INOX 1.4410 LÀ GÌ? – 0902 345 304
INOX 1.4410
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Inox 1.4410 (còn gọi là Super Duplex S32760 / 2507) là loại thép không gỉ siêu song pha (Super Duplex Stainless Steel) với khả năng chịu ăn mòn, chịu áp lực và chịu nhiệt cực cao, được phát triển đặc biệt cho ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng biển và công nghiệp khử muối.
Với cấu trúc hai pha Ferrite + Austenite cùng hàm lượng hợp kim Cr, Mo, W, N cao, inox 1.4410 có:
- Độ bền cơ học gấp đôi inox 316L.
- Khả năng chống ăn mòn clorua, rỗ tinh giới và nứt ứng suất xuất sắc.
- Tuổi thọ lâu dài trong môi trường muối, hóa chất và nước biển.
👉 Chính vì vậy, 1.4410 (S32760) là lựa chọn hàng đầu trong môi trường áp lực cao – ăn mòn mạnh – nhiệt độ khắc nghiệt.
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Tên thương mại: Super Duplex 2507 / Zeron 100
- Ký hiệu quốc tế: UNS S32760 / W.Nr 1.4410
- Nhóm: Thép không gỉ hai pha (Austenitic + Ferritic)
- Cấu trúc pha: ~50% Ferrite – 50% Austenite
- Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 250°C (giới hạn ngắn hạn tới 315°C)
✅ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Độ bền kéo cao (UTS > 850 MPa).
- Giới hạn chảy gấp đôi inox 316L.
- Chống ăn mòn muối biển và dung dịch Cl⁻ cực mạnh.
- Chống nứt ứng suất (Stress Corrosion Cracking) và rỗ tinh giới hiệu quả.
- Ổn định nhiệt và kích thước tuyệt vời khi hàn và gia công.
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC (ASTM A240 / A790)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
| Chromium (Cr) | 24 – 26 | Tăng chống ăn mòn, hình thành lớp thụ động |
| Nickel (Ni) | 6 – 8 | Ổn định pha Austenitic |
| Molybdenum (Mo) | 3 – 4 | Chống rỗ tinh giới, tăng bền nhiệt |
| Tungsten (W) | 0.5 – 1.0 | Tăng chống ăn mòn điểm, bền nhiệt cao |
| Nitrogen (N) | 0.2 – 0.3 | Tăng bền và ổn định cấu trúc |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 | Cải thiện khả năng oxy hóa |
| Manganese (Mn) | ≤ 1.0 | Cải thiện hàn |
| Carbon (C) | ≤ 0.03 | Tránh ăn mòn tinh giới |
| Sắt (Fe) | Còn lại | Nền hợp kim chính |
💡 Nhờ sự bổ sung W (Tungsten) và N (Nitrogen), inox 1.4410 có PREN ≥ 42–45, cao hơn cả inox 1.4501, giúp chống ăn mòn Cl⁻ và H₂S ở cấp độ khắc nghiệt nhất.
⚡ TÍNH CHẤT CƠ HỌC
| Tính chất | Giá trị trung bình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 800 – 900 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 550 – 650 | MPa |
| Độ giãn dài | 20 – 25 | % |
| Độ cứng Brinell (HB) | 270 – 300 | HB |
| Tỷ trọng | 7.8 | g/cm³ |
| Độ dẫn nhiệt | 14 – 15 | W/m·K |
| Hệ số giãn nở | 13.5 × 10⁻⁶ | /K |
➡️ So với inox 316L, 1.4410 có độ bền cơ học cao gấp đôi, nhưng vẫn gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình đúng kỹ thuật.
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy rất cao.
✅ Chống ăn mòn clorua, H₂S, NaCl, nước biển.
✅ Kháng rỗ, nứt và ứng suất hóa học cực mạnh.
✅ Chịu áp lực – rung động – nhiệt độ khắc nghiệt.
✅ Hàn tốt bằng TIG, MIG với filler Super Duplex tương ứng.
✅ Độ ổn định kích thước cao khi phay, tiện, khoan CNC.
🏭 ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP
Ngành dầu khí – hóa chất – năng lượng:
- Đường ống dẫn dầu, khí, hóa chất ăn mòn cao.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn áp lực, bơm, van, cánh khuấy.
- Hệ thống lọc – tách nước biển, thiết bị khử muối.
Ngành hàng hải – môi trường biển:
- Cấu trúc tàu biển, trục chân vịt, bộ trao đổi nước biển.
- Van và fitting cho hệ thống nước mặn.
Ngành xử lý nước & khử muối:
- Ống lọc, hệ thống trao đổi ion, bơm tuần hoàn.
Công nghiệp năng lượng – môi trường:
- Tuabin, bình chịu áp, thiết bị nhiệt điện – địa nhiệt.
⚙️ SO SÁNH INOX 316L – 2205 – 1.4410
| Đặc tính | 316L | Duplex 2205 | Super Duplex 1.4410 |
| Cr (%) | 17 | 22 | 25 |
| Mo (%) | 2.1 | 3.0 | 3.6 |
| N (%) | 0.03 | 0.17 | 0.28 |
| PREN | 25 | 35 | 42–45 |
| Độ bền kéo (MPa) | 530 | 800 | 900 |
| Chống ăn mòn Cl⁻ | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Ứng dụng | Dân dụng | Công nghiệp | Dầu khí – biển sâu |
🌍 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| ASTM | A240 / A790 / A182 |
| UNS | S32760 |
| EN | 1.4410 |
| DIN | X2CrNiMoCuWN25-7-4 |
| JIS | SUS32760 |
| Thương mại | Zeron 100 |
🧱 DẠNG SẢN PHẨM CUNG CẤP
- Tấm inox Super Duplex 1.4410 (1 – 60 mm).
- Ống đúc, ống hàn, fitting, van, mặt bích.
- Thanh tròn, vuông, lục giác Super Duplex 2507.
- Dịch vụ cắt lẻ, phay, hàn, gia công CNC chính xác.
- Cung cấp chứng chỉ CO/CQ, VAT đầy đủ.
📞 LIÊN HỆ MUA HÀNG
CÔNG TY TNHH CHỢ KIM LOẠI
📱 Hotline: 0902 345 304
💬 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt lẻ theo yêu cầu
🌐 Website: chokimloai.org
✅ KẾT LUẬN
Inox 1.4410 (Super Duplex S32760 / Zeron 100) là vật liệu siêu bền, chống ăn mòn mạnh mẽ nhất trong các dòng inox Duplex. Với khả năng chịu môi trường muối biển, hóa chất và áp suất cao, nó được xem là giải pháp vật liệu chiến lược cho ngành dầu khí, năng lượng và hàng hải hiện đại.
Nếu bạn cần vật liệu chịu lực mạnh, chống ăn mòn tuyệt đối và bền vượt thời gian, Inox 1.4410 chính là lựa chọn hàng đầu.

Cắt Lẻ Tấm Inox 304
Cắt Lẻ Láp Inox 303 giá rẻ
Cắt Lẻ Láp Inox 316/316L giá rẻ
Ống Inox Phi 4,4mm
Sản Phẩm Inox 304 là gì? 