Ti‑62222 LÀ GÌ? – 0902 345 304
Ti‑62222
HỢP KIM TITAN ALPHA‑BETA CAO CƯỜNG ĐỘ CHO HÀNG KHÔNG
Mô tả chung
Ti‑62222 (công thức gần đúng: Ti‑6Al‑2Sn‑2Zr‑2Mo‑2Cr, đôi khi có Si nhỏ tùy nhà sản xuất) là một hợp kim titan alpha‑beta phát triển để đáp ứng các yêu cầu cao của ngành hàng không dân dụng và công nghiệp: độ bền cao, khả năng chịu tải lớn, và ổn định cơ học sau xử lý nhiệt. Hợp kim này được nghiên cứu rộng rãi như một “thế hệ tiếp theo” cho cấu trúc máy bay nhờ cường độ cao và khả năng làm việc ở nhiệt độ nâng cao. YMAWS+2MDPI+2
Đặc điểm nổi bật:
- Cường độ kéo cao (so với nhiều hợp kim titan α‑β truyền thống) YMAWS+1
- Khả năng chống mỏi (fatigue) và kháng gãy cao – rất quan trọng cho chi tiết máy bay như trục, rotor. YMAWS
- Khả năng gia công và hàn tốt: hợp kim alpha‑beta dễ kiểm soát hơn so với titan thuần beta trong quá trình xử lý cơ khí. YMAWS
- Ổn định cấu trúc: thành phần pha được tối ưu để giữ pha alpha và beta sau xử lý nhiệt, đảm bảo cơ tính cao lâu dài. YMAWS
Thành phần hóa học
Theo tài liệu từ Crist & Tamirisa: Ti‑62222 ≈ Ti‑6Al‑2Sn‑2Zr‑2Mo‑2Cr (và đôi khi có Si) YMAWS
Cụ thể (khoảng):
- Aluminum (Al): ~6% yaang.com+1
- Sn (Thiếc): ~2% yaang.com+1
- Zirconium (Zr): ~2% steel-grades.com
- Molybdenum (Mo): ~2% yaang.com
- Chromium (Cr): ~2% titanium.com.sg+1
- Silic (Si): tùy biến thể: Ti‑62222 có thể có Si nhỏ (~0.15%) theo tài liệu của Crist & Tamirisa. YMAWS
Tính chất cơ học
- Theo tài liệu của International Titanium Association, loại hợp kim này có cơ tính cao và khả năng nứt gãy thấp (fracture resistance) sau xử lý nhiệt. Allied Titanium Home Page
- Theo nghiên cứu hot-deformed microstructure (nén + xử lý nhiệt): sau giải pháp và lão hóa (STA), microhardness của Ti-62222 tăng, bề mặt α pha cầu hóa (spheroid) và pha α′ (có thể là α cũ hoặc α mỏng) xuất hiện. MDPI
- Độ bền kéo và độ giãn dài tùy thuộc vào quy trình xử lý nhiệt (solution + aging) – như nhiều hợp kim alpha-beta, khả năng đạt cơ tính cao sau lão hóa là rất quan trọng.
Tính chất vật lý
- Khối lượng riêng (density): hợp kim titan alpha‑beta như Ti‑62222 thường có khối lượng riêng thấp so với thép, nhưng cao hơn titan nguyên chất; theo ICA / ATA spec, Titan‑6Al-2Sn-2Zr-2Mo-2Cr‑Si có khả năng sản xuất dạng bản, thanh, tấm. titanium.com.sg
- Mô‑đun đàn hồi (Young’s Modulus): theo tài liệu quốc tế cho các hợp kim α‑β cao, mô-đun thường khoảng ~100‑110 GPa (tùy hợp kim + xử lý).
- Khả năng chịu nhiệt: hợp kim alpha‑beta như Ti‑62222 được sử dụng trong thành phần máy bay cho ứng dụng cơ cấu chịu lực cao — khả năng chịu biến dạng nhiệt và độ bền cơ tính sau lão hóa là điểm mạnh.
Đặc tính nổi bật
- Creep‑resistance cao: vì được thiết kế cho cấu trúc máy bay, hợp kim này có khả năng chịu biến dạng theo thời gian cao – rất quan trọng cho các chi tiết làm việc lâu dưới tải cao.
- Khả năng gia công / hàn tốt: alpha‑beta dễ kiểm soát hơn trong quá trình sản xuất, giúp giảm rủi ro khi làm chi tiết phức tạp.
- Ổn định cấu trúc: khả năng giữ pha α và β sau xử lý nhiệt giúp đảm bảo cơ tính bền vững theo thời gian.
- Cường độ cao mà không tăng nhiều trọng lượng: là lợi thế lớn trong thiết kế hàng không – giảm trọng lượng, tăng hiệu suất nhiên liệu.
Khả năng chống ăn mòn / oxy hóa
- Hợp kim α‑β titan như Ti‑62222 có khả năng chống ăn mòn khá tốt do titan vốn rất bền trong môi trường hóa học nếu được xử lý bề mặt đúng cách.
- Không có nhiều dữ liệu công khai nói rõ khả năng oxy hóa cực cao như hợp kim rất nhiệt, nhưng vì mục đích hàng không, hợp kim này được thiết kế để hoạt động trong điều kiện khắt khe cơ học và nhiệt nên khả năng ăn mòn và lão hóa bề mặt là được xem xét kỹ trong thiết kế.
Ứng dụng
- Hàng không: Chi tiết cấu trúc như trục, rotor, chi tiết chịu lực cao nhưng vẫn cần nhẹ.
- Máy bay / động cơ phản lực: Các bộ phận chịu tải cao, mỏi, áp lực cao.
- Công nghiệp chế tạo: Các thành phần máy móc cao cấp cần vật liệu nhẹ + bền + chịu nhiệt.
- Ứng dụng kỹ thuật cao: Chi tiết cần độ bền lâu dài, khả năng làm việc trong điều kiện stress cơ học cao.
Gia công – Hàn – Xử lý nhiệt
- Gia công: Sử dụng dao cứng (carbide) hoặc công cụ cắt chuyên titan, giảm tốc độ cắt, kiểm soát nhiệt khi gia công để tránh biến dạng pha.
- Hàn: TIG / MIG là lựa chọn phổ biến; cần khí bảo vệ để tránh ô nhiễm bề mặt titan. Sau khi hàn, nên thực hiện giải pháp nhiệt + lão hóa (solution + aging) để khôi phục cơ tính.
- Xử lý nhiệt: Theo Crist & Tamirisa, các điều kiện xử lý nhiệt triplex (solution + aging) giúp tối ưu hóa cơ tính cao và độ bền gãy. YMAWS
- Thiết kế: Khi dùng chi tiết chịu tải cao lâu dài, cần tính đến tác động creep, mỏi, và thiết kế dung sai + xử lý nhiệt phù hợp.
Sản phẩm tại kho / Dịch vụ đặt hàng
- Thanh titan Ti‑62222 (bar) – có thể đặt theo kích thước theo yêu cầu.
- Tấm titan – dạng plate hoặc forging cho cấu trúc lớn.
- Gia công theo bản vẽ: cắt CNC, cắt lẻ.
- CO / CQ – VAT đầy đủ theo yêu cầu khách hàng.
📞 LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG – 0902 345 304
📱 Zalo kỹ thuật 24/7
🚚 Giao toàn quốc – Cắt theo bản vẽ – CO/CQ – VAT đầy đủ

