Ti-6Al-2Mo-4Zr-2Sn (Ti-6242S) LÀ GÌ? – 0902 345 304
Ti-6242S – Hợp kim titan α-β chịu nhiệt cao, cải tiến từ Ti-6242
Giới thiệu về Ti-6242S
Ti-6Al-2Mo-4Zr-2Sn (Ti-6242S) là phiên bản biến thể đặc biệt của hợp kim Ti-6242, được tối ưu cho các ứng dụng chịu nhiệt, chống rão (creep) và chống oxy hóa vượt trội trong vùng nhiệt 450–550°C.
Khác với Ti-6242 (Sn + Zr + Mo ở tỷ lệ khác), phiên bản 6242S chú trọng độ ổn định pha α, giúp chi tiết hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao – áp suất lớn – tải trọng biến thiên như trong động cơ phản lực, turbine khí, thiết bị năng lượng, và hàng không – vũ trụ.
Thành phần hóa học của Ti-6242S
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
| Titanium (Ti) | Còn lại |
| Aluminum (Al) | 6.0 |
| Zirconium (Zr) | 4.0 |
| Molybdenum (Mo) | 2.0 |
| Tin (Sn) | 2.0 |
| Oxy (O) | ≤ 0.15 |
| Carbon (C) | ≤ 0.08 |
| Nitơ (N) | ≤ 0.03 |
| Hydro (H) | ≤ 0.015 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.30 |
Thành phần Mo + Zr + Sn giúp tăng hiệu quả chịu nhiệt → chống biến dạng nóng → tăng tuổi thọ chi tiết.
Tính chất cơ lý
| Tính chất | Giá trị tham khảo |
| Độ bền kéo | 930 – 1100 MPa |
| Giới hạn chảy | 860 – 950 MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 14% |
| Độ cứng | 320 – 360 HB |
| Tỉ trọng | 4.54 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | 450–550°C |
Điểm nổi bật: độ bền nóng và khả năng chống creep tốt hơn Ti-64, tương đương Ti-6242, nhưng ổn định hơn ở chu kỳ tải cao.
Tính chất vật lý
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1650°C
- Không nhiễm từ
- Dẫn nhiệt thấp (đặc trưng của titan)
Đặc tính nổi bật của Ti-6242S
✔ Chịu nhiệt mạnh mẽ (450–550°C)
Không suy giảm cơ tính khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
✔ Chống oxy hóa tốt
Thích hợp cho chi tiết tiếp xúc khí nóng – áp suất lớn.
✔ Creep resistance vượt trội
Chống biến dạng do rão tốt hơn tiêu chuẩn titan α-β thông thường.
✔ Ổn định khi tải trọng thay đổi liên tục
Quan trọng trong động cơ turbine và máy nén.
✔ Trọng lượng nhẹ nhưng độ bền tương đương thép hợp kim chịu nhiệt
Ứng dụng của Ti-6242S
Hàng không – vũ trụ
- Vỏ động cơ phản lực
- Bộ phận máy nén nhiệt
- Cánh turbine vùng nóng
- Buồng đốt khí áp cao
- Vòng ép – khung chịu lực
Công nghiệp năng lượng
- Hệ thống turbine khí
- Thiết bị truyền nhiệt
- Bộ phận lò công nghiệp
Cơ khí – kỹ thuật cao
- Thanh – trục chịu nhiệt
- Bulong chịu nhiệt
- Khớp – ổ nối tải trọng lớn
Gia công – Hàn
Gia công
- Khó gia công hơn titan thương mại → cần dao carbide
- Tốc độ cắt thấp, lực cắt lớn
- Tránh sinh nhiệt cao trong quá trình cắt
Hàn
- Tốt khi dùng TIG, Plasma, Laser
- Cần bảo vệ khí argon tuyệt đối
- Backing gas bắt buộc để tránh giòn oxy hóa
Nhiệt luyện
- Solution: 825–870°C
- Aging: 480–600°C
- Mục đích: tăng độ bền nóng + ổn định pha α-β
Tiêu chuẩn liên quan
- AMS 4975
- AMS 4976
- ASTM B265

