NHÔM A6061 / T6 – 0902 345 304
NHÔM A6061 / T6
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A6061 là hợp kim nhôm biến dạng thuộc hệ Al–Mg–Si (nhóm 6xxx), nổi tiếng nhờ độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn cao, dễ gia công và hàn.
Trạng thái T6 là trạng thái hóa bền nhân tạo phổ biến nhất của 6061, cho độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp với các chi tiết kết cấu chịu tải, khuôn cơ khí, linh kiện CNC, khung máy, ô tô và hàng không.
Với sự cân bằng giữa độ bền – khả năng gia công – chống ăn mòn – giá thành hợp lý, A6061/T6 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp hiện nay.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
A6061 là hợp kim nhôm có thể hóa bền bằng nhiệt luyện (heat treatable alloy).
Trạng thái T6 bao gồm tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo, giúp vật liệu đạt độ bền tối đa và tính ổn định cao.
A6061/T6 được sản xuất dưới dạng tấm, thanh, ống, và profile định hình, thích hợp cho gia công CNC, hàn MIG/TIG, anod hóa và sơn phủ bề mặt.
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU
- A6061: Hợp kim nhôm thuộc nhóm Al–Mg–Si theo tiêu chuẩn Hiệp hội Nhôm Hoa Kỳ (AA).
- T6: Trạng thái nhiệt luyện gồm tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo, cho độ bền cao, chống mỏi và ổn định kích thước tốt.
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A6061
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | Còn lại | Nền hợp kim, nhẹ |
| Magiê | Mg | 0.8 – 1.2 | Tăng bền kéo, hóa bền |
| Silic | Si | 0.4 – 0.8 | Tạo pha Mg₂Si, cải thiện nhiệt luyện |
| Đồng | Cu | 0.15 – 0.4 | Tăng độ bền, giảm chống ăn mòn nhẹ |
| Crom | Cr | 0.04 – 0.35 | Ổn định cấu trúc, chống ăn mòn kẽ |
| Kẽm | Zn | ≤ 0.25 | Ổn định pha, tăng bền nhẹ |
| Sắt | Fe | ≤ 0.7 | Tạp chất cần kiểm soát |
| Titan | Ti | ≤ 0.15 | Tinh luyện hạt, tăng độ bền mỏi |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 290 – 350 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 240 – 310 | MPa |
| Độ giãn dài | 8 – 12 | % |
| Độ cứng Brinell | 95 – 105 | HB |
| Tỷ trọng | 2.70 | g/cm³ |
| Độ dẫn điện | 40 – 43 | % IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 150 – 170 | W/m·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 23.6 × 10⁻⁶ | /°C |
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHIỆT LUYỆN CỦA A6061
| Trạng thái | Quy trình | Đặc điểm | Ứng dụng |
| A6061 / T4 | Tôi dung dịch + hóa bền tự nhiên | Dẻo, dễ uốn, phù hợp gia công biến dạng | Dập, kéo nguội |
| A6061 / T6 | Tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo | Độ bền cao, ổn định, chống mỏi tốt | Kết cấu, chi tiết CNC, khuôn |
| A6061 / T651 | T6 + xử lý ứng suất | Ổn định kích thước cao | Gia công chính xác |
| A6061 / O | Ủ mềm hoàn toàn | Dễ tạo hình | Dập sâu, kéo định hình |
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Cường độ cơ học cao, chịu tải tốt
✅ Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường tự nhiên và biển
✅ Gia công cơ khí, cắt gọt, phay CNC dễ dàng
✅ Hàn MIG/TIG tốt, ít nứt
✅ Anod hóa và sơn tĩnh điện bề mặt hiệu quả
✅ Ổn định kích thước khi gia công
✅ Giá thành hợp lý, sẵn hàng nhiều kích thước
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
- Cơ khí chế tạo: khung máy, chi tiết CNC, jig, fixture
- Xây dựng – nhôm định hình: cửa, vách kính, lan can, giàn giáo
- Ô tô – xe máy: khung, mâm, giá đỡ, ống chịu tải
- Hàng không – tàu thuyền: chi tiết kết cấu nhẹ, chống ăn mòn
- Khuôn mẫu: khuôn ép nhựa, khuôn thử, khung gá
📊 SO SÁNH A6061 / T6 – A6061 / T4
| Đặc tính | A6061 / T4 | A6061 / T6 |
| Độ bền kéo (MPa) | 190–240 | 290–350 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 110–170 | 240–310 |
| Độ giãn dài (%) | 12–17 | 8–12 |
| Ứng dụng | Dập, uốn, kéo nguội | Kết cấu, CNC, chịu tải |
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM / UNS | A6061 / A96061-T6 |
| JIS (Nhật Bản) | A6061P / A6061-T6 |
| DIN (Đức) | AlMg1SiCu |
| EN (Châu Âu) | EN AW-6061-T6 |
| GB/T (Trung Quốc) | 6061 / LY12 |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm nhôm: 1mm – 300mm
- Thanh tròn: Ø10 – Ø400mm
- Thanh vuông / hộp / profile định hình
- Ống tròn, ống vuông, định hình đặc biệt
- Cắt theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc, CO/CQ đầy đủ
📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG
NHÔM A6061 / T6 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com
📦 Cung cấp tấm, thanh, ống, profile định hình, gia công CNC theo bản vẽ

Thép SCM420RCH 