ĐỒNG C62730 – 0902 345 304
ĐỒNG C62730 – 0902 345 304
Giới thiệu
Đồng C62730, còn được gọi là đồng Nhôm Silic, là một loại hợp kim đồng chứa các thành phần chính là đồng, nhôm và silic. Dưới đây là một số thông tin về tính chất và ứng dụng của Đồng C62730:
- Tính chất hóa học: Đồng C62730 có hàm lượng đồng từ 94,5-95,5%, 1,5-2,5% nhôm và 1-1,5% silic. Hợp kim này có tính ổn định hóa học cao, khá chịu ăn mòn và khá chống oxy hóa.
- Tính chất vật lý: Đồng C62730 có mật độ khoảng 8,26 g/cm3 và điểm nóng chảy là khoảng 1.055°C. Điểm sôi của hợp kim này được ước tính là khoảng 2.150°C.
- Tính chất cơ học: Đồng C62730 có độ cứng và độ dẻo tương đối cao. Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống chịu được sự ăn mòn và rỉ sét.
- Ứng dụng: Đồng C62730 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và có khả năng dẫn điện tốt, như ống dẫn nước, bình chứa, dụng cụ y tế, các thiết bị dẫn dầu, khí và hơi, và các thiết bị đo lường và kiểm soát.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của Đồng C62730
- Đồng C62730 là hợp kim đồng-chì-chromium (Copper-Tin-Chromium Alloy), tương tự như các loại đồng khác, nó có tính chất hóa học là kim loại mềm dẻo, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Các thành phần chính của hợp kim bao gồm:
- Đồng (Cu): chiếm từ 60-66% trọng lượng của hợp kim.
- Chì (Sn): chiếm từ 6-8% trọng lượng của hợp kim.
- Chromium (Cr): chiếm từ 0,5-1,5% trọng lượng của hợp kim.
- Các tính chất hóa học chính của Đồng C62730 bao gồm:
- Độ hoà tan: Đồng C62730 khá ổn định trong nước và không dễ hoà tan trong các dung dịch axit hoặc kiềm mạnh.
- Oxy hóa: Đồng C62730 có khả năng chịu được mài mòn và oxy hóa, giúp bảo vệ bề mặt và làm tăng tuổi thọ của sản phẩm.
- Hợp kim: Đồng C62730 là một hợp kim có tính chất đặc trưng, kết hợp giữa các kim loại khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của ứng dụng cụ thể.
Tuy nhiên, các tính chất hóa học của Đồng C62730 có thể khác nhau tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn và các thành phần hợp kim khác.
Tính chất vật lý của Đồng C62730
Đồng C62730 (hay còn gọi là đồng SiBạc) có các tính chất vật lý như sau:
- Độ dẫn điện: Đồng C62730 là chất dẫn điện tốt với độ dẫn điện ở nhiệt độ phòng khoảng 16,5 × 10^6 S/m.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Đồng C62730 là khoảng 1.035-1.080 độ C.
- Hệ số giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt của Đồng C62730 là khoảng 16,2 × 10^-6/°C ở nhiệt độ từ 20 đến 300 độ C.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Đồng C62730 là khoảng 8,94 g/cm^3.
Ngoài ra, Đồng C62730 có tính chất khá ổn định về mặt cơ học, độ bền kéo và độ bền mỏi cao, khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt, nên được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.
Tính chất cơ học của Đồng C62730
Đồng C62730 là một loại đồng dẫn điện tốt, có tính dẫn nhiệt tốt và độ bền cao. Tính chất cơ học của Đồng C62730 bao gồm:
- Độ bền kéo: Độ bền kéo của Đồng C62730 là khá cao, khoảng 325 MPa. Điều này cho thấy đồng này rất chịu lực và không dễ bị biến dạng khi bị tác động từ bên ngoài.
- Độ bền uốn: Độ bền uốn của Đồng C62730 là khoảng 165 MPa. Điều này cho thấy đồng này có khả năng chịu lực uốn tốt và không dễ bị gãy hoặc vỡ.
- Độ cứng: Đồng C62730 có độ cứng Brinell khoảng 90 HB, cho thấy đồng này khá cứng và khó bị biến dạng khi bị tác động.
- Độ co giãn: Độ co giãn của Đồng C62730 là khá thấp, khoảng 15%. Điều này có nghĩa là đồng này không dễ bị biến dạng khi bị kéo giãn hoặc uốn cong.
- Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của Đồng C62730 là khoảng 40%, cho thấy đồng này có khả năng chịu được lực tác động và không dễ bị gãy hoặc vỡ.
Tóm lại, tính chất cơ học của Đồng C62730 cho thấy đây là một loại vật liệu rất chịu lực và bền bỉ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng của Đồng C62730
Đồng C62730 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến ngành điện và điện tử, đặc biệt là trong việc sản xuất các bộ truyền tải dữ liệu. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Đồng C62730:
- Các thiết bị truyền thông: Đồng C62730 được sử dụng để sản xuất các bộ khuếch đại tín hiệu, bộ khuếch đại mạng, bộ lọc và các thiết bị khác để truyền tải dữ liệu trong các hệ thống viễn thông.
- Các thiết bị điện tử: Đồng C62730 được sử dụng để sản xuất các bộ chuyển đổi tín hiệu, bộ nhớ và các thiết bị điện tử khác.
- Các ứng dụng công nghiệp: Đồng C62730 được sử dụng để sản xuất các bộ cảm biến, các bộ điều khiển, các bộ chuyển đổi tín hiệu và các thiết bị khác được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Các ứng dụng ô tô: Đồng C62730 được sử dụng để sản xuất các bộ điều khiển động cơ, bộ chuyển đổi tín hiệu và các thiết bị khác được sử dụng trong các ứng dụng ô tô.
- Các ứng dụng y tế: Đồng C62730 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như máy xét nghiệm, thiết bị điều trị và các thiết bị khác được sử dụng trong ngành y tế.
THÉP KHÔNG GỈ :
TITAN:
NIKEN :
NHÔM :
ĐỒNG :
THÉP :
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :