🧭 NHÔM A7075 / T6511 LÀ GÌ? – 0902 345 304
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A7075 là hợp kim Al–Zn–Mg–Cu nhóm 7xxx, nổi bật với cơ tính siêu cao, khả năng chống mỏi và ổn định kích thước vượt trội, thích hợp cho hàng không, quân sự, cơ khí chính xác và các kết cấu chịu lực lớn.
Trạng thái T6511 là gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất cải tiến, giúp tối ưu hóa cơ tính, tăng độ bền kéo và giới hạn chảy, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn so với T651. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các kết cấu nhôm cần độ chính xác cao, chịu lực tối đa và tuổi thọ lâu dài.
Ứng dụng phổ biến:
-
Hàng không & vũ trụ: khung máy bay, cánh quạt, tấm định hình chịu lực
-
Ô tô & vận tải: chi tiết chịu lực, profile nhôm định hình, khung xe tải nhẹ
-
Cơ khí chính xác: tấm vỏ chịu lực, khung máy, chi tiết máy CNC
-
Quân sự & thể thao: khung xe đạp cao cấp, đồ dùng thể thao chịu lực, kết cấu nhôm chịu lực
Ưu điểm nổi bật:
-
Cơ tính cực cao, độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội
-
Ổn định kích thước, giảm biến dạng sau gia công
-
Dẻo vừa đủ, dễ gia công cơ khí, hàn TIG/MIG với kỹ thuật phù hợp
-
Khả năng chống ăn mòn tốt, cải thiện khi anodizing hoặc phủ bảo vệ
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
-
A7075 / T6511: Hợp kim nhôm Al–Zn–Mg–Cu nhóm 7xxx, cơ tính cực cao, chịu lực vượt trội, ổn định kích thước
-
T6511: Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất cải tiến → cơ tính tối ưu, chống biến dạng, cải thiện khả năng chống ăn mòn
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU
-
7075: Hợp kim nhôm nhóm 7xxx, Al–Zn–Mg–Cu, cơ tính rất cao, chịu mỏi tốt
-
T6511: Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất cải tiến → cơ tính tối ưu, ổn định, chống biến dạng, chống ăn mòn tốt
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Nguyên tố
|
Ký hiệu
|
Hàm lượng (%)
|
Vai trò
|
Nhôm
|
Al
|
Còn lại
|
Nền hợp kim
|
Kẽm
|
Zn
|
5.6 – 6.1
|
Tăng cơ tính, độ bền kéo
|
Magiê
|
Mg
|
2.1 – 2.5
|
Tăng cơ tính, chống ăn mòn
|
Đồng
|
Cu
|
1.2 – 1.6
|
Ổn định kết cấu, tăng cơ tính
|
Cr
|
Cr
|
0.18 – 0.28
|
Ổn định hạt, chống nứt
|
Silic
|
Si
|
≤ 0.4
|
Tạp chất
|
Sắt
|
Fe
|
≤ 0.5
|
Tạp chất
|
Mangan
|
Mn
|
≤ 0.3
|
Ổn định cấu trúc
|
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC
Tính chất
|
Giá trị điển hình
|
Đơn vị
|
Độ bền kéo
|
530 – 600
|
MPa
|
Giới hạn chảy
|
490 – 540
|
MPa
|
Độ giãn dài
|
11 – 14
|
%
|
Độ cứng Brinell
|
155 – 165
|
HB
|
Tỷ trọng
|
2.81
|
g/cm³
|
Độ dẫn nhiệt
|
130 – 150
|
W/m·K
|
Hệ số giãn nở nhiệt
|
23 × 10⁻⁶
|
/°C
|
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A7075
Trạng thái
|
Quy trình
|
Đặc điểm
|
Ứng dụng
|
7075 / O
|
Ủ mềm
|
Dẻo, dễ gia công
|
Chi tiết nhẹ, tấm định hình
|
7075 / T6
|
Gia nhiệt + lão hóa
|
Cơ tính cao, chịu lực tốt
|
Khung máy bay, chi tiết cơ khí
|
7075 / T651
|
Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất
|
Cơ tính tối ưu, ổn định kích thước
|
Kết cấu chịu lực, tấm vỏ máy
|
7075 / T6511
|
Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất cải tiến
|
Cơ tính cực cao, ổn định, chống ăn mòn tốt
|
Chi tiết hàng không, kết cấu nhôm chính xác
|
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Cơ tính cực cao, chịu lực vượt trội
✅ Ổn định kích thước, giảm biến dạng sau gia công
✅ Gia công cơ khí, hàn MIG/TIG dễ dàng với kỹ thuật phù hợp
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt, tăng khi anodizing hoặc phủ bảo vệ
✅ Phù hợp kết cấu nhôm chịu lực cao cấp, chi tiết cơ khí chính xác
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
🔹 Hàng không & vũ trụ: khung máy bay, cánh quạt, tấm định hình chịu lực
🔹 Ô tô & vận tải: chi tiết chịu lực, profile định hình, khung xe tải nhẹ
🔹 Cơ khí & máy móc: tấm vỏ chịu lực, khung máy, chi tiết máy CNC
🔹 Quân sự & thể thao: khung xe đạp cao cấp, đồ dùng thể thao chịu lực, kết cấu nhôm chịu lực
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ
Hệ tiêu chuẩn
|
Ký hiệu tương đương
|
ASTM / UNS
|
A97075
|
JIS (Nhật Bản)
|
A7075 / T6511
|
EN (Châu Âu)
|
EN AW-7075
|
DIN (Đức)
|
AlZnMgCu1.5
|
GB/T (Trung Quốc)
|
7075 / T6511
|
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
-
Thanh, hộp, profile định hình
-
Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC
-
CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ
-
Giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật chọn mác phù hợp
📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A7075 / T6511 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com