NHÔM A7050 / T7451 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM A2036

🧭 NHÔM A7050 / T7451 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM A7050 / T7451

🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A7050 là hợp kim nhóm 7xxx (Al–Zn–Mg–Cu), nổi bật với cơ tính rất cao, chịu mỏi tốt, chống ăn mòn tuyệt vời, thường được sử dụng trong ngành hàng không, cơ khí chính xác và kết cấu nhôm chịu lực lớn.
Trạng thái T7451 là gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất → cơ tính cao, ổn định kích thước, chống ăn mòn, phù hợp cho các chi tiết nhôm chịu lực và kết cấu ngoài trời.
Ứng dụng phổ biến:
  • Hàng không & vũ trụ: kết cấu khung máy bay, cánh quạt, chi tiết chịu lực lớn

  • Ô tô & vận tải: chi tiết khung xe, profile chịu lực

  • Công nghiệp cơ khí: khung máy, tấm vỏ chịu lực

  • Kết cấu chịu tải cao: cột, thanh chịu lực, cầu nhôm

Ưu điểm nổi bật:
  • Cơ tính cực cao, độ bền kéo và giới hạn chảy lớn

  • Chống ăn mòn tốt, đặc biệt sau anodizing

  • Ổn định kích thước, chống biến dạng trong môi trường thay đổi nhiệt độ

  • Gia công cơ khí, hàn MIG/TIG với kỹ thuật phù hợp

⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT

  • A7050 / T7451: Hợp kim nhôm Al–Zn–Mg–Cu nhóm 7xxx, cơ tính rất cao, chống ăn mòn

  • T7451: Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất → cơ tính cao, ổn định kích thước, chống ăn mòn

🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU

  • 7050: Hợp kim nhôm nhóm 7xxx, Al–Zn–Mg–Cu, cơ tính cao, chịu mỏi tốt

  • T7451: Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất → cơ tính cao, ổn định hình dạng, chống ăn mòn

🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Nguyên tố
Ký hiệu
Hàm lượng (%)
Vai trò
Nhôm
Al
Còn lại
Nền hợp kim
Kẽm
Zn
5.6 – 6.1
Tăng độ bền kéo, cơ tính cao
Magiê
Mg
2.0 – 2.6
Gia tăng cơ tính và chống ăn mòn
Đồng
Cu
2.0 – 2.5
Ổn định kết cấu, tăng cơ tính
Cr
Cr
0.18 – 0.25
Ổn định hạt, chống nứt
Silic
Si
≤ 0.12
Tạp chất
Sắt
Fe
≤ 0.15
Tạp chất
Mangan
Mn
≤ 0.1
Ổn định cấu trúc

🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC

Tính chất
Giá trị điển hình
Đơn vị
Độ bền kéo
540 – 580
MPa
Giới hạn chảy
470 – 510
MPa
Độ giãn dài
11 – 13
%
Độ cứng Brinell
155 – 175
HB
Tỷ trọng
2.81
g/cm³
Độ dẫn nhiệt
130 – 150
W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt
23 × 10⁻⁶
/°C

⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A7050

Trạng thái
Quy trình
Đặc điểm
Ứng dụng
7050 / O
Ủ mềm
Dẻo, dễ gia công
Chi tiết nhẹ, tấm định hình
7050 / T6
Gia nhiệt + lão hóa
Cơ tính cao
Thanh chịu lực, khung máy
7050 / T7451
Gia nhiệt + lão hóa + khử ứng suất
Cơ tính rất cao, ổn định kích thước
Kết cấu nhôm chịu lực, chi tiết cơ khí chính xác

🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM

✅ Cơ tính cực cao, chịu lực lớn
✅ Chống ăn mòn tốt, đặc biệt sau xử lý bề mặt
✅ Ổn định kích thước, chống cong vênh
✅ Dễ gia công cơ khí, hàn MIG/TIG với kỹ thuật phù hợp
✅ Phù hợp cho kết cấu nhôm chịu lực, chi tiết cơ khí chính xác

🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

🔹 Hàng không & vũ trụ: khung máy bay, cánh quạt, chi tiết chịu lực
🔹 Ô tô & vận tải: chi tiết khung xe, profile chịu lực
🔹 Cơ khí & máy móc: khung máy, tấm vỏ chịu lực
🔹 Kết cấu chịu tải cao: cột, thanh chịu lực, cầu nhôm

🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ

Hệ tiêu chuẩn
Ký hiệu tương đương
ASTM / UNS
A97050
JIS (Nhật Bản)
A7050 / T7451
EN (Châu Âu)
EN AW-7050
DIN (Đức)
AlZnMgCu1.5
GB/T (Trung Quốc)
7050 / T7451

🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP

  • Tấm nhôm: 1mm – 25mm

  • Thanh, hộp, profile định hình

  • Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC

  • CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ

  • Giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật chọn mác phù hợp

📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A7050 / T7451 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo