⭐ NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6 phi 100 x 15 x 3000mm – 0902 345 304

NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6

Table of Contents

⭐ NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6 phi 100 x 15 x 3000mm – 0902 345 304

 NHÔM ỐNG HỢP KIM A6061 T6 phi 100 x 15 x 3000mm

Giới thiệu tổng quan

Nhôm ống hợp kim A6061 T6 phi 100 x 15 x 3000mm là sản phẩm nhôm hợp kim cao cấp, cường lực mạnh mẽ, chịu lực tốt và chống ăn mòn vượt trội. Ống nhôm này thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp: cơ khí, ô tô, hàng không, kết cấu chịu lực và nội thất cao cấp.

 

  • Đường kính ngoài: 100 mm

  • Độ dày thành ống: 15 mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 3000 mm

  • Hợp kim: A6061 T6 (tôi – hóa già)

Với độ dày 15 mm, sản phẩm cung cấp khả năng chịu lực cao hơn, bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt, vẫn giữ được trọng lượng nhẹ và dễ gia công.

Thành phần hóa học điển hình

Thành phần

Tỷ lệ (%)

Tác dụng

Nhôm (Al)

95.8 – 98.6

Khung cơ bản, nhẹ, chống ăn mòn

Magie (Mg)

0.8 – 1.2

Tăng độ bền kéo, chống ăn mòn

Silic (Si)

0.4 – 0.8

Tăng độ cứng, chịu mài mòn

Đồng (Cu)

0.15 – 0.40

Tăng khả năng chịu lực

Cr (Chromium)

0.04 – 0.35

Ổn định cấu trúc, chống ăn mòn

Mn

≤ 0.15

Tăng độ cứng bề mặt

Zn

≤ 0.25

Ổn định hợp kim, tăng cứng nhẹ

Fe

≤ 0.7

Ổn định cơ lý, hạn chế biến dạng

Tính chất cơ lý – điện – nhiệt

Tính chất

Giá trị tiêu chuẩn

Độ bền kéo

290 – 320 MPa

Độ bền chảy

240 MPa

Độ giãn dài

12 – 17%

Độ cứng Brinell

95 HB

Dẫn điện

40 – 45% IACS

Dẫn nhiệt

167 W/m.K

Khối lượng riêng

2.70 g/cm³

Ưu điểm nổi bật

  1. Khả năng chịu lực cao: Độ dày 15 mm chịu tải mạnh hơn 5 mm hay 10 mm.

  2. Chống ăn mòn tuyệt vời: Dùng tốt ngoài trời, biển, môi trường ẩm.

  3. Gia công dễ dàng: Hàn, cắt, khoan, tiện, CNC, uốn cong.

  4. Độ cứng T6 tối ưu: Tăng cơ lý và độ ổn định.

  5. Bề mặt sáng, thẩm mỹ: Dễ anodize hoặc sơn phủ màu.

  6. Dẫn nhiệt và dẫn điện tốt: Thích hợp làm khung tản nhiệt và linh kiện điện tử.

Nhược điểm cần lưu ý

  • Không chịu lực mạnh bằng thép đặc.

  • Giá thành cao hơn nhôm nguyên chất thông thường.

  • Dễ xước bề mặt nếu không bảo quản cẩn thận.

Ứng dụng thực tế

Công nghiệp – cơ khí

  • Trục, khung, bộ phận chịu lực vừa và nhẹ

  • Thanh dẫn, giá đỡ máy móc

Ô tô – xe máy

  • Khung xe, trục dẫn động, chi tiết chịu lực trung bình

Hàng không – tàu thủy

  • Khung kết cấu nhẹ, trục cơ khí, chi tiết chịu lực vừa

Nội thất – trang trí

  • Lan can, cột, khung trang trí

  • Nội thất cao cấp, anodize hoặc sơn phủ màu

Quy trình sản xuất

  1. Nấu luyện hợp kim: Al + Mg + Si + Cu + Cr

  2. Đúc phôi dài chính xác

  3. Cán nóng – cán nguội để đạt đường kính 100 mm và độ dày 15 mm

  4. Ủ T6 (tôi – hóa già)

  5. Kiểm tra cơ lý, kích thước, bề mặt

  6. Cắt ống 3000 mm, đánh bóng, đóng gói

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng

  • ASTM B241 / B210

  • JIS H4040

  • EN 755-2

  • ISO 6362

Hướng dẫn lựa chọn

  • Cần chịu lực cao → chọn T6

  • Muốn bề mặt đẹp → chọn ống nhẵn, không xước

  • Dùng ngoài trời → A6061 T6 chống ăn mòn tốt

Liên hệ mua hàng – báo giá nhanh

📞 0902 345 304 – Tư vấn kỹ thuật & báo giá
📱 Zalo hỗ trợ 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo