⭐ INOX 630 LÁP phi 20 – 0902 345 304
INOX 630 LÁP phi 20
INOX 630 LÁP phi 20mm – thép không gỉ siêu bền, chịu lực – chuyên dụng cho cơ khí chính xác & công nghiệp nặng.
Giới thiệu tổng quan
INOX 630 LÁP phi 20 (hay còn gọi là SUS 630 / 17-4PH) là thép không gỉ kết tủa martensitic, nổi bật với độ bền kéo cực cao, độ cứng vượt trội, chịu ăn mòn tốt và khả năng gia công cơ khí ổn định.
Loại inox này được ưa chuộng trong các ngành yêu cầu độ bền – độ ổn định – độ chính xác cao như cơ khí, khuôn mẫu, hàng không, thủy lực, thiết bị công nghiệp.
Ứng dụng thực tế
INOX 630 LÁP phi 20 được dùng nhiều trong:
- Trục cơ khí tải trọng trung bình – cao
- Chi tiết truyền động, bạc đạn, đinh chốt chịu lực
- Ty thủy lực – khí nén
- Chi tiết máy chính xác, khuôn mẫu
- Phụ kiện cơ khí công nghiệp
- Các chi tiết đòi hỏi độ bền kéo và độ cứng cao
So với 304 và 316, Inox 630 cứng hơn gấp nhiều lần, chịu lực tốt hơn và không biến dạng khi chạy tải.
Đặc điểm nổi bật
- Độ cứng rất cao (tối đa tới HRC 44 – 47 khi xử lý nhiệt)
- Độ bền kéo lớn, thích hợp làm trục và chi tiết truyền tải
- Chống ăn mòn tốt, dùng được trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ
- Ổn định kích thước, ít biến dạng khi gia công hoặc xử lý nhiệt
- Độ bền mỏi cao, chịu rung động tốt
- Gia công tương đối dễ so với các loại thép siêu cứng khác
Thành phần hóa học (tham khảo)
| Thành phần | Tỷ lệ (%) |
| C | ≤ 0.07 |
| Cr | 15 – 17.5 |
| Ni | 3 – 5 |
| Cu | 3 – 5 |
| Mn | ≤ 1.0 |
| Si | ≤ 1.0 |
| Nb | 0.15 – 0.45 |
| Fe | Còn lại |
Tính chất cơ lý
- Độ bền kéo: 900 – 1200 MPa
- Độ cứng: 35 – 47 HRC (tùy trạng thái)
- Tỷ trọng: 7.75 g/cm³
- Độ giãn dài: 10–12%
- Chịu mỏi: Rất tốt
- Gia công: Tiện, phay, mài, doa ổn định
Quy trình sản xuất
- Nấu luyện – tinh luyện chân không
- Đúc phôi – kéo láp đạt phi 20
- Ủ – hóa bền kết tủa
- Kiểm tra độ cứng và thành phần
- Mài – đánh bóng bề mặt
- Cắt theo yêu cầu (1000–6000mm)
- Đóng gói chống gỉ, bọc màng PE
Ứng dụng chi tiết
- Trục máy chính xác
- Cơ cấu cam – con đội
- Chốt định vị – bulong cường lực
- Tay đòn – khớp nối
- Thanh ty thủy lực
- Chi tiết chịu mài mòn, rung động mạnh
So sánh nhanh Inox 630 – 304 – 316 – 420
| Mác inox | Độ cứng | Chống gỉ | Ứng dụng |
| 630 | Rất cao | Cao | Cơ khí nặng, trục, khuôn mẫu |
| 304 | Thấp | Rất cao | Dân dụng, thực phẩm |
| 316 | TB | Rất cao | Hóa chất, biển |
| 420 | Cao | TB | Dao kéo, dụng cụ cắt |
Inox 630 vượt trội nhất về độ cứng và độ bền cơ học.
Hướng dẫn bảo quản
- Tránh tiếp xúc axit mạnh – kiềm mạnh
- Lau khô sau gia công
- Bọc nylon tránh bụi và ẩm
- Đặt trên kệ gỗ hoặc kê cao tránh oxy hóa
⭐ Liên hệ báo giá INOX 630 LÁP phi 20
📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🚚 Giao hàng toàn quốc – cắt theo yêu cầu
🏭 Hàng chuẩn – đúng mác – đủ chứng chỉ CO/CQ
💬 Tư vấn kỹ thuật miễn phí

