INOX 201 – THÉP KHÔNG GỈ AUSTENITIC GIÁ RẺ, GIẢI PHÁP HIỆU QUẢ THAY THẾ INOX 304 TRONG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP NHẸ
INOX 201
Inox 201 là gì?
Inox 201 (hay còn gọi là SUS201, 1.4372, UNS S20100) là loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr–Mn–Ni (Crom – Mangan – Niken).
Đây là mác thép được phát triển để thay thế một phần cho inox 304, nhờ giảm hàm lượng Niken và bổ sung Mangan (Mn), giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn khá tốt.
Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất, đồ gia dụng, vật liệu xây dựng, thang máy, lan can, bàn ghế inox, chén bát, tủ kệ…
Nó là loại thép không gỉ phổ biến nhất tại Việt Nam trong lĩnh vực dân dụng, chỉ đứng sau inox 304.
Từ khóa SEO:
Inox 201, Thép không gỉ 201, Thép Inox 201, SUS201, 1.4372, Inox 201 là gì, Inox 201 có tốt không, So sánh inox 201 và 304.
Thành phần hóa học của Inox 201
Thành phần của Inox 201 được điều chỉnh để giảm Niken, tăng Mangan và Nitơ, giúp duy trì cấu trúc austenitic ổn định.
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
| C (Carbon) | ≤ 0.15 |
| Mn (Mangan) | 5.5 – 7.5 |
| Si (Silic) | ≤ 1.00 |
| P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
| Cr (Crom) | 16 – 18 |
| Ni (Niken) | 3.5 – 5.5 |
| N (Nitơ) | ≤ 0.25 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
💡 Điểm đáng chú ý:
- Crom (Cr) giúp tạo lớp màng oxit bảo vệ khỏi rỉ sét.
- Mangan (Mn) và Nitơ (N) thay thế một phần Niken, giúp ổn định pha austenitic.
- Hàm lượng Niken thấp khiến khả năng chống ăn mòn giảm so với inox 304, nhưng vẫn đủ tốt trong môi trường trong nhà.
Tính chất cơ học của Inox 201
Inox 201 có độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, dễ uốn, dễ hàn, phù hợp cho các ứng dụng tạo hình phức tạp.
| Tính chất | Đơn vị | Giá trị điển hình |
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | MPa | 520 – 750 |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | MPa | ≥ 275 |
| Độ giãn dài (Elongation) | % | ≥ 40 |
| Độ cứng (Brinell) | HB | 160 – 210 |
| Tỉ trọng | g/cm³ | 7.93 |
| Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1400 – 1450 |
| Độ dẫn nhiệt | W/m·K | 15.0 |
| Hệ số giãn nở nhiệt | µm/m°C | 16.5 |
Nhờ cấu trúc austenitic, inox 201 không nhiễm từ, có độ dẻo và độ dai va đập tốt, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cần uốn, kéo, dập hoặc đánh bóng.
Đặc điểm nổi bật của Inox 201
- Giá thành hợp lý, dễ gia công, dễ hàn.
- Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng như inox 304.
- Chịu ăn mòn khá tốt trong môi trường khô, trong nhà.
- Cường độ cơ học cao hơn inox 304 khoảng 30%.
- Không nhiễm từ, dễ tạo hình.
- Khả năng đánh bóng gương và xử lý bề mặt rất tốt.
Tuy nhiên, do hàm lượng Niken thấp, inox 201 dễ bị oxy hóa nhẹ khi tiếp xúc lâu với môi trường ẩm, muối hoặc axit yếu, vì thế không nên dùng cho ngoài trời hoặc môi trường biển.
Ứng dụng của Inox 201
Nhờ đặc tính dễ gia công, bề mặt đẹp, inox 201 được ứng dụng rộng rãi trong:
Trang trí – Nội thất:
- Lan can, cầu thang, tay vịn, tủ, bàn ghế, vách ngăn, biển quảng cáo.
- Trang trí thang máy, vỏ thiết bị điện tử, cửa inox, khung cửa kính.
Đồ gia dụng:
- Chén, bát, nồi, muỗng, ly, kệ chén, chảo inox, thùng chứa.
- Đồ dùng nhà bếp, ấm nước, tủ lạnh, máy giặt, đồ trang trí.
Xây dựng – Kiến trúc:
- Ốp tường, ốp trần, mặt dựng, ốp cột, khung cửa, mái che.
- Vật liệu trang trí cao cấp trong các công trình thương mại, khách sạn, siêu thị.
Ngành cơ khí nhẹ:
- Ống inox, hộp inox, khung xe đẩy, khung máy, kệ chứa hàng.
- Các chi tiết cần uốn, kéo, dập nguội, đánh bóng trang trí.
Ngành điện lạnh và công nghiệp nhẹ:
- Tấm inox 201 dùng làm vỏ tủ lạnh, máy điều hòa, nồi hơi nhỏ.
- Ống dẫn, vỏ bảo vệ cáp điện, vỏ động cơ.
Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
Inox 201 có khả năng chống ăn mòn trung bình, hoạt động tốt trong môi trường khô, không có muối hoặc axit mạnh.
Tuy nhiên, trong môi trường ẩm, ven biển, hoặc có hóa chất ăn mòn, inox 201 sẽ bị ố vàng hoặc rỉ nhẹ sau thời gian dài.
Khả năng chịu nhiệt của inox 201 khá tốt, có thể sử dụng liên tục ở nhiệt độ dưới 870°C mà không bị biến dạng.
Tuy nhiên, ở nhiệt độ trên 900°C hoặc khi gia công nhiệt nhiều lần, inox 201 dễ bị giảm độ bóng và hình thành oxit bề mặt.
So sánh Inox 201 với Inox 304
| Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 |
| Thành phần Ni | 3.5–5.5% | 8–10.5% |
| Thành phần Mn | 5.5–7.5% | ≤ 2% |
| Chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt |
| Độ bền cơ học | Cao hơn | Thấp hơn |
| Dễ hàn | Tốt | Rất tốt |
| Bề mặt | Sáng bóng | Rất sáng bóng |
| Môi trường sử dụng | Trong nhà | Trong và ngoài trời |
| Tính thẩm mỹ lâu dài | Giảm sau thời gian dài | Ổn định |
| Nhiễm từ | Không | Không |
| Chi phí | Thấp | Cao |
Kết luận:
Inox 201 là lựa chọn phù hợp nếu bạn không cần chống rỉ cao mà muốn vật liệu bền, sáng, giá hợp lý cho ứng dụng nội thất, trang trí, đồ gia dụng.
Còn inox 304 nên dùng cho ngoài trời, môi trường ẩm hoặc có muối.
Ưu điểm của Inox 201
- Dễ uốn, dễ hàn, dễ dập nguội.
- Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng.
- Độ bền kéo cao, chịu lực tốt.
- Không nhiễm từ, thẩm mỹ đẹp.
- Giá hợp lý cho sản phẩm dân dụng và trang trí.
Nhược điểm của Inox 201
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304.
- Không thích hợp cho môi trường ven biển hoặc ẩm cao.
- Có thể bị ố vàng, mờ bề mặt sau thời gian dài sử dụng.
- Dễ bị ăn mòn điểm nếu tiếp xúc với axit hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh.
Hướng dẫn chọn mua và bảo quản Inox 201
Cách chọn mua:
- Chọn inox có ký hiệu SUS201 / 1.4372 rõ ràng trên bề mặt hoặc chứng nhận CQ, CO.
- Ưu tiên sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín như POSCO, TISCO, JFE, Yongjin.
- Kiểm tra bề mặt: phải sáng, mịn, không có đốm gỉ, không xước sâu.
- Dùng nam châm kiểm tra nhanh: inox 201 không nhiễm từ hoặc chỉ nhiễm nhẹ khi uốn cong mạnh.
Bảo quản:
- Lau khô sau khi tiếp xúc nước hoặc hơi ẩm.
- Không dùng hóa chất mạnh hoặc nước muối để vệ sinh.
- Nếu dùng ngoài trời, nên phủ sơn bóng bảo vệ hoặc đánh bóng định kỳ để duy trì độ sáng.
Kết luận
Inox 201 là loại thép không gỉ austenitic phổ biến, có độ bền cơ học cao, bề mặt sáng đẹp, dễ gia công và chi phí thấp, được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất, đồ gia dụng và công nghiệp nhẹ.
Tuy khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, nhưng nếu sử dụng đúng môi trường và bảo quản tốt, inox 201 vẫn có tuổi thọ lâu dài, tính thẩm mỹ cao và hiệu quả kinh tế rõ rệt.

