🧭 NHÔM A2218 – 0902 345 304
NHÔM A2218
🔷 MỞ ĐẦU & TỔNG QUAN
Nhôm A2218 là hợp kim nhôm nhóm 2xxx (Al–Cu–Mg–Ni) nổi bật với độ bền kéo và chống mỏi cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực lớn và ứng dụng cơ khí chính xác. A2218 phát triển chủ yếu cho ngành hàng không, ô tô, động cơ, và cơ khí chịu tải trọng cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Cơ tính cao, chống mỏi hiệu quả
- Ổn định kích thước tuyệt đối, phù hợp với chi tiết máy chính xác
- Khả năng chịu nhiệt vừa phải, thích hợp ứng dụng cơ khí và hàng không
Ứng dụng điển hình:
- Hàng không: khung cánh, tấm cơ khí chịu tải
- Ô tô: thanh kết cấu, chi tiết khung nhẹ
- Cơ khí chính xác: chi tiết máy, khuôn mẫu, bộ truyền động
⚙️ ĐỊNH NGHĨA KỸ THUẬT
- Ký hiệu: A2218 / Al–Cu–Mg–Ni
- Nhóm hợp kim: 2xxx (Al–Cu–Mg)
- Đặc tính chính: chịu lực cao, chống mỏi, gia công CNC, hàn MIG/TIG
Trạng thái thông dụng:
- T3: tôi dung dịch + ổn định tự nhiên
- T4: tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo
- T351: tôi dung dịch + hóa bền nhân tạo + kiểm soát ứng suất dư
A2218 đạt cơ tính tương đương hoặc cao hơn A2036, với ưu điểm ổn định hình học và chống mỏi tốt, phù hợp chi tiết hàng không và cơ khí chính xác.
🧪 THÀNH PHẦN HÓA HỌC NHÔM A2218
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò |
| Nhôm | Al | Còn lại | Nền hợp kim, ảnh hưởng độ dẫn điện, khối lượng |
| Đồng | Cu | 4.5 – 5.0 | Tăng độ bền kéo, chống mỏi |
| Magiê | Mg | 1.2 – 1.8 | Tăng cơ tính, ổn định cấu trúc |
| Niken | Ni | 0.8 – 1.2 | Tăng bền kéo ở nhiệt độ cao |
| Silic | Si | ≤ 0.5 | Giảm tạp chất, cải thiện hóa bền |
| Sắt | Fe | ≤ 0.5 | Tạp chất, hạn chế biến dạng bề mặt |
| Mangan | Mn | 0.3 – 0.8 | Ổn định hạt, tăng cứng |
| Titan | Ti | ≤ 0.15 | Tạo hạt mịn, cải thiện độ dẻo |
| Kẽm | Zn | ≤ 0.25 | Tăng độ bền nhẹ |
| Crôm | Cr | ≤ 0.1 | Ổn định cấu trúc hạt, chống nứt nóng |
Nhận xét: Sự cân đối giữa Cu, Mg và Ni giúp A2218 có cơ tính vượt trội, khả năng chống mỏi tốt, đồng thời ổn định kích thước và hình học sau gia công.
🔬 TÍNH CHẤT CƠ HỌC & VẬT LÝ
| Tính chất | Giá trị điển hình | Đơn vị |
| Độ bền kéo (UTS) | 480 – 550 | MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 360 – 420 | MPa |
| Độ giãn dài | 10 – 15 | % |
| Độ cứng Brinell | 150 – 165 | HB |
| Tỷ trọng | 2.78 | g/cm³ |
| Độ dẫn nhiệt | 120 – 135 | W/m·K |
| Độ dẫn điện | 30 – 34 | % IACS |
Nhôm A2218 nổi bật nhờ khả năng chịu lực cao và chống mỏi, phù hợp các chi tiết hàng không, ô tô, động cơ và cơ khí chính xác.
🧰 TÍNH NĂNG & ƯU ĐIỂM
✅ Độ bền kéo cực cao, chịu lực tốt
✅ Chống mỏi hiệu quả, duy trì cơ tính lâu dài
✅ Ổn định kích thước sau gia công và xử lý nhiệt
✅ Gia công CNC, hàn MIG/TIG, cắt, uốn dễ dàng
✅ Chống ăn mòn vừa phải, cải thiện bằng anod hóa
🏭 ỨNG DỤNG NHÔM A2218
- Hàng không & vũ trụ: khung cánh, tấm cơ khí chịu tải
- Ô tô & vận tải: thanh kết cấu, chi tiết khung nhẹ
- Cơ khí & năng lượng: bộ truyền động, chi tiết máy công nghiệp
- Xây dựng & công nghiệp: khung giàn chịu lực, lan can
🛠 GIA CÔNG & XỬ LÝ BỀ MẶT
1️⃣ Cắt, tiện, phay: dễ gia công, phoi ngắn
2️⃣ Hàn MIG/TIG: mối hàn sáng, bền
3️⃣ Uốn, dập: giữ hình dạng, ít biến dạng
4️⃣ Anod hóa, phủ bề mặt: tăng chống ăn mòn, thẩm mỹ
5️⃣ Xử lý nhiệt:
- T3: cơ tính trung bình, ổn định
- T4: cơ tính cao, chống mỏi
- T351: cơ tính cực cao, ổn định tuyệt đối
📐 TIÊU CHUẨN & TƯƠNG ĐƯƠNG
| Hệ tiêu chuẩn | Ký hiệu | Ghi chú |
| ASTM / UNS | A92218 / AA2218 | Mỹ |
| EN | EN AW-2218 | Châu Âu |
| JIS | A2218 | Nhật Bản |
| GB/T | 2218 | Trung Quốc |
| ISO | AlCuMg1.8Ni | Quốc tế |
📞 LIÊN HỆ MUA NHÔM A2218 – 0902 345 304
📱 Zalo tư vấn kỹ thuật 24/7
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt lẻ theo bản vẽ – CO/CQ – VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Thép SCM418HRCH
Thép SCM415RCH
Thép SCM418H
Thép SCM415TK
Bảng Giá Thép Các Loại
Thép SCM415H
Thép Làm Khuôn
THÉP TẤM, THÉP TRÒN STAVAX
Thép Công Cụ
Thép Tròn Đặc, Trục Láp Thép
Thép Không Gỉ Làm Dao | Inox Làm Dao Kéo - O9O2 345 3O4 