🧭 NHÔM A7075 / T651 LÀ GÌ? – 0902 345 304
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A7075 là hợp kim Al–Zn–Mg–Cu nhóm 7xxx, nổi bật với cơ tính cực cao, khả năng chống mỏi tốt và ổn định kích thước, thường dùng trong hàng không, quân sự, cơ khí chính xác và kết cấu chịu lực nặng.
Trạng thái T651 là gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất, giúp tối ưu cơ tính, ổn định kích thước, giảm ứng suất dư sau gia công. Đây là trạng thái được ưa chuộng cho các kết cấu nhôm cần độ chính xác cao và khả năng chịu lực lâu dài.
Ứng dụng phổ biến:
-
Hàng không & vũ trụ: khung máy bay, cánh quạt, tấm định hình chịu lực
-
Ô tô & vận tải: chi tiết chịu lực, profile nhôm định hình
-
Cơ khí chính xác: khung máy, tấm vỏ chịu lực, chi tiết máy CNC
-
Ngành quân sự & thể thao: kết cấu nhôm chịu lực, khung xe đạp, đồ dùng thể thao
Ưu điểm nổi bật:
-
Cơ tính rất cao, độ bền kéo và giới hạn chảy lớn
-
Ổn định kích thước, giảm biến dạng sau gia công
-
Dẻo vừa phải, dễ gia công cơ khí, hàn TIG/MIG với kỹ thuật phù hợp
-
Khả năng chống ăn mòn khá, cải thiện khi anodizing
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
-
A7075 / T651: Hợp kim nhôm Al–Zn–Mg–Cu nhóm 7xxx, cơ tính cao, chịu lực tốt, ổn định kích thước
-
T651: Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất → cơ tính tối ưu, chịu lực tốt, ổn định kích thước
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU
-
7075: Hợp kim nhôm nhóm 7xxx, Al–Zn–Mg–Cu, cơ tính cao, chịu mỏi tốt
-
T651: Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất → cơ tính tối ưu, ổn định, giảm biến dạng
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Nguyên tố
|
Ký hiệu
|
Hàm lượng (%)
|
Vai trò
|
Nhôm
|
Al
|
Còn lại
|
Nền hợp kim
|
Kẽm
|
Zn
|
5.6 – 6.1
|
Tăng cơ tính, độ bền kéo
|
Magiê
|
Mg
|
2.1 – 2.5
|
Tăng cơ tính, chống ăn mòn
|
Đồng
|
Cu
|
1.2 – 1.6
|
Ổn định kết cấu, tăng cơ tính
|
Cr
|
Cr
|
0.18 – 0.28
|
Ổn định hạt, chống nứt
|
Silic
|
Si
|
≤ 0.4
|
Tạp chất
|
Sắt
|
Fe
|
≤ 0.5
|
Tạp chất
|
Mangan
|
Mn
|
≤ 0.3
|
Ổn định cấu trúc
|
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC
Tính chất
|
Giá trị điển hình
|
Đơn vị
|
Độ bền kéo
|
510 – 570
|
MPa
|
Giới hạn chảy
|
480 – 520
|
MPa
|
Độ giãn dài
|
11 – 13
|
%
|
Độ cứng Brinell
|
150 – 160
|
HB
|
Tỷ trọng
|
2.81
|
g/cm³
|
Độ dẫn nhiệt
|
130 – 150
|
W/m·K
|
Hệ số giãn nở nhiệt
|
23 × 10⁻⁶
|
/°C
|
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A7075
Trạng thái
|
Quy trình
|
Đặc điểm
|
Ứng dụng
|
7075 / O
|
Ủ mềm
|
Dẻo, dễ gia công
|
Chi tiết nhẹ, tấm định hình
|
7075 / T6
|
Gia nhiệt + lão hóa
|
Cơ tính cao, chịu lực tốt
|
Khung máy bay, chi tiết cơ khí
|
7075 / T651
|
Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất
|
Cơ tính tối ưu, ổn định kích thước
|
Kết cấu chịu lực, tấm vỏ máy
|
7075 / T6511
|
Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất cải tiến
|
Cơ tính cao nhất, ổn định, chống ăn mòn tốt
|
Chi tiết hàng không, kết cấu nhôm chính xác
|
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Cơ tính cực cao, chịu lực lớn
✅ Ổn định kích thước, giảm biến dạng sau gia công
✅ Gia công cơ khí, hàn MIG/TIG dễ dàng với kỹ thuật phù hợp
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt, tăng khi anodizing
✅ Phù hợp kết cấu nhôm chịu lực và chi tiết cơ khí chính xác
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
🔹 Hàng không & vũ trụ: khung máy bay, cánh quạt, tấm định hình chịu lực
🔹 Ô tô & vận tải: chi tiết chịu lực, profile định hình
🔹 Cơ khí & máy móc: khung máy, tấm vỏ chịu lực
🔹 Quân sự & thể thao: khung xe đạp, kết cấu nhôm chịu lực
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ
Hệ tiêu chuẩn
|
Ký hiệu tương đương
|
ASTM / UNS
|
A97075
|
JIS (Nhật Bản)
|
A7075 / T651
|
EN (Châu Âu)
|
EN AW-7075
|
DIN (Đức)
|
AlZnMgCu1.5
|
GB/T (Trung Quốc)
|
7075 / T651
|
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
-
Thanh, hộp, profile định hình
-
Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC
-
CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ
-
Giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật chọn mác phù hợp
📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A7075 / T651 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com