ĐỒNG C63020 LÀ GÌ ? – 0902 345 304
ĐỒNG C63020
Giới thiệu chung về đồng C63020
Đồng C63020 (Aluminum Bronze C63020) là một hợp kim đồng–nhôm có bổ sung niken, sắt và mangan, thuộc nhóm đồng nhôm niken (Nickel Aluminum Bronze) cao cấp. Đây là vật liệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp cơ khí, hàng hải và năng lượng nhờ độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn trong nước biển cực tốt và khả năng chịu tải trọng cao.
C63020 là biến thể cải tiến của mác đồng C63000, được phát triển nhằm tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống oxy hóa trong điều kiện khắc nghiệt. Với thành phần giàu niken và sắt, đồng C63020 không chỉ bền hơn mà còn ổn định hơn về cấu trúc khi làm việc ở môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.
Hợp kim này còn được biết đến theo tiêu chuẩn châu Âu là CuAl10Ni5Fe4, tương đương với CW307G theo EN hoặc CA104 theo tiêu chuẩn BS. Chính vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống trục chân vịt, ổ đỡ, van, ống dẫn dầu, bánh răng và thiết bị công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học của đồng C63020
Nguyên tố |
Ký hiệu |
Hàm lượng (%) |
Đồng |
Cu |
77 – 81 |
Nhôm |
Al |
9 – 11 |
Niken |
Ni |
4 – 5,5 |
Sắt |
Fe |
3 – 4,5 |
Mangan |
Mn |
≤ 1,0 |
Các tạp chất khác |
– |
≤ 0.5 |
Giải thích vai trò các nguyên tố:
-
Nhôm (Al): Là nguyên tố tạo ra màng oxit bền vững, giúp đồng nhôm chống ăn mòn trong nước biển, dầu và khí.
-
Niken (Ni): Làm tăng độ cứng, độ bền và tính ổn định pha ở nhiệt độ cao, đồng thời giảm sự giòn khi làm việc liên tục.
-
Sắt (Fe): Cải thiện khả năng chống mài mòn, làm tăng độ cứng và khả năng chịu va đập.
-
Mangan (Mn): Hỗ trợ quá trình đúc, tăng độ đồng nhất tổ chức kim loại và tính ổn định cơ học.
Tổ hợp này giúp C63020 có sức bền cao hơn 25–35% so với C63000 và chống ăn mòn tốt gấp 5–7 lần so với đồng thau thông thường.
Tính chất cơ học và vật lý nổi bật của C63020
Tính chất |
Giá trị trung bình |
Đơn vị |
Giới hạn bền kéo |
760 – 900 |
MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) |
450 – 620 |
MPa |
Độ giãn dài |
12 – 18 |
% |
Độ cứng Brinell (HB) |
180 – 250 |
HB |
Tỷ trọng |
7.6 – 7.8 |
g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc liên tục |
≤ 300 |
°C |
Độ dẫn điện |
8 – 12 |
% IACS |
Độ dẫn nhiệt |
35 – 50 |
W/m·K |
C63020 thể hiện độ bền cơ học cao tương đương thép hợp kim, trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tương đương hợp kim niken. Đây là lý do tại sao C63020 được lựa chọn thay thế cho các vật liệu thép không gỉ trong ứng dụng hàng hải và năng lượng gió.
Đặc điểm nổi bật của đồng C63020
✅ Chống ăn mòn trong nước biển cực tốt
Nhờ màng oxit Al₂O₃ bền vững, C63020 hoạt động ổn định trong nước biển, nước muối, dung dịch clorua và khí quyển biển.
✅ Độ bền và độ cứng cao
C63020 có thể chịu tải trọng cơ học lớn, chịu va đập mạnh, thích hợp làm trục, vòng bi, bánh răng và bộ phận quay tốc độ cao.
✅ Ổn định nhiệt và chống mỏi
Giữ được cấu trúc tinh thể ổn định trong môi trường nhiệt cao (200–300°C), ít bị biến dạng hoặc nứt mỏi theo thời gian.
✅ Tính năng chống ma sát và tự bôi trơn
Bề mặt đồng C63020 có thể tạo lớp màng mịn giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
✅ Dễ đúc, dễ gia công cơ khí
Phù hợp với tiện, phay, khoan, doa hoặc mạ phủ, đặc biệt khi cần gia công chi tiết có độ chính xác cao.
Ứng dụng thực tế của đồng C63020
-
Công nghiệp hàng hải:
Trục chân vịt, ống lót, bạc đỡ, bánh răng tàu, vỏ bơm nước biển, ống dẫn dầu, ống nối dưới nước. -
Công nghiệp dầu khí:
Van áp suất cao, khớp nối, chi tiết trong hệ thống bơm, trục động cơ, bộ phận quay chịu tải. -
Công nghiệp năng lượng:
Linh kiện tuabin gió, vòng trượt, bạc lót, ống dẫn môi chất chịu nhiệt. -
Ngành sản xuất khuôn và máy ép:
Dùng làm khuôn chịu nhiệt, tấm chịu mài mòn, chi tiết máy ép nhôm, ép nhựa. -
Công nghiệp quốc phòng và hàng không:
Sử dụng trong chi tiết cơ khí của thiết bị bay, ống dẫn nhiên liệu, chi tiết truyền động.
Ưu và nhược điểm của đồng C63020
Ưu điểm:
-
Cơ tính cao, chịu tải trọng lớn.
-
Chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt (nước biển, dầu, hóa chất).
-
Ít bị mỏi và biến dạng theo thời gian.
-
Dễ gia công, dễ đúc, khả năng hàn tốt.
-
Tuổi thọ thiết bị lâu dài, giảm chi phí bảo dưỡng.
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn đồng thau và đồng thiếc thông thường.
-
Cần dụng cụ gia công cứng, tốc độ cắt chậm để đảm bảo bề mặt mịn.
-
Khối lượng riêng cao hơn thép nhẹ.
Tiêu chuẩn tương đương quốc tế
Tiêu chuẩn |
Ký hiệu tương đương |
Mô tả |
ASTM |
C63020 |
Nickel Aluminum Bronze |
BS (Anh) |
CA104 |
Copper Alloy – Aluminum Bronze |
EN (Châu Âu) |
CW307G |
CuAl10Ni5Fe4 |
DIN (Đức) |
CuAl10Ni5Fe4 |
Bronze – Aluminum Alloy |
JIS (Nhật) |
C6191 |
Copper Alloy for Marine Use |
So sánh C63020 với các mác đồng khác
Đặc tính |
C63020 |
C63000 |
C95400 |
C93200 |
Thành phần chính |
Cu-Al-Ni-Fe |
Cu-Al |
Cu-Al-Fe |
Cu-Sn |
Chống ăn mòn |
Rất tốt |
Tốt |
Tốt |
Trung bình |
Độ bền kéo (MPa) |
850 |
700 |
620 |
450 |
Độ cứng (HB) |
230 |
180 |
170 |
130 |
Ứng dụng |
Hàng hải, dầu khí |
Cơ khí tổng hợp |
Chi tiết tải vừa |
Ổ trượt, bạc lót |
Khả năng gia công |
Khá tốt |
Tốt |
Tốt |
Rất tốt |

Cắt Lẻ Láp Inox 316/316L giá rẻ
Bảng Giá Thép Các Loại
Thép SCM415TK 