ĐỒNG C11000 LÀ GÌ? – 0902 345 304
ĐỒNG C11000
Giới thiệu về Đồng C11000
Đồng C11000 (Electrolytic Tough Pitch Copper – ETP) là một trong những loại đồng đỏ điện phân thông dụng nhất trên thế giới, chiếm hơn 90% sản lượng đồng được sử dụng trong công nghiệp hiện nay. Đây là vật liệu đồng có độ tinh khiết cao (~99,90% Cu), chứa một lượng nhỏ oxy (khoảng 0,02–0,05%) nhằm cải thiện độ dẫn điện, khả năng cán kéo và độ bền cơ học.
C11000 còn được biết đến với các tên thương mại như ETP Copper, Cu-ETP, hoặc Copper 110. Với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cực kỳ tốt, bề mặt bóng sáng, dễ gia công và chi phí hợp lý, loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong dây điện, cáp, thanh đồng, busbar, linh kiện điện tử, hệ thống nối đất và nhiều thiết bị cơ điện khác.
So với các loại đồng khác như C10100 (đồng không oxy) hay C10200 (đồng tinh khiết cao), thì Đồng C11000 có hàm lượng oxy cao hơn, khiến nó không thích hợp cho môi trường khử mạnh hoặc hàn chân không, nhưng bù lại giá thành thấp và dễ sản xuất hơn. Chính vì vậy, trong các ngành điện – điện tử – năng lượng, C11000 luôn là vật liệu tiêu chuẩn công nghiệp toàn cầu.
Thành phần hóa học của Đồng C11000
Thành phần hóa học của Đồng C11000 được quy định bởi tiêu chuẩn ASTM B152, ASTM B187, ASTM B224, v.v… Cấu trúc hóa học của nó gần như đồng nguyên chất, với lượng tạp chất cực nhỏ:
| Thành phần | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
| Đồng (Cu) | Cu | 99.90 min |
| Oxy (O₂) | O | 0.02 – 0.05 |
| Tạp chất (Pb, Fe, S, Zn, Ni, v.v.) | – | ≤ 0.03 |
Hàm lượng oxy được bổ sung trong quá trình điện phân giúp cải thiện khả năng tạo tinh thể đều và dễ kéo sợi. Tuy nhiên, chính thành phần oxy này cũng khiến C11000 dễ bị hiện tượng hydrogen embrittlement (giòn hydro) khi gia công trong môi trường khử mạnh.
Tính chất vật lý và cơ học
Đồng C11000 có các tính chất đặc trưng giúp nó nổi bật trong nhóm đồng đỏ:
Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị |
| Khối lượng riêng | 8.94 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1083 °C |
| Hệ số dẫn điện (IACS) | 100% |
| Hệ số dẫn nhiệt | 391 W/m·K |
| Mô-đun đàn hồi | 117 GPa |
| Độ giãn dài (%) | 30 – 45% (tùy trạng thái ủ) |
| Độ cứng Brinell | 40 – 110 HB (tùy điều kiện) |
Tính chất cơ học
| Trạng thái | Giới hạn bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) |
| Ủ (Annealed) | 200–250 | 60–80 | 40 |
| Cứng vừa (Half Hard) | 250–310 | 110–150 | 20 |
| Cứng hoàn toàn (Hard) | 310–360 | 160–200 | 10 |
Điểm mạnh nổi bật của C11000 là khả năng dẫn điện đạt 100% tiêu chuẩn IACS (International Annealed Copper Standard) – cao nhất trong tất cả kim loại thương mại. Ngoài ra, độ dẫn nhiệt cao giúp nó truyền năng lượng và tản nhiệt cực nhanh, rất hữu ích trong máy biến áp, tản nhiệt điện tử và hệ thống năng lượng mặt trời.
Phân loại & Dạng sản phẩm của Đồng C11000
Trên thị trường, Đồng C11000 được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau tùy theo ứng dụng:
- Thanh tròn – Láp đồng (C11000 Rod): dùng trong cơ khí, điện công nghiệp, chế tạo bulông, thanh cái.
- Thanh dẹt (Busbar): sử dụng trong hệ thống điện, tủ điện, trạm biến áp.
- Dây điện (Copper Wire): ứng dụng trong truyền tải điện, motor, cuộn dây, cáp điện cao thế.
- Cuộn – Lá – Băng đồng (Sheet/Strip/Foil): dùng trong tản nhiệt, bảng mạch PCB, hệ thống pin mặt trời.
- Ống đồng (Copper Tube): dùng cho ống dẫn gas, hệ thống làm mát, điều hòa, dẫn điện tiếp địa.
Ứng dụng của Đồng C11000 trong thực tế
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ dẫn điện cao, độ tinh khiết và khả năng gia công dễ, Đồng C11000 được xem là “vật liệu xương sống” của ngành điện hiện đại. Một số ứng dụng nổi bật:
1. Ngành điện – điện tử
- Dây điện, cáp điện, thanh dẫn (busbar).
- Cuộn dây motor, máy biến áp, máy phát điện.
- Mạch in (PCB), đầu nối, tiếp điểm, connector.
- Cực nối đất, phụ kiện điện hạ thế.
2. Ngành năng lượng & cơ khí
- Hệ thống truyền tải điện năng, trạm biến áp, năng lượng mặt trời.
- Linh kiện trong thiết bị lạnh, điều hòa, bộ tản nhiệt.
- Các chi tiết cần độ dẫn nhiệt cao như khuôn ép nhựa, tấm tản nhiệt công nghiệp.
3. Trang trí & mỹ thuật
- Ứng dụng trong nội thất cao cấp, tượng đồng, đồ thờ, thiết kế mỹ nghệ, kiến trúc.
4. Ngành hàng hải & môi trường
- Do có khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường nước biển, C11000 đôi khi được dùng cho ống, van, chi tiết tiếp xúc với nước mặn.
Gia công, cắt gọt & hàn Đồng C11000
1. Gia công nguội
C11000 có độ dẻo cao, dễ kéo sợi, cán nguội và ép định hình. Khi làm việc ở trạng thái nguội, nó có thể bị cứng lại, cần ủ nhiệt (annealing) ở 400–650°C để phục hồi độ dẻo.
2. Gia công nóng
Dễ dàng rèn, cán nóng ở 700–900°C. Tuy nhiên cần tránh nhiệt độ quá cao gây oxy hóa mạnh.
3. Hàn và nối
- Không nên hàn trong môi trường khử (có H₂) vì nguy cơ giòn hydro.
- Thích hợp với hàn bạc, hàn đồng thau, hàn hơi oxy-acetylene, hàn TIG.
- Khi cần độ kín tuyệt đối (ống dẫn khí, hệ chân không) nên dùng C10100 hoặc C10200 thay thế.
4. Mạ và xử lý bề mặt
Bề mặt đồng C11000 rất bóng và dễ mạ niken, thiếc, bạc hoặc vàng – phù hợp cho linh kiện điện tử và trang trí cao cấp.
So sánh Đồng C11000 với các mác đồng khác
| Tính chất | C10100 | C10200 | C11000 | C12000/C12200 |
| Hàm lượng Oxy | 0.0005% | 0.001% | 0.02–0.05% | 0.03–0.05% |
| Dẫn điện (IACS) | 101% | 100% | 100% | 95–98% |
| Hàn trong khí H₂ | Rất tốt | Tốt | Không nên | Tốt |
| Giá thành | Cao | Cao hơn | Hợp lý nhất | Trung bình |
| Ứng dụng chính | Điện tử cao cấp | Dây điện cao thế | Cáp, busbar, linh kiện điện | Ống công nghiệp |
=> Rõ ràng, Đồng C11000 là lựa chọn tối ưu giữa hiệu năng và chi phí, phù hợp cho phần lớn ứng dụng điện – điện tử công nghiệp.
Lưu ý khi sử dụng Đồng C11000
- Không sử dụng trong môi trường khử mạnh (có hydro, CO, amoniac…) để tránh giòn hóa.
- Cần kiểm soát nhiệt độ gia công để tránh oxy hóa hoặc biến dạng hạt.
- Nếu yêu cầu hàn chân không hoặc khí trơ, nên dùng C10200 (Oxygen-Free Copper) thay thế.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh lưu huỳnh hoặc acid – có thể gây xỉn bề mặt.
- Khi dùng trong hệ thống điện, nên đảm bảo bề mặt tiếp xúc sạch và phẳng để giảm điện trở nối.
Tổng kết
Đồng C11000 là loại đồng điện phân tiêu chuẩn công nghiệp toàn cầu, cân bằng hoàn hảo giữa tính dẫn điện cao – cơ tính tốt – khả năng gia công linh hoạt – giá thành hợp lý. Nhờ đó, nó trở thành vật liệu chủ đạo trong ngành điện, điện tử, năng lượng và cơ khí chính xác.
Từ dây điện dân dụng cho đến hệ thống busbar nhà máy, từ bảng mạch vi điện tử cho tới tấm tản nhiệt năng lượng mặt trời – C11000 luôn hiện diện ở mọi nơi có dòng điện đi qua.

