INOX S15500 LÀ GÌ ?- 0902 345 304
INOX S15500
Giới thiệu tổng quan
INOX S15500 (UNS S15500, còn gọi là 17-7 PH Stainless Steel) là loại thép không gỉ martensitic – precipitation hardening (PH), nổi bật với độ bền cao, cứng, khả năng chống ăn mòn tốt và tính đàn hồi cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, chi tiết chịu tải cao, bánh răng, van và trục, nơi cần độ bền kéo lớn cùng khả năng chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ.
S15500 có thể gia công dễ dàng ở trạng thái mềm (annealed) và tăng cường độ bằng quá trình precipitation hardening (PH), tạo ra sự cân bằng giữa độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và hàng hải.
Đặc điểm nổi bật của INOX S15500
- Độ bền cơ học cao sau khi PH: Giới hạn chảy 900 – 1200 MPa.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt với môi trường nước biển, axit nhẹ và hơi nước.
- Tính đàn hồi tốt, phù hợp cho lò xo, chi tiết co giãn.
- Dễ gia công ở trạng thái mềm, sau đó tăng cường độ bằng nhiệt luyện PH.
⚙️ Thành phần hóa học của INOX S15500
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| C (Carbon) | ≤ 0.07 | Kiểm soát cacbit, tăng cứng martensite |
| Cr (Chromium) | 15 – 17 | Chống oxy hóa, tăng khả năng ăn mòn |
| Ni (Nickel) | 6 – 7 | Ổn định martensite, tăng độ dẻo |
| Cu (Copper) | 2 – 2.5 | Hỗ trợ precipitation hardening |
| Mn (Manganese) | ≤ 1 | Hỗ trợ gia công |
| Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng cường độ bền |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Tránh giòn |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công |
| Fe (Iron) | Còn lại | Nền chính |
🔬 Cấu trúc và cơ chế hóa bền
- Martensitic sau khi PH: độ cứng cao, chịu tải tốt.
- Precipitation Hardening (PH): Cu kết hợp Ni giúp tăng cường độ và giới hạn chảy.
- Đặc tính đàn hồi cao: cho phép chi tiết chịu nén, uốn mà không biến dạng vĩnh viễn.
🧩 Tính chất cơ học của INOX S15500
| Thuộc tính | Giá trị (trung bình) | Ghi chú |
| Giới hạn chảy (MPa) | 900 – 1200 | Sau PH hardening |
| Độ bền kéo (MPa) | 1100 – 1300 | Rất cao |
| Độ giãn dài (%) | 8 – 12 | Thấp do martensite |
| Độ cứng (HB) | 320 – 400 | Rất cao |
| Độ dai va đập (J) | 50 – 90 | Phụ thuộc trạng thái nhiệt luyện |
| Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 | Giống thép thông thường |
🌊 Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa tốt nhờ Cr 15–17%.
- Chống ăn mòn nhẹ đến trung bình, thích hợp môi trường hơi nước, nước biển và axit nhẹ.
- Không khuyến cáo dùng trong môi trường chloride quá khắc nghiệt.
🧰 Ứng dụng của INOX S15500
🔹 Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, chi tiết co giãn, trục chịu tải.
🔹 Hàng hải – tàu biển: Van, chi tiết máy chịu lực và mài mòn.
🔹 Công nghiệp chế tạo máy: Bánh răng, trục, chi tiết co giãn, các chi tiết cần tính đàn hồi cao.
🔹 Hóa chất nhẹ – thực phẩm: Van, bơm, bình áp lực trong môi trường ăn mòn vừa phải.
🔧 Khả năng gia công và hàn
- Gia công cơ khí dễ dàng ở trạng thái mềm (annealed).
- Tăng cường độ bằng PH hardening (480–620°C) để đạt giới hạn chảy cao.
- Hàn bằng TIG/MIG với filler tương thích; cần kiểm soát nhiệt để duy trì cứng vùng hàn.
- Passivation sau hàn để phục hồi lớp Cr₂O₃ bảo vệ.
🧪 Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị | Ghi chú |
| Tỷ trọng (g/cm³) | 7.8 | Giống thép không gỉ Austenitic |
| Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 1400 – 1450 | Ổn định |
| Hệ số giãn nở (10⁻⁶/K) | 10 – 11 | Thấp hơn inox Austenitic |
| Dẫn nhiệt (W/m·K) | 20 | Trung bình |
| Điện trở suất (μΩ·cm) | 70 – 75 | Trung bình |
🧮 So sánh INOX S15500 với các mác thép khác
| Thuộc tính | INOX 304 | INOX 316L | INOX S15500 |
| Cấu trúc | Austenitic | Austenitic | Martensitic PH |
| Giới hạn chảy (MPa) | 220 | 240 | 900 – 1200 |
| Độ bền kéo (MPa) | 520 | 580 | 1100 – 1300 |
| Độ cứng (HB) | 160 | 170 | 320 – 400 |
| Chống ăn mòn chloride | Tốt | Rất tốt | Vừa phải |
| Khả năng chịu tải | Trung bình | Trung bình | Rất cao |
| Ứng dụng chính | Gia dụng | Hóa chất, công nghiệp nhẹ | Lò xo, trục, van, chi tiết co giãn |
🧭 Bảo trì và sử dụng hiệu quả
- Lau chùi định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch trung tính.
- Tránh môi trường chloride quá cao liên tục.
- Không cần nhiệt luyện lại trong sử dụng bình thường.
- Passivation sau hàn để duy trì chống ăn mòn.
🏗️ Xử lý bề mặt và hoàn thiện
| Kiểu bề mặt | Mô tả | Ứng dụng |
| No.1 | Cán nóng | Kết cấu cơ khí |
| 2B | Cán nguội, bóng mờ | Van, trục |
| No.4 / Hairline | Bóng mờ | Lan can, chi tiết trang trí |
| Mirror | Đánh bóng gương | Chi tiết cơ khí cao cấp, y tế |
📋 Tiêu chuẩn sản xuất và chứng chỉ
- ASTM A693 / A564 / A276
- UNS S15500
- EN 1.4568
- JIS SUS631
- CO/CQ, MTC 3.1/3.2, xuất xứ Nhật, Hàn, Đức, Trung Quốc.
💡 Kết luận kỹ thuật
INOX S15500 là lựa chọn tối ưu cho:
- Chi tiết cơ khí chịu tải cao, trục, van, lò xo, chi tiết co giãn.
- Môi trường chống ăn mòn vừa phải, hơi nước, nước biển, axit nhẹ.
- Độ bền cơ học vượt trội và tính đàn hồi cao nhờ PH hardening.
💬 Liên hệ mua hàng – báo giá INOX S15500
📞 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.com
INOX S15500 có nguồn gốc Nhật, Hàn, Đức, Trung Quốc, đảm bảo chứng chỉ chất lượng đầy đủ, phù hợp mọi ứng dụng công nghiệp cơ khí chính xác và chịu tải cao.

Cắt Lẻ Tấm Inox 304
Cắt Lẻ Láp Inox 303 giá rẻ
Cắt Lẻ Láp Inox 316/316L giá rẻ
Ống Inox Phi 4,4mm
Sản Phẩm Inox 304 là gì? 