🧱 INOX XM-19 / NITRONIC 50 LÀ GÌ? – 📞 0902 345 304
INOX XM-19 / NITRONIC 50
Giới thiệu tổng quan
INOX XM-19, còn gọi là NITRONIC 50 (UNS S20910 / S20900), là loại thép không gỉ Austenitic ổn định bằng Nitơ. Nó được thiết kế để tăng cường độ bền cơ học, chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, dung dịch chloride và axit yếu.
XM-19/Nitronic 50 nổi bật với độ bền cao hơn inox 316L, khả năng chống mài mòn tốt, thường được sử dụng trong ngành hàng hải, hóa chất, chế tạo thiết bị công nghiệp nặng và lò hơi áp suất cao.
Đặc điểm nổi bật của INOX XM-19 / NITRONIC 50
- Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy ~ 550 – 750 MPa, cao hơn nhiều so với 316L.
- Chống ăn mòn chloride và pitting tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển.
- Ổn định ở nhiệt độ cao và thấp, vẫn giữ độ dẻo dai tốt.
- Chống mài mòn và va đập xuất sắc, thích hợp cho chi tiết chịu tải và ma sát cao.
- Chi phí hợp lý so với inox 904L nếu xét theo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
⚙️ Thành phần hóa học của INOX XM-19 / NITRONIC 50
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm cacbit hóa, chống nứt ăn mòn |
| Cr (Chromium) | 19.0 – 21.0 | Tăng chống oxy hóa và pitting |
| Ni (Nickel) | 11.0 – 13.0 | Ổn định Austenite, tăng dẻo |
| Mo (Molybdenum) | 0.5 – 1.0 | Hỗ trợ chống pitting nhẹ |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.0 | Hỗ trợ gia công |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 | Cải thiện chống oxy hóa |
| N (Nitrogen) | 0.3 – 0.45 | Tăng độ bền, PREN, chống pitting |
| Fe (Iron) | Còn lại | Nền chính |
🔬 Cấu trúc và cơ chế chống ăn mòn
- Austenitic ổn định bằng Nitơ, giúp tăng cường độ bền mà không cần tăng Ni quá nhiều, giảm chi phí.
- Nitơ giúp chống pitting, SCC và tăng độ bền kéo, đồng thời duy trì độ dẻo và chịu va đập tốt.
- Cấu trúc Austenitic giúp chịu nhiệt độ thấp mà không giòn, ổn định trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
🧩 Tính chất cơ học của INOX XM-19 / NITRONIC 50
| Thuộc tính | Giá trị (trung bình) | So sánh |
| Giới hạn chảy (MPa) | 550 – 750 | Cao hơn 316L ~2–3 lần |
| Độ bền kéo (MPa) | 750 – 950 | Cao hơn 316L |
| Độ giãn dài (%) | 30 – 40 | Tương đương inox Austenitic |
| Độ cứng (HB) | 220 – 280 | Cao hơn 316L |
| Độ dai va đập (J) | 80 – 120 | Rất cao |
| Mô đun đàn hồi (GPa) | 200 | Giống thép thông thường |
🌊 Khả năng chống ăn mòn
- Chống pitting và chloride rất tốt nhờ Cr + N.
- Chống Stress Corrosion Cracking (SCC) xuất sắc trong môi trường nước biển và chloride.
- Chống oxy hóa tốt đến 400 – 500°C.
- PREN (Pitting Resistance Equivalent Number): ~35–38, cao hơn inox 316L (~25).
🧰 Ứng dụng của INOX XM-19 / NITRONIC 50
🔹 Ngành hàng hải – biển: Vỏ tàu, trục chân vịt, ống dẫn dầu, bồn nhiên liệu.
🔹 Ngành hóa chất – công nghiệp nặng: Bồn chứa hóa chất, van, bộ trao đổi nhiệt.
🔹 Ngành thực phẩm – dược phẩm: Hệ thống CIP, bồn trộn chịu ăn mòn.
🔹 Ngành chế tạo thiết bị: Lò hơi áp suất cao, chi tiết chịu mài mòn và tải trọng lớn.
🔧 Khả năng gia công và hàn
- Gia công tương tự inox 316L, cần dụng cụ cứng khi cắt hoặc phay.
- Hàn TIG/MIG tốt, nên dùng dây hàn Austenitic ổn định Nitơ để duy trì độ bền.
- Passivation sau hàn giúp phục hồi lớp Cr₂O₃ chống ăn mòn.
🧪 Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị | Ghi chú |
| Tỷ trọng (g/cm³) | 8.0 | Tương đương inox Austenitic |
| Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 1370 – 1400 | Ổn định |
| Hệ số giãn nở (10⁻⁶/K) | 16 | Giống inox Austenitic |
| Dẫn nhiệt (W/m·K) | 15 – 16 | Trung bình |
| Điện trở suất (μΩ·cm) | 72 | Trung bình |
🧮 So sánh INOX XM-19 với các mác thép khác
| Thuộc tính | INOX 304 | INOX 316L | INOX XM-19 |
| Cấu trúc | Austenitic | Austenitic | Austenitic Nitơ |
| Giới hạn chảy (MPa) | 220 | 240 | 550 – 750 |
| Độ bền kéo (MPa) | 520 | 580 | 750 – 950 |
| Độ cứng (HB) | 160 | 170 | 220 – 280 |
| Chống ăn mòn chloride | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Khả năng SCC | Kém | Trung bình | Rất tốt |
| Giá thành | Trung bình | Cao | Trung bình – cao |
| Ứng dụng chính | Gia dụng | Hóa chất nhẹ | Hàng hải, hóa chất, áp suất cao |
🧭 Bảo trì và sử dụng hiệu quả
- Lau chùi định kỳ bằng nước sạch hoặc dung dịch trung tính.
- Tránh tiếp xúc lâu với axit mạnh hoặc chloride rất cao.
- Passivation sau hàn hoặc tiếp xúc môi trường ăn mòn cao.
- Bảo quản nơi khô ráo nếu không sử dụng lâu dài.
🏗️ Xử lý bề mặt và hoàn thiện
| Kiểu bề mặt | Mô tả | Ứng dụng |
| No.1 | Cán nóng | Chi tiết công nghiệp |
| 2B | Cán nguội, bóng mờ | Hệ thống ống, bồn |
| No.4 / Hairline | Bóng mờ trang trí | Lan can, nội thất công nghiệp |
| Mirror | Đánh bóng gương | Thiết bị y tế, trang trí |
📋 Tiêu chuẩn sản xuất và chứng chỉ
- ASTM A240 / A276 / A479
- UNS S20910 / S20900
- EN 1.4547
- JIS SUSXM-19
- CO/CQ, MTC 3.1/3.2, xuất xứ Nhật, Hàn, Đức, Trung Quốc.
💡 Kết luận kỹ thuật
INOX XM-19 / NITRONIC 50 là giải pháp tối ưu cho các chi tiết yêu cầu:
- Độ bền cao, chống mài mòn và va đập.
- Chống ăn mòn chloride xuất sắc, phù hợp nước biển và hóa chất nhẹ.
- Tuổi thọ dài và chi phí hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp nặng, hàng hải, và lò hơi.
💬 Liên hệ mua hàng – báo giá INOX XM-19 / NITRONIC 50
📞 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.com

Cắt Lẻ Tấm Inox 304
Cắt Lẻ Láp Inox 303 giá rẻ
Cắt Lẻ Láp Inox 316/316L giá rẻ
Ống Inox Phi 4,4mm
Sản Phẩm Inox 304 là gì? 