản xuất các bộ phận trong các thiết bị như máy bơm, máy nén khí, máy phun sơn và các bộ phận khác trong ngành sản xuất máy móc.
- Ngoài ra, đồng CW608N cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất dụng cụ y tế, đồ trang sức và các sản phẩm thủy tinh và gốm.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :