🧱 INOX S17400 LÀ GÌ? – 📞 0902 345 304
INOX S17400
Giới thiệu tổng quan
INOX S17400 (UNS S17400, còn gọi là 17-4 PH Stainless Steel) là loại thép không gỉ martensitic – precipitation hardening (PH), kết hợp độ bền cao, cứng và khả năng chống ăn mòn tốt. INOX S17400 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng hải, chế tạo máy, khí nén, van, trục, chi tiết cơ khí chịu lực cao, nơi cần độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Điểm nổi bật của S17400 là có thể gia công dễ dàng ở trạng thái mềm (annealed) và tăng cường độ bền bằng quá trình precipitation hardening (PH). Vật liệu này có tỷ lệ chống ăn mòn và cường độ cơ học cao, thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật trong môi trường hơi mặn, axit nhẹ và dầu khí.
Đặc điểm nổi bật của INOX S17400
- Độ bền cơ học rất cao sau khi hardening: Giới hạn chảy > 1100 MPa.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển, axit nhẹ và hóa chất.
- Dẻo dai và chịu va đập, thích hợp cho chi tiết cơ khí và kết cấu chịu tải.
- Dễ gia công ở trạng thái mềm, sau đó tăng cường độ bằng nhiệt luyện PH.
⚙️ Thành phần hóa học của INOX S17400
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| C (Carbon) | ≤ 0.07 | Kiểm soát cacbit, tăng cứng martensite |
| Cr (Chromium) | 15 – 17.5 | Chống oxy hóa, tăng khả năng ăn mòn |
| Ni (Nickel) | 3 – 5 | Ổn định pha martensite, tăng dẻo |
| Cu (Copper) | 3 – 5 | Hỗ trợ precipitation hardening |
| Nb / Ta (Niobium/Tantalum) | 0.15 – 0.45 | Ổn định pha, tăng độ bền |
| Mn (Manganese) | ≤ 1 | Hỗ trợ gia công |
| Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng cường độ bền |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Giới hạn để tránh giòn |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công |
| Fe (Iron) | Còn lại | Nền chính |
🔬 Cấu trúc và cơ chế hóa bền
- Martensitic sau khi hardening: độ cứng cao, chịu tải tốt.
- Precipitation Hardening (PH): kết hợp Ni, Cu, Nb giúp tăng cường độ và giới hạn chảy.
- Cấu trúc martensitic cung cấp độ bền kéo cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn nhờ Cr.
🧩 Tính chất cơ học của INOX S17400
| Thuộc tính | Giá trị (trung bình) | Ghi chú |
| Giới hạn chảy (MPa) | 1030 – 1150 | Sau PH hardening |
| Độ bền kéo (MPa) | 1100 – 1250 | Cao hơn inox 304/316L nhiều lần |
| Độ giãn dài (%) | 10 – 15 | Tương đối thấp do martensite |
| Độ cứng (HB) | 300 – 400 | Rất cao |
| Độ dai va đập (J) | 60 – 100 | Phụ thuộc trạng thái nhiệt luyện |
| Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 | Giống thép thông thường |
🌊 Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa tốt nhờ Cr 15–17%.
- Chống ăn mòn nước biển, chloride và axit nhẹ tốt.
- Không thích hợp với môi trường chloride quá khắc nghiệt như inox duplex cao cấp.
🧰 Ứng dụng của INOX S17400
🔹 Ngành hàng hải – tàu biển: Trục, van, chi tiết máy.
🔹 Công nghiệp chế tạo máy: Chi tiết chịu tải trọng cao, bánh răng, trục.
🔹 Hóa chất nhẹ – thực phẩm: Van, bơm, bình áp lực.
🔹 Hàng không vũ trụ – cơ khí chính xác: Chi tiết cơ khí cần cường độ cao, chịu va đập.
🔧 Khả năng gia công và hàn
- Gia công cơ khí dễ dàng ở trạng thái mềm (annealed).
- Tăng cường độ bằng nhiệt luyện PH (475°C – 620°C) để đạt giới hạn chảy cao.
- Hàn bằng TIG/MIG với filler phù hợp; cần kiểm soát nhiệt để tránh giảm cứng vùng hàn.
- Passivation để phục hồi lớp bảo vệ Cr₂O₃.
🧪 Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị | Ghi chú |
| Tỷ trọng (g/cm³) | 7.8 | Giống thép không gỉ Austenitic |
| Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 1400 – 1450 | Ổn định |
| Hệ số giãn nở (10⁻⁶/K) | 10 – 11 | Thấp hơn inox Austenitic |
| Dẫn nhiệt (W/m·K) | 20 | Trung bình |
| Điện trở suất (μΩ·cm) | 70 – 75 | Trung bình |
🧮 So sánh INOX S17400 với các mác thép khác
| Thuộc tính | INOX 304 | INOX 316L | INOX S17400 |
| Cấu trúc | Austenitic | Austenitic | Martensitic PH |
| Giới hạn chảy (MPa) | 220 | 240 | 1030 – 1150 |
| Độ bền kéo (MPa) | 520 | 580 | 1100 – 1250 |
| Độ cứng (HB) | 160 | 170 | 300 – 400 |
| Chống ăn mòn chloride | Tốt | Rất tốt | Tốt vừa phải |
| Khả năng chịu tải | Trung bình | Trung bình | Rất cao |
| Ứng dụng chính | Gia dụng | Hóa chất, công nghiệp nhẹ | Trục, van, chi tiết cơ khí |
🧭 Bảo trì và sử dụng hiệu quả
- Lau chùi định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch trung tính.
- Tránh môi trường chloride quá cao liên tục.
- Nhiệt luyện PH định kỳ không cần, nhưng kiểm tra chi tiết hư hỏng.
- Passivation sau khi hàn để duy trì chống ăn mòn.
🏗️ Xử lý bề mặt và hoàn thiện
| Kiểu bề mặt | Mô tả | Ứng dụng |
| No.1 | Cán nóng | Kết cấu cơ khí |
| 2B | Cán nguội, bóng mờ | Bồn, chi tiết chịu ăn mòn vừa phải |
| No.4 / Hairline | Bóng mờ | Lan can, chi tiết trang trí |
| Mirror | Đánh bóng gương | Chi tiết cơ khí cao cấp, y tế |
📋 Tiêu chuẩn sản xuất và chứng chỉ
- ASTM A564 / A276 / A182
- UNS S17400
- EN 1.4542
- JIS SUS630
- CO/CQ, MTC 3.1/3.2, xuất xứ Nhật, Hàn, Đức, Trung Quốc.
💡 Kết luận kỹ thuật
INOX S17400 là lựa chọn tối ưu cho:
- Chi tiết cơ khí chịu tải cao, trục, van, bánh răng.
- Môi trường chống ăn mòn vừa phải, nước biển, axit nhẹ.
- Độ bền cơ học vượt trội và khả năng cứng cao nhờ PH hardening.
💬 Liên hệ mua hàng – báo giá INOX S17400
📞 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.com

Cắt Lẻ Tấm Inox 304
Cắt Lẻ Láp Inox 303 giá rẻ
Cắt Lẻ Láp Inox 316/316L giá rẻ
Ống Inox Phi 4,4mm
Sản Phẩm Inox 304 là gì? 