🧭 NHÔM A7039 / T64 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM A2036

🧭 NHÔM A7039 / T64 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM A7039 / T64

🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A7039 là hợp kim nhóm 7xxx (Al–Zn–Mg–Cu), nổi bật với cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt sau xử lý bề mặt anodizing. Trạng thái T64 là gia nhiệt + lão hóa → cơ tính cao, ổn định kích thước, chống ăn mòn, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và kết cấu nhôm chịu lực.
Ứng dụng phổ biến:
  • Xây dựng & kiến trúc: khung nhôm chịu lực, thanh định hình, kết cấu lắp ráp

  • Ô tô & vận tải: chi tiết chịu lực, profile định hình, khung xe

  • Công nghiệp cơ khí & máy móc: khung máy, tấm vỏ chịu lực

  • Hàng không & thiết bị kỹ thuật: chi tiết cơ khí chính xác, khung chịu lực

Ưu điểm nổi bật:
  • Cơ tính cao, độ bền kéo và giới hạn chảy lớn

  • Chống ăn mòn tốt sau xử lý bề mặt

  • Ổn định kích thước, giảm hiện tượng cong vênh

  • Dễ gia công cơ khí, hàn MIG/TIG với kỹ thuật phù hợp

⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT

  • A7039 / T64: Hợp kim nhôm Al–Zn–Mg–Cu nhóm 7xxx, cơ tính cao, chống ăn mòn

  • T64: Gia nhiệt + lão hóa → cơ tính cao, ổn định kích thước, chống ăn mòn

🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU

  • 7039: Hợp kim nhôm nhóm 7xxx, Al–Zn–Mg–Cu, cơ tính cao

  • T64: Gia nhiệt + lão hóa → cơ tính cao, ổn định hình dạng, chống ăn mòn

🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Nguyên tố
Ký hiệu
Hàm lượng (%)
Vai trò
Nhôm
Al
Còn lại
Nền hợp kim
Kẽm
Zn
4.5 – 5.5
Tăng độ bền kéo, cơ tính cao
Magiê
Mg
1.2 – 1.8
Gia tăng cơ tính và chống ăn mòn
Đồng
Cu
0.3 – 0.6
Ổn định kết cấu, tăng cơ tính
Mangan
Mn
0.2 – 0.5
Ổn định cấu trúc
Cr
Cr
0.18 – 0.25
Ổn định hạt, chống nứt
Silic
Si
≤ 0.5
Tạp chất
Sắt
Fe
≤ 0.5
Tạp chất

🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC

Tính chất
Giá trị điển hình
Đơn vị
Độ bền kéo
420 – 480
MPa
Giới hạn chảy
370 – 420
MPa
Độ giãn dài
8 – 12
%
Độ cứng Brinell
140 – 160
HB
Tỷ trọng
2.78
g/cm³
Độ dẫn nhiệt
150 – 170
W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt
23 × 10⁻⁶
/°C

⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A7039

Trạng thái
Quy trình
Đặc điểm
Ứng dụng
7039 / O
Ủ mềm
Dẻo, dễ gia công
Chi tiết nhẹ, tấm định hình
7039 / T6
Gia nhiệt + lão hóa
Cơ tính cao
Thanh chịu lực, khung máy
7039 / T64
Gia nhiệt + lão hóa
Cơ tính cao, ổn định kích thước
Kết cấu nhôm chịu lực, khung nhôm

🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM

✅ Cơ tính cao, chịu lực tốt
✅ Chống ăn mòn tốt sau xử lý bề mặt
✅ Dẻo vừa đủ, dễ gia công cơ khí, hàn MIG/TIG
✅ Ổn định kích thước, giảm cong vênh
✅ Phù hợp kết cấu nhôm chịu lực, profile định hình

🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

🔹 Xây dựng & kiến trúc: khung nhôm, thanh chịu lực, kết cấu lắp ráp
🔹 Ô tô & vận tải: profile chịu lực, chi tiết cơ khí
🔹 Cơ khí & máy móc: khung máy, tấm vỏ chịu lực
🔹 Hàng không & thiết bị kỹ thuật: chi tiết cơ khí chính xác, khung chịu lực

🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ

Hệ tiêu chuẩn
Ký hiệu tương đương
ASTM / UNS
A97039
JIS (Nhật Bản)
A7039 / T64
EN (Châu Âu)
EN AW-7039
DIN (Đức)
AlZnMgCu1.5
GB/T (Trung Quốc)
7039 / T64

🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP

  • Tấm nhôm: 1mm – 20mm

  • Thanh, hộp, profile định hình

  • Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC

  • CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ

  • Giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật chọn mác phù hợp

📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A7039 / T64 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo