🧭 NHÔM A5754 / H111 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A5754 / H111
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm 5754 là hợp kim Al–Mg (nhóm 5xxx), nổi bật với chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường biển, ổn định cơ tính và dễ gia công. Trạng thái H111 là gia công lạnh nhẹ → cơ tính vừa, dẻo dai, phù hợp với hàn và kéo cán.
Ứng dụng phổ biến:
- Tấm vỏ tàu, container, bồn chứa hóa chất
- Kết cấu ngoài trời, lan can, cầu nhôm
- Tấm nhôm cơ khí chịu lực
Ưu điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt môi trường biển
- Cơ tính ổn định, chịu lực tốt
- Dẻo, hàn MIG/TIG dễ dàng
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- A5754: hợp kim Al–Mg, chống ăn mòn cao, cơ tính tốt
- H111: gia công lạnh nhẹ → cơ tính vừa, dẻo, dễ gia công
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU
- 5754: hợp kim nhôm Al–Mg, chống ăn mòn tốt
- H111: gia công lạnh nhẹ → cơ tính vừa, dẻo, phù hợp chi tiết hàn
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | Còn lại | Nền hợp kim |
| Magiê | Mg | 2.6 – 3.6 | Tăng cơ tính, chống ăn mòn |
| Mangan | Mn | 0.3 – 0.5 | Ổn định cấu trúc |
| Crom | Cr | 0.2 – 0.5 | Chống ăn mòn, ổn định hạt |
| Sắt | Fe | ≤ 0.4 | Tạp chất |
| Silic | Si | ≤ 0.4 | Tăng cứng nhẹ |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 250 – 310 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 130 – 180 | MPa |
| Độ giãn dài | 12 – 16 | % |
| Độ cứng Brinell | 60 – 80 | HB |
| Tỷ trọng | 2.66 | g/cm³ |
| Độ dẫn nhiệt | 130 – 140 | W/m·K |
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM 5754
| Trạng thái | Quy trình | Đặc điểm | Ứng dụng |
| 5754 / O | Ủ mềm | Dẻo, dễ gia công | Tấm nhẹ, vỏ tàu, chi tiết ngoài trời |
| 5754 / H111 | Gia công lạnh nhẹ | Cơ tính vừa, dẻo | Vỏ tàu, container, cầu nhôm, chi tiết cơ khí |
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Chống ăn mòn môi trường biển tuyệt vời
✅ Cơ tính ổn định, chịu lực tốt
✅ Gia công và hàn dễ dàng
✅ Phù hợp cho tấm nhôm, khung, bồn chứa, chi tiết cơ khí
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
- Vỏ tàu, container, cầu nhôm, lan can
- Bồn chứa hóa chất, kết cấu ngoài trời
- Tấm nhôm cơ khí chịu lực, chi tiết kỹ thuật
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM / UNS | A5754 / A95754 |
| JIS (Nhật Bản) | A5754 |
| EN (Châu Âu) | EN AW-5754 |
| DIN (Đức) | AlMg3 |
| GB/T (Trung Quốc) | 5754 |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm nhôm 5754/H111: 1mm – 200mm
- Thanh, hộp, profile định hình
- Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC
- CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ
- Giao hàng toàn quốc
📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A5754 / H111 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com

