🟩 NHÔM A2024 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A2024 / T3 / T4 / T351
🔷 MỞ ĐẦU VÀ TỔNG QUAN
Nhôm A2024 là hợp kim nhôm – đồng – magiê – mangan thuộc nhóm hợp kim nhôm chịu lực cao, được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không, cơ khí chính xác và khuôn mẫu công nghiệp.
A2024 được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu vật liệu nhẹ, bền, chịu mỏi tốt, nhưng vẫn đảm bảo dễ gia công cơ khí và ổn định kích thước khi làm việc trong điều kiện tải trọng cao.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
Nhôm A2024 là hợp kim nhôm biến dạng (wrought alloy), có thể gia công bằng cán, kéo, đùn hoặc rèn.
Đây là loại hợp kim tôi cứng được bằng nhiệt luyện, cho phép điều chỉnh cơ tính theo các trạng thái xử lý: T3, T4, T351.
Nó là một trong những hợp kim nhôm có tỷ số bền trên khối lượng (strength-to-weight ratio) cao nhất trong nhóm 2xxx.
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU A2024
- A: Hợp kim nhôm (theo hệ thống tiêu chuẩn của Hiệp hội Nhôm Hoa Kỳ – AA).
- 2024: Mã định danh hợp kim chứa Cu – Mg – Mn, thể hiện là loại nhôm chịu lực thuộc dòng 2xxx.
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A2024
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | Còn lại | Nền hợp kim, trọng lượng nhẹ |
| Đồng | Cu | 3,8 – 4,9 | Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy |
| Magiê | Mg | 1,2 – 1,8 | Cải thiện khả năng chịu mỏi |
| Mangan | Mn | 0,3 – 0,9 | Ổn định cấu trúc hạt, tăng dẻo dai |
| Sắt | Fe | ≤ 0,5 | Tạp chất, kiểm soát thấp |
| Silic | Si | ≤ 0,5 | Cải thiện khả năng đúc |
| Kẽm | Zn | ≤ 0,25 | Giảm giòn, tăng bền |
| Titan | Ti | ≤ 0,15 | Tinh chỉnh hạt trong quá trình đúc |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 430 – 480 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 290 – 330 | MPa |
| Độ cứng Brinell | 120 – 130 | HB |
| Độ giãn dài | 10 – 20 | % |
| Tỷ trọng | 2,78 | g/cm³ |
| Độ dẫn điện | 30 – 40 | % IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 120 – 140 | W/m·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | ~502 | °C |
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI XỬ LÝ NHIỆT CỦA A2024
| Trạng thái | Quy trình xử lý | Đặc điểm cơ tính | Ứng dụng điển hình |
| A2024 / T3 | Tôi dung dịch + hóa bền nguội | Bền cao, chống mỏi tốt | Kết cấu hàng không, khung thân máy |
| A2024 / T4 | Tôi dung dịch + hóa bền tự nhiên | Dẻo, dễ uốn | Chi tiết uốn, dập, gia công sâu |
| A2024 / T351 | T3 + xử lý căng thẳng (stress relief) | Ổn định kích thước, chống biến dạng | Khuôn mẫu, chi tiết chính xác CNC |
🧰 TÍNH NĂNG VÀ ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
✅ Độ bền cao, chịu tải trọng lớn.
✅ Khả năng chống mỏi vượt trội – phù hợp chi tiết quay, trục, càng, khung.
✅ Gia công tiện, phay, khoan, cắt CNC dễ dàng.
✅ Có thể anod hóa, sơn tĩnh điện, mạ bảo vệ.
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
- Ngành hàng không – vũ trụ: cánh, càng, khung, chi tiết chịu lực.
- Cơ khí chính xác – khuôn mẫu: đế khuôn, thanh trục, bạc dẫn hướng.
- Ô tô – xe máy: kết cấu khung, tay đòn, chi tiết chịu tải.
- Công nghiệp chế tạo: bánh răng, trục, chi tiết CNC.
🔩 TIÊU CHUẨN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM / UNS | A2024 |
| JIS (Nhật Bản) | A2024P / A2024-T351 |
| DIN (Đức) | AlCu4Mg1 |
| EN (Châu Âu) | EN AW-2024 |
| GB/T (Trung Quốc) | 2A12 |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm nhôm A2024: dày 1 – 200 mm
- Thanh tròn: D10 – D300 mm
- Thanh vuông / hộp / profile định hình
- Cắt theo quy cách yêu cầu – giao hàng toàn quốc
📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG
NHÔM A2024 / T3 / T4 / T351 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com

