THÉP KHÔNG GỈ 442 LÀ GÌ? – 0902 345 304
THÉP KHÔNG GỈ 442
Giới thiệu về THÉP KHÔNG GỈ 442
THÉP KHÔNG GỈ 442 là một loại thép martensitic thuộc họ thép không gỉ 400 series, có hàm lượng Cr cao (17–18%) và Cacbon tương đối lớn (khoảng 0.4–0.6%). Đây là loại vật liệu được phát triển nhằm nâng cao khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa và chống ăn mòn so với các loại thép 410 hoặc 420.
So với thép 440C, thép 442 có độ cứng thấp hơn một chút, nhưng bù lại khả năng chống gỉ và chịu nhiệt tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ từ 600–850°C. Vì lý do đó, 442 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng chịu nhiệt, linh kiện lò công nghiệp, bộ phận động cơ, thiết bị sấy, và phụ tùng cơ khí hoạt động ở nhiệt độ cao.
Thuộc nhóm martensitic – ferritic lai, thép 442 vừa có thể tôi luyện tăng độ cứng, vừa duy trì được khả năng chống ăn mòn. Khi xử lý nhiệt đúng quy trình, vật liệu đạt được độ cân bằng giữa độ bền, độ dai và khả năng chống oxi hóa, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp nhiệt luyện và gia công kim loại.
Thành phần hóa học của THÉP KHÔNG GỈ 442
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
| Carbon | C | 0.40 – 0.60 |
| Chromium | Cr | 17.0 – 18.5 |
| Manganese | Mn | ≤ 1.0 |
| Silicon | Si | ≤ 1.0 |
| Nickel | Ni | ≤ 0.75 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.04 |
| Sulfur | S | ≤ 0.03 |
| Molybdenum | Mo | 0 – 0.5 (tùy mác luyện) |
Hàm lượng Cr cao giúp 442 hình thành màng oxit bảo vệ cực tốt, tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa ở nhiệt độ cao hơn so với các mác thép 410, 420.
Trong khi đó, hàm lượng carbon vừa phải tạo điều kiện cho khả năng tôi cứng, giúp thép đạt độ cứng sau nhiệt luyện lên đến khoảng 50–55 HRC.
Cấu trúc vi mô của 442 có thể thay đổi giữa martensitic hoặc ferritic tùy theo tốc độ làm nguội và chế độ tôi, giúp vật liệu dễ dàng tùy chỉnh theo mục đích sử dụng (chịu nhiệt hay chịu mài mòn).
Đặc tính cơ học của THÉP KHÔNG GỈ 442
| Tính chất | Giá trị trung bình |
| Độ cứng (sau tôi) | 48 – 55 HRC |
| Giới hạn bền kéo | 900 – 1100 MPa |
| Giới hạn chảy | 400 – 650 MPa |
| Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1450 °C |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
Nhờ thành phần cân bằng giữa Cr và C, thép 442 vừa đạt độ cứng tốt vừa duy trì khả năng chịu nhiệt lâu dài. Dưới nhiệt độ 800°C, nó vẫn giữ được độ bền và không bị biến màu nhiều như 410 hoặc 430.
Đặc điểm nổi bật của THÉP KHÔNG GỈ 442
- Khả năng chống oxi hóa tốt ở 800–900°C
- Chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt
- Bề mặt sáng, dễ đánh bóng
- Tôi luyện được, có thể đạt độ cứng cao
- Gia công cơ khí dễ hơn 440C, phù hợp cho linh kiện chịu nhiệt
- Giữ hình dạng tốt khi nung nóng lâu dài
Ứng dụng của THÉP KHÔNG GỈ 442
Thép 442 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là nơi cần vật liệu chịu nhiệt, chịu mài mòn và có độ ổn định kích thước cao:
- Cánh quạt lò sấy, lò nung
- Bộ phận động cơ chịu nhiệt
- Tấm chắn nhiệt, trục quay, đĩa van
- Dụng cụ nhà bếp cao cấp chịu nhiệt
- Lưỡi dao công nghiệp và dụng cụ cắt nhẹ
- Chi tiết cơ khí trong môi trường khô hoặc có hơi ẩm nhẹ
Gia công và xử lý nhiệt của THÉP KHÔNG GỈ 442
Gia công cơ khí:
Thép 442 có thể tiện, phay, khoan khi ở trạng thái ủ. Sau khi tôi, cần dụng cụ hợp kim hoặc phủ TiN.
Quy trình xử lý nhiệt:
- Ủ mềm: 850–900°C, làm nguội chậm trong lò
- Tôi: 980–1050°C, làm nguội bằng dầu hoặc khí
- Ram: 150–400°C tùy yêu cầu độ cứng
Sau xử lý, thép đạt độ cứng từ 48–55 HRC. Với yêu cầu chịu nhiệt, nên ram ở khoảng 350°C để tăng độ bền và chống nứt.
Ưu điểm và hạn chế của THÉP KHÔNG GỈ 442
Ưu điểm:
- Chống oxi hóa và ăn mòn tốt hơn thép 410, 420
- Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt
- Dễ gia công hơn thép 440C
- Giữ bền ở nhiệt độ cao
Hạn chế:
- Không chống gỉ tốt bằng thép Austenitic (304, 316)
- Giòn hơn khi ram quá cao
- Không phù hợp môi trường axit hoặc nước biển
So sánh THÉP KHÔNG GỈ 442 với các mác khác
| Thuộc tính | 410 | 420 | 440C | 442 |
| Độ cứng tối đa (HRC) | 45 | 50 | 60 | 55 |
| Khả năng chống gỉ | Trung bình | Tốt | Tốt | Rất tốt (chịu nhiệt) |
| Khả năng chịu nhiệt | Trung bình | Trung bình | Khá | Cao nhất |
| Dễ gia công | Dễ | Vừa | Khó | Vừa phải |
Như vậy, thép 442 là lựa chọn cân bằng giữa chống gỉ và chịu nhiệt, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải vừa phải nhưng yêu cầu ổn định nhiệt tốt.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Không sử dụng trong môi trường axit mạnh hoặc nước mặn
- Sau khi gia công, nên đánh bóng bề mặt để tăng khả năng chống oxi hóa
- Khi dùng trong nhiệt độ cao, cần đảm bảo ram đúng quy trình để tránh nứt gãy
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc hóa chất
Tổng kết
THÉP KHÔNG GỈ 442 là loại thép martensitic – ferritic có khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa và chịu mài mòn tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt cao. Dù không cứng bằng 440C, nhưng nhờ tính ổn định và khả năng làm việc bền bỉ, thép 442 trở thành vật liệu lý tưởng cho lò nung, thiết bị sấy, và các chi tiết cơ khí chịu nhiệt độ cao.

