🧭 NHÔM A413.0 LÀ GÌ? – 0902 345 304
NHÔM A413.0
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A413.0 là hợp kim nhôm đúc áp lực (die-casting aluminum alloy), thuộc nhóm Al–Si–Cu, nổi bật với cơ tính cao, độ bền kéo tốt và khả năng chịu tải cao.
A413.0 thường được sử dụng trong chi tiết cơ khí chịu lực cao, linh kiện ô tô, điện tử, khuôn mẫu, nơi cần độ cứng và ổn định cơ học sau đúc.
Hợp kim này có khả năng đúc phức tạp, giảm co ngót và rỗ khí, đồng thời có thể nhiệt luyện T5/T6 để tối ưu cơ tính cho ứng dụng kỹ thuật.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
Nhôm A413.0 là hợp kim nhôm – silic – đồng, đặc biệt thích hợp cho chi tiết đúc áp lực chịu tải cao.
- Silic 10 – 13%: tăng khả năng chảy lỏng, chống co ngót, dễ đúc chi tiết mỏng.
- Đồng 3 – 4.5%: tăng độ bền kéo, ổn định cơ tính.
- Magiê, Mangan, Sắt: cải thiện cấu trúc, giảm rỗ khí, chống ăn mòn nhẹ.
| Trạng thái | Đặc điểm | Ứng dụng |
| F (As Cast) | Đúc khuôn áp lực, bề mặt mịn, cơ tính ổn định | Vỏ hộp, chi tiết cơ khí trung bình |
| T5 / T6 | Nhiệt luyện | Chi tiết chịu tải cao, linh kiện ô tô, khuôn mẫu |
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A413.0
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm (Al) | Al | Còn lại | Nền hợp kim |
| Silic (Si) | Si | 10 – 13 | Tăng khả năng đúc, chống co ngót |
| Đồng (Cu) | Cu | 3 – 4.5 | Tăng độ bền kéo, cơ tính cao |
| Magiê (Mg) | Mg | 0.5 – 1.0 | Cải thiện cơ tính, chống ăn mòn |
| Sắt (Fe) | Fe | ≤ 1.3 | Hạn chế co ngót, tăng ổn định |
| Mangan (Mn) | Mn | ≤ 1.0 | Ổn định cấu trúc |
| Kẽm (Zn) | Zn | ≤ 1.0 | Tăng bền nhẹ |
| Titan (Ti) | Ti | ≤ 0.2 | Tinh luyện hạt, chống rỗ khí |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC (A413.0 – F)
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 350 – 400 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 220 – 270 | MPa |
| Độ giãn dài | 2 – 5 | % |
| Độ cứng Brinell (HB) | 100 – 125 | HB |
| Tỷ trọng | 2.78 | g/cm³ |
| Độ dẫn nhiệt | 120 – 140 | W/m·K |
| Độ dẫn điện | 28 – 35 | % IACS |
| Nhiệt độ nóng chảy | 580 – 640 | °C |
🧰 ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NHÔM A413.0
✅ Khả năng đúc khuôn phức tạp cao – chi tiết mỏng, bề mặt mịn, ít cần gia công.
✅ Cơ tính cao, chịu lực tốt – lý tưởng cho chi tiết cơ khí, ô tô.
✅ Chống ăn mòn nhẹ – thích hợp chi tiết trong nhà và môi trường công nghiệp.
✅ Gia công cơ khí dễ dàng – khoan, phay, tiện, taro, đánh bóng.
✅ Có thể sơn tĩnh điện, anodize, đánh bóng bề mặt.
🏭 ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP
🔹 Ô tô & xe máy: vỏ hộp số, nắp động cơ, khung linh kiện chịu tải cao.
🔹 Điện – điện tử: vỏ hộp nhôm, tản nhiệt, khung thiết bị.
🔹 Cơ khí chính xác: chi tiết máy, khuôn mẫu, đồ gá.
🔹 Ngành công nghiệp khác: thiết bị văn phòng, linh kiện cơ khí, đồ gia dụng.
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG QUỐC TẾ
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM / UNS | A413.0 / A04130 |
| JIS (Nhật Bản) | ADC12-413 |
| EN (Châu Âu) | EN AC-43400 |
| GB/T (Trung Quốc) | ZL104-413 |
| ISO | AlSi12Cu1Mg |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Phôi nhôm đúc áp lực A413.0 (F / T5 / T6)
- Chi tiết đúc hoàn thiện theo bản vẽ
- Gia công cơ khí: phay, khoan, tiện, taro, mài, đánh bóng
- Cung cấp CO/CQ, VAT đầy đủ – Giao hàng toàn quốc
📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG NHÔM A413.0 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com
