NHÔM 6082 / T6 LÀ GÌ? – 0902 345 304

Ti-15333 (Beta-Ti)

NHÔM 6082 / T6 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM 6082 / T6

🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN

Nhôm 6082 là hợp kim nhôm biến dạng thuộc hệ Al–Mg–Si (nhóm 6xxx), có độ bền cơ học cao nhất trong nhóm này.
Đây là hợp kim hóa bền nhiệt (heat-treatable alloy), có khả năng chịu tải, chống ăn mòn, gia công và hàn tốt, thường được gọi là hợp kim nhôm kết cấu (structural alloy).

Trạng thái T6 là dạng tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo hoàn chỉnh, giúp đạt độ bền và độ cứng tối đa.
Nhôm 6082/T6 thường được dùng trong kết cấu chịu tải, cơ khí chế tạo, khung máy CNC, cầu nhôm, giàn giáo, và ngành hàng không – ô tô.

⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT

Hợp kim 6082 có thể hóa bền bằng nhiệt luyện, tức là độ bền tăng lên đáng kể nhờ quá trình tôi dung dịch (solution heat treatment)già hóa nhân tạo (artificial aging).
Trạng thái T6 cho cơ tính cao nhất – vật liệu rắn chắc, ổn định kích thước, chịu mỏi và chịu lực tốt, phù hợp cho các chi tiết kết cấu và gia công CNC chính xác.

🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU

  • 6082: Hợp kim nhôm hệ Al–Mg–Si, có thêm Mn giúp tinh luyện hạt, tăng bền và chống ăn mòn.

  • T6: Trạng thái “tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo” – độ bền và độ cứng tối đa.

🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM 6082

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%) Vai trò
Nhôm Al Còn lại Nền hợp kim
Magiê Mg 0.6 – 1.2 Tăng độ bền kéo, chịu mỏi tốt
Silic Si 0.7 – 1.3 Hình thành pha Mg₂Si, tăng hóa bền nhiệt
Mangan Mn 0.4 – 1.0 Ổn định cấu trúc, giảm nứt nóng
Sắt Fe ≤ 0.5 Tạp chất
Đồng Cu ≤ 0.1 Tăng bền nhẹ
Kẽm Zn ≤ 0.2 Ổn định pha
Crom Cr ≤ 0.25 Tăng khả năng chống ăn mòn kẽ
Titan Ti ≤ 0.1 Tinh luyện hạt, tăng đồng đều cơ tính

🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC

Tính chất Giá trị điển hình Đơn vị
Độ bền kéo (UTS) 300 – 340 MPa
Giới hạn chảy (YS) 250 – 280 MPa
Độ giãn dài 8 – 12 %
Độ cứng Brinell 95 – 105 HB
Tỷ trọng 2.70 g/cm³
Độ dẫn nhiệt 170 – 180 W/m·K
Độ dẫn điện 40 – 45 % IACS
Hệ số giãn nở nhiệt 23.4 × 10⁻⁶ /°C

⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHIỆT LUYỆN CỦA NHÔM 6082

Trạng thái Quy trình Đặc điểm Ứng dụng
6082 / O Ủ mềm hoàn toàn Dễ dập, kéo nguội
6082 / T4 Tôi dung dịch + hóa bền tự nhiên Dẻo, dễ gia công
6082 / T6 Tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo hoàn chỉnh Độ bền cao, chịu tải tốt, ổn định kích thước Kết cấu, chi tiết CNC, khung chịu lực
6082 / T651 T6 + xử lý ứng suất dư Gia công chính xác, không cong vênh

🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM

✅ Độ bền cao, cứng vững – phù hợp cho kết cấu chịu tải
✅ Gia công cơ khí, tiện phay CNC dễ dàng
✅ Hàn MIG/TIG tốt, không nứt nóng
✅ Chống ăn mòn tốt trong khí quyển, nước biển
✅ Ổn định kích thước khi gia công hoặc xử lý bề mặt
✅ Có thể anod hóa, sơn tĩnh điện, đánh bóng bề mặt

🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

  • Cơ khí chế tạo: khung máy, jig, fixture, chi tiết CNC

  • Kết cấu chịu tải: dầm, khung giàn, cầu nhôm, giàn giáo, sàn thao tác

  • Ô tô – xe tải – xe buýt: khung, sườn, vỏ chịu lực

  • Hàng không – tàu thuyền: kết cấu phụ, tấm chịu tải, khung phụ kiện

  • Ngành năng lượng: khung pin năng lượng mặt trời, cấu trúc nhà máy điện

📊 SO SÁNH NHÔM 6082 / T6 – 6061 / T6

Đặc tính 6061 / T6 6082 / T6
Độ bền kéo (MPa) 290 – 350 300 – 340
Giới hạn chảy (MPa) 240 – 310 250 – 280
Độ giãn dài (%) 8 – 12 8 – 12
Độ cứng (HB) 95 100
Chống ăn mòn Rất tốt Tốt hơn 6061
Ứng dụng Gia công, kết cấu cơ khí Cầu, giàn chịu tải, cấu kiện công nghiệp nặng

🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG

Hệ tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
ASTM / UNS 6082 / A96082
JIS (Nhật Bản) A6082 / A6082-T6
EN (Châu Âu) EN AW-6082
DIN (Đức) AlSi1MgMn
GB/T (Trung Quốc) 6082 / LD30

🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP

  • Tấm nhôm: 2mm – 200mm

  • Thanh tròn: Ø10 – Ø400mm

  • Thanh vuông, hộp, profile định hình

  • Block nhôm 6082 cho CNC, khuôn, jig

  • Gia công cắt, khoan, phay theo bản vẽ

  • Giao hàng toàn quốc, CO/CQ, VAT đầy đủ

📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG

NHÔM 6082 / T6 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com
📦 Cung cấp tấm, thanh, profile nhôm 6082 – Gia công CNC chính xác theo bản vẽ

NHÔM 7050 / T7451 LÀ GÌ? – 0902 345 304

NHÔM 7050 / T7451

🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN

Nhôm 7050 là hợp kim nhôm hệ Al–Zn–Mg–Cu (nhóm 7xxx), nổi tiếng với độ bền rất cao, chịu lực và chịu mỏi tuyệt vời, thường dùng trong hàng không, vũ trụ và kết cấu chịu tải trọng lớn.

Trạng thái T7451tôi dung dịch + hóa bền + ổn định ứng suất kéo dài (overaged), giúp tăng độ bền cao, chống ăn mòn ứng suất và giữ ổn định cơ học trong thời gian dài.

Nhôm 7050/T7451 thường được sử dụng trong: khung máy bay, kết cấu tàu, khuôn máy, chi tiết chịu lực cao, cánh cửa và chi tiết hạng nặng.

⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT

Hợp kim 7050 được hóa bền nhiệt để đạt độ bền cao nhất.
Trạng thái T7451tăng cường khả năng chống ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking resistance) trong khi vẫn duy trì cơ tính tối ưu.

🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU

  • 7050: Hợp kim nhôm hệ Al–Zn–Mg–Cu, bền cao, chịu mỏi tốt

  • T7451: Tôi dung dịch + hóa bền + ổn định ứng suất kéo dài – “Overaged”

🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM 7050

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%) Vai trò
Nhôm Al Còn lại Nền hợp kim
Kẽm Zn 6.0 – 6.6 Tăng độ bền, cơ lý
Magiê Mg 2.0 – 2.5 Tăng bền kéo, chịu mỏi
Đồng Cu 2.0 – 2.6 Tăng cứng, chống nứt
Cr Cr 0.18 – 0.25 Ổn định cấu trúc, chống nứt nóng
Sắt Fe ≤ 0.15 Tạp chất
Silic Si ≤ 0.12 Tạp chất
Titan Ti ≤ 0.08 Tinh luyện hạt
Các nguyên tố khác ≤ 0.05 Tăng tính ổn định

🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC

Tính chất Giá trị điển hình Đơn vị
Độ bền kéo (UTS) 540 – 580 MPa
Giới hạn chảy (YS) 490 – 510 MPa
Độ giãn dài 11 – 13 %
Độ cứng Brinell 150 – 160 HB
Tỷ trọng 2.81 g/cm³
Độ dẫn điện 33 – 36 % IACS
Độ dẫn nhiệt 130 – 150 W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt 23 × 10⁻⁶ /°C

⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHIỆT LUYỆN CỦA NHÔM 7050

Trạng thái Quy trình Đặc điểm Ứng dụng
7050 / O Ủ mềm Dẻo, dễ gia công Khuôn, dập nguội
7050 / T6 Tôi + hóa bền Độ bền cao, dễ ăn mòn ứng suất Kết cấu máy bay, tàu
7050 / T7451 Tôi + hóa bền + ổn định ứng suất Độ bền cao, chống ăn mòn ứng suất Hàng không, vũ trụ, chi tiết chịu tải
7050 / T651 T6 + ứng suất dư Gia công CNC, khung chịu lực Máy bay, khuôn định hình

🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM

✅ Độ bền cơ học rất cao – chịu lực, chịu mỏi tốt
✅ Chống ăn mòn ứng suất SCG cao
✅ Ổn định kích thước sau hóa bền
✅ Gia công cơ khí, tiện, phay, CNC dễ dàng
✅ Hàn MIG/TIG tốt với xử lý đúng quy trình
✅ Phù hợp cho kết cấu hàng không, tàu thuyền, khuôn công nghiệp

🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

  • Hàng không: cánh, khung máy bay, chi tiết chịu lực

  • Tàu thủy & công nghiệp nặng: kết cấu chịu lực, giàn khung

  • Khuôn máy, máy CNC: block nhôm, chi tiết chịu lực

  • Ô tô & vũ khí: bộ phận chịu lực, chi tiết hạng nặng

🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG

Hệ tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
ASTM / UNS 7050 / A97050
EN (Châu Âu) EN AW-7050
JIS (Nhật Bản) A7050-T7451
DIN (Đức) AlZn6MgCu
GB/T (Trung Quốc) 7050 / T7451

🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP

  • Tấm nhôm: 2mm – 150mm

  • Thanh tròn, hộp, profile định hình

  • Block nhôm cho CNC, khuôn, jig

  • Gia công cắt, khoan, phay theo bản vẽ

  • Giao hàng toàn quốc, CO/CQ, VAT đầy đủ

📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG

NHÔM 7050 / T7451 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com
📦 Cung cấp tấm, thanh, profile nhôm 7050 – Gia công CNC chính xác theo bản vẽ

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo