NHÔM 2024 / T3 LÀ GÌ ? – 0902 345 304
NHÔM 2024 / T3
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm 2024 là hợp kim nhôm biến dạng thuộc hệ Al–Cu–Mg (nhóm 2xxx), nổi tiếng với độ bền cơ học cao, khả năng chịu tải và chịu mỏi xuất sắc. Đây là một trong những loại hợp kim nhôm được sử dụng sớm và rộng rãi nhất trong ngành hàng không, nơi yêu cầu vật liệu nhẹ nhưng cực kỳ cứng vững.
Trạng thái T3 là dạng tôi dung dịch + biến dạng nguội + hóa bền tự nhiên, tạo ra vật liệu có cường độ cao, khả năng chịu mỏi tốt và ổn định cơ học cao, phù hợp cho chi tiết kết cấu chịu lực, thân – cánh máy bay, linh kiện CNC chính xác.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
Hợp kim 2024/T3 được xử lý nhiệt bằng quy trình tôi dung dịch, sau đó biến dạng nguội (cold work) để cải thiện cơ tính, rồi hóa bền tự nhiên (aging) trong điều kiện thường.
Quá trình này giúp tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chịu mỏi, đồng thời vẫn đảm bảo độ dẻo cần thiết cho gia công cơ khí và hàn đặc biệt.
🧩 Ý NGHĨA KÝ HIỆU
- 2024: Hợp kim nhôm thuộc hệ Al–Cu–Mg, độ bền cao, chịu tải tốt.
- T3: Trạng thái tôi dung dịch + biến dạng nguội + hóa bền tự nhiên.
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM 2024
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | Còn lại | Nền hợp kim, nhẹ |
| Đồng | Cu | 3.8 – 4.9 | Tăng độ bền kéo, hóa bền chính |
| Magiê | Mg | 1.2 – 1.8 | Cải thiện khả năng chịu mỏi, tăng cường độ |
| Mangan | Mn | 0.3 – 0.9 | Ổn định cấu trúc, chống ăn mòn kẽ |
| Sắt | Fe | ≤ 0.5 | Tạp chất |
| Silic | Si | ≤ 0.5 | Cải thiện đúc |
| Kẽm | Zn | ≤ 0.25 | Ổn định pha |
| Crom / Titan | Cr / Ti | ≤ 0.1 | Tinh luyện hạt, giảm nứt nóng |
🔬 TÍNH CHẤT CƠ LÝ & CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 470 – 490 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 320 – 350 | MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 14 | % |
| Độ cứng Brinell | 120 – 130 | HB |
| Tỷ trọng | 2.78 | g/cm³ |
| Độ dẫn điện | 30 – 35 | % IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 120 – 140 | W/m·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 23.2 × 10⁻⁶ | /°C |
⚙️ CÁC TRẠNG THÁI NHIỆT LUYỆN CỦA NHÔM 2024
| Trạng thái | Quy trình | Đặc điểm | Ứng dụng |
| 2024 / O | Ủ mềm hoàn toàn | Dễ dập, kéo nguội | Gia công tạo hình |
| 2024 / T3 | Tôi dung dịch + biến dạng nguội + hóa bền tự nhiên | Độ bền cao, chống mỏi tốt | Kết cấu hàng không, chi tiết CNC |
| 2024 / T4 | Tôi dung dịch + hóa bền tự nhiên | Dẻo hơn T3, dễ gia công | Linh kiện cơ khí |
| 2024 / T351 | T3 + xử lý ứng suất | Ổn định kích thước | Gia công chính xác |
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Độ bền cao, chịu tải tốt, nhẹ hơn thép nhiều lần
✅ Khả năng chịu mỏi tuyệt vời, dùng trong môi trường dao động tải
✅ Gia công cơ khí, phay tiện CNC dễ dàng
✅ Ổn định kích thước, thích hợp cho khuôn chính xác
✅ Có thể anod hóa hoặc phủ bảo vệ chống ăn mòn
✅ Cân bằng giữa độ bền và dẻo dai
🏭 ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
- Hàng không – vũ trụ: thân, khung, cánh máy bay, chi tiết cấu trúc chịu tải
- Cơ khí chế tạo: jig, fixture, chi tiết CNC chịu lực
- Khuôn mẫu: khuôn ép nhựa, khuôn thử
- Ô tô – xe thể thao: khung, thanh liên kết, vỏ chịu lực
- Thiết bị công nghiệp: chi tiết chịu dao động cơ học cao
📊 SO SÁNH NHÔM 2024 / T3 – 7075 / T6
| Đặc tính | 2024 / T3 | 7075 / T6 |
| Độ bền kéo (MPa) | 470–490 | 570 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 320–350 | 480 |
| Độ giãn dài (%) | 10–14 | 8 |
| Chống mỏi | Rất tốt | Tốt |
| Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình–thấp |
| Ứng dụng | Hàng không, kết cấu, CNC | Khuôn mẫu, chịu tải nặng |
🔩 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM / UNS | 2024 / A92024 |
| JIS (Nhật Bản) | A2024 / A2024-T3 |
| DIN (Đức) | AlCu4Mg1 |
| EN (Châu Âu) | EN AW-2024 |
| GB/T (Trung Quốc) | 2024 / LY12 |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm nhôm: 1mm – 150mm
- Thanh tròn: Ø10 – Ø400mm
- Thanh vuông, thanh hộp, block khuôn
- Ống nhôm chịu lực, ống profile định hình
- Cắt theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc, có CO/CQ và VAT đầy đủ
📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG
NHÔM 2024 / T3 – 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo yêu cầu – CO/CQ, VAT đầy đủ
🌐 Website: Chokimloai.com
📦 Cung cấp tấm, thanh, ống, profile, gia công CNC theo bản vẽ

