NHÔM A1080 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM A5754 / H111

🧭 NHÔM A1080 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A1080

🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A1080 là hợp kim nhôm gần tinh khiết (≥99% Al), thuộc nhóm 1xxx, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dẫn điện và dẫn nhiệt cao, dễ gia công. Đây là hợp kim không hóa bền bằng nhiệt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ dẻo cao, bề mặt sáng bóng và tính dẫn điện tốt.

Ứng dụng phổ biến của nhôm A1080:

  • Cơ khí chế tạo: tấm vỏ, lá mỏng, chi tiết định hình

  • Ngành điện & điện tử: lá dẫn điện, cáp, tụ điện

  • Xây dựng & kiến trúc: tấm ốp, mái che, kết cấu nhẹ ngoài trời

Nhôm A1080 nổi bật với:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời

  • Dẻo cao, dễ uốn cong, định hình tấm

  • Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt

⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
Nhôm A1080 là hợp kim nhôm nhóm 1xxx, gần tinh khiết ≥99% Al, không hóa bền bằng nhiệt.

Các trạng thái gia công nguội phổ biến:

  • O: Ủ mềm → dẻo, dễ gia công, độ bền thấp

  • H12: Gia công nhẹ → cơ tính thấp, dẻo tốt

  • H14: 1/2 cứng → cơ tính vừa, dẻo vừa

  • H18: 3/4 cứng → cơ tính cao hơn, chịu lực tốt, vẫn dẻo đủ

🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU

  • A1080: Hợp kim nhôm nhóm 1xxx, gần tinh khiết, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẻo và dẫn điện tốt

  • O/H12/H14/H18: Trạng thái gia công nguội → cơ tính và độ dẻo thay đổi theo cấp độ cứng

🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A1080

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%) Vai trò
Nhôm Al ≥99.0 Nền hợp kim
Sắt Fe ≤0.4 Tạp chất, ảnh hưởng cơ tính
Silic Si ≤0.1 Tạp chất
Đồng Cu ≤0.05 Ổn định cấu trúc
Mangan Mn ≤0.03 Ổn định pha
Kẽm Zn ≤0.03 Ổn định cấu trúc
Magiê Mg ≤0.03 Tăng cứng nhẹ
Khác ≤0.05 Tạp chất tổng

Nhôm A1080 ổn định cơ tính, chống ăn mòn tốt, dễ gia công và hàn, thích hợp cho chi tiết cơ khí, tấm vỏ, lá mỏng, kết cấu nhẹ và các chi tiết kỹ thuật chính xác.

🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC NHÔM A1080

Tính chất Giá trị điển hình Đơn vị
Độ bền kéo (UTS) 70 – 110 MPa
Giới hạn chảy (YS) 35 – 70 MPa
Độ giãn dài 20 – 45 %
Độ cứng Brinell 20 – 35 HB
Tỷ trọng 2.70 g/cm³
Độ dẫn nhiệt 220 – 230 W/m·K
Độ dẫn điện 57 – 63 % IACS
Hệ số giãn nở nhiệt 23 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ nóng chảy 660 – 660 °C

⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHÔM A1080

Trạng thái Quy trình Đặc điểm Ứng dụng
A1080 / O Ủ mềm Dẻo, dễ gia công Tấm mỏng, lá nhôm, chi tiết định hình
A1080 / H12 Gia công nhẹ Cơ tính thấp, dẻo tốt Lá dẫn điện, tấm ốp nhẹ
A1080 / H14 1/2 cứng Cơ tính vừa, dẻo vừa Tấm vỏ, kết cấu nhẹ
A1080 / H18 3/4 cứng Cơ tính cao, chịu lực tốt, vẫn dẻo Chi tiết chịu uốn, tấm vỏ định hình

🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM NHÔM A1080
✅ Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong khí quyển và môi trường nhẹ
✅ Dẻo cao, dễ uốn cong, định hình tấm
✅ Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho ngành điện – điện tử
✅ Gia công CNC, khoan, tiện, phay dễ dàng
✅ Hàn MIG/TIG được với kỹ thuật phù hợp
✅ Phù hợp cho tấm vỏ, khung nhôm, chi tiết kỹ thuật nhẹ

🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
🔹 Cơ khí & công nghiệp: tấm vỏ, chi tiết định hình, lá mỏng
🔹 Ngành điện & điện tử: lá dẫn điện, cáp, tụ điện
🔹 Xây dựng & kiến trúc: tấm ốp, mái che, kết cấu nhẹ ngoài trời
🔹 Công nghiệp hàng hải: chi tiết nhẹ chống ăn mòn

🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ

Hệ tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
ASTM / UNS A1080 / N/A
JIS (Nhật Bản) A1080 / A1080-O
EN (Châu Âu) EN AW-1080
DIN (Đức) Al99.0
GB/T (Trung Quốc) 1080 / 1080-O

🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP

  • Tấm nhôm A1080: 0.2mm – 10mm

  • Thanh tròn, hộp, profile định hình

  • Gia công cơ khí: cắt, khoan, phay, tiện CNC

  • CO/CQ, chứng chỉ xuất xưởng, VAT đầy đủ

  • Giao hàng toàn quốc, tư vấn kỹ thuật chọn mác phù hợp

📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A1080 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo