⭐ INOX 631 TẤM DÀY 0.30MM – 0902 345 304
INOX 631 TẤM DÀY 0.30MM
Inox 631 tấm 0.30mm, inox 17-7PH tấm mỏng, tấm inox đàn hồi, thép không gỉ kết tủa 631 – vật liệu lý tưởng cho cơ khí chính xác, linh kiện điện tử, lò xo công nghiệp mini, chi tiết chịu lực nhỏ và chi tiết uốn.
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
Inox 631 tấm dày 0.30mm (còn gọi là thép không gỉ kết tủa 17-7PH) là vật liệu thép martensitic kết tủa sở hữu độ cứng cao, độ bền kéo vượt trội, khả năng đàn hồi tuyệt vời và ổn định kích thước trong quá trình làm việc.
Với độ dày 0.30mm, tấm inox 631 phù hợp cho các chi tiết cơ khí nhỏ – trung bình đòi hỏi độ chính xác cao, khả năng chịu lực lớn, độ bền mỏi cao và khả năng chống biến dạng khi uốn – nén – kéo lặp lại.
Tấm inox 631 dày 0.30mm được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, linh kiện điện tử, lò xo dạng lá, tấm đàn hồi, vòng kẹp, cơ cấu chốt mini, các thiết bị công nghiệp và cụm chi tiết chịu lực vừa – nhỏ.
Đặc trưng của inox 631 dày 0.30mm:
- Độ cứng cao hơn 301, 304, 316
- Đàn hồi vượt trội gần như thép lò xo
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp
- Giữ chiều dày và hình dạng ổn định
- Bền mỏi cao, phù hợp làm việc liên tục
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
| Cr | 16 – 18 |
| Ni | 6.5 – 7.75 |
| Al | 0.75 – 1.50 |
| Mn | ≤ 1.00 |
| Si | ≤ 1.00 |
| C | ≤ 0.09 |
| Fe | Còn lại |
Ý nghĩa từng nguyên tố:
- Cr → tăng chống gỉ, chống oxy hóa bề mặt
- Ni → tăng độ dẻo và giảm nứt gãy khi gia công
- Al → tạo nhân kết tủa, giúp tăng cứng cực mạnh
- C → kiểm soát độ cứng và độ bền nền
- Fe → nền kim loại chính giúp ổn định cấu trúc martensitic
CƠ TÍNH VẬT LIỆU
| Tính chất | Giá trị điển hình |
| Giới hạn chảy | 1030 – 1400 MPa |
| Độ bền kéo | 1200 – 1550 MPa |
| Độ cứng | 38 – 45 HRC |
| Độ giãn dài | 8 – 12% |
| Độ bền mỏi | Rất cao |
| Đàn hồi | Xuất sắc |
| Chống ăn mòn | Tốt |
Tấm inox 631 0.30mm có độ bền kéo – độ cứng – khả năng đàn hồi vượt trội so với inox thông thường như 304 hoặc 316, đặc biệt tối ưu cho các sản phẩm yêu cầu đàn hồi mạnh và độ mỏi cao.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Đàn hồi cực tốt – dùng cho lò xo tấm, lá thép đàn hồi
- Chịu lực kéo mạnh, không biến dạng khi tải trọng cao
- Kháng ăn mòn tốt trong môi trường hơi ẩm, dầu mỡ, công nghiệp
- Bền mỏi rất cao, chịu được làm việc liên tục
- Gia công cắt – uốn – cán – chấn dễ dàng
- Ổn định cơ học hơn 304/301
- Dễ gia công lò xo, chốt, vòng hãm nhỏ
ỨNG DỤNG
Cơ khí chính xác
- Lò xo tấm, lò xo mini
- Vòng hãm, chốt nhỏ
- Tấm đàn hồi trong cơ cấu chuyển động
Linh kiện điện – điện tử
- Lưỡi gạt tiếp điểm
- Lò xo nhấn mini
- Các cơ cấu đàn hồi trong công tắc
Chi tiết công nghiệp – máy móc
- Tấm dẫn động mini
- Phần tử đàn hồi trong servo nhỏ
- Cụm cơ khí chịu tải vừa
Ô tô – hàng không – cơ khí kỹ thuật cao
- Tấm đàn hồi chính xác
- Cụm chi tiết chịu lực nhỏ
- Các thành phần giảm chấn mini
Gia công lò xo kỹ thuật
- Lò xo xoắn tấm
- Lò xo nén dạng lá
- Lò xo kéo dẹt
QUY TRÌNH SẢN XUẤT
- Nấu luyện thép 17-7PH theo tiêu chuẩn
- Đúc phôi – kiểm tra loại bỏ tạp chất
- Cán nóng tạo phôi tấm
- Cán nguội đạt độ dày 0.30mm
- Xử lý kết tủa để tăng cứng
- Ủ ổn định giúp tấm không cong vênh
- Kiểm tra cơ tính, độ dày, độ phẳng
- Đóng gói chống ẩm – chống xước
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
- Tránh môi trường ẩm hoặc chứa axit mạnh
- Bọc màng PE hoặc giấy dầu khi lưu kho
- Lau sạch bề mặt sau khi gia công
- Không để chung với thép carbon để tránh hiện tượng truyền gỉ
SO SÁNH INOX 631 — CÁC LOẠI INOX KHÁC
| Loại | Độ cứng | Đàn hồi | Chống gỉ | Ứng dụng |
| 631 (17-7PH) | Rất cao | Xuất sắc | Tốt | Lò xo, cơ khí chính xác |
| 301 | Trung bình | Khá | Tốt | Lò xo nhẹ |
| 304 | Thấp | Trung bình | Rất tốt | Dân dụng, kết cấu |
| 316 | Thấp | Trung bình | Xuất sắc | Hóa chất – biển |
| 410/420 | Rất cao | Thấp | Trung bình | Dao, dụng cụ cắt |
LIÊN HỆ BÁO GIÁ – KHO HÀNG
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🏭 Cắt lẻ – giao hàng nhanh – CO/CQ đầy đủ
🚚 Giao hàng toàn quốc – giá cạnh tranh
🌐 chokimloai.org

