⭐ INOX 420J2 ỐNG Phi 76 – 0902 345 304

inox 420J2

⭐ INOX 420J2 ỐNG Phi 76 – 0902 345 304

INOX 420J2 ỐNG Phi 76

Giới thiệu tổng quan về INOX 420J2 ỐNG Phi 76

INOX 420J2 dạng ống Phi 76mm là thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, chịu lực tốt, chống mài mòn mạnh và bề mặt sáng đẹp. Với đường kính lớn, ống Phi 76 thường được dùng cho các hệ thống cơ khí công nghiệp, trục tải trọng lớn, ống chịu mài mòn và các kết cấu kỹ thuật đòi hỏi độ bền vượt trội. Sản phẩm có thể cắt theo kích thước yêu cầu.

Ứng dụng điển hình

  • Trục máy công nghiệp tải trọng lớn.

  • Kết cấu chịu lực – chịu mài mòn.

  • Ống dẫn kỹ thuật yêu cầu độ cứng cao.

  • Linh kiện, chi tiết máy kích thước lớn.

  • Bộ phận cơ khí trong môi trường có ma sát mạnh.

Thành phần hóa học INOX 420J2

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C 0.18 – 0.25 Tăng độ cứng, độ bền kéo
Cr 12.0 – 14.0 Chống gỉ, tăng khả năng mài mòn
Mn ≤ 1.0 Hỗ trợ kết tinh và gia công
Si ≤ 1.0 Tăng độ bền cơ học
P ≤ 0.04 Hạn chế giòn gãy
S ≤ 0.03 Tăng khả năng cắt gọt
Fe Còn lại Khung thép nền

Tính chất cơ lý của INOX 420J2 ỐNG Phi 76

Tính chất Giá trị
Độ cứng (HRC) 38 – 45
Độ bền kéo 650 – 800 MPa
Độ giãn dài 10 – 15%
Tỷ trọng 7.7 – 7.9 g/cm³
Nhiệt độ làm việc tối đa ≤ 400°C
Khả năng chịu mài mòn Cao
Dẫn nhiệt 20 – 25 W/m.K

Đặc điểm nổi bật

  • Độ cứng cao – ổn định kích thước tốt.

  • Chịu mài mòn và chịu lực mạnh.

  • Dễ gia công: tiện, khoan, phay, mài.

  • Bề mặt sáng, thẩm mỹ, chống oxy hóa nhẹ.

Ưu điểm

✔ Khả năng chịu lực cao – dùng cho chi tiết lớn.
✔ Độ bền lâu dài, ít hao mòn.
✔ Dễ gia công cơ khí chính xác.
✔ Chiều dài và độ dày tùy chỉnh theo yêu cầu.

Nhược điểm

  • Khó uốn hoặc dát mỏng.

  • Độ dẻo kém hơn inox 304.

Ứng dụng thực tế

Trong cơ khí công nghiệp

  • Trục tải, trục dẫn lớn.

  • Ống kỹ thuật chịu ma sát mạnh.

Trong thiết bị máy móc

  • Trục nghiền, trục cán.

  • Chi tiết máy yêu cầu độ cứng cao.

Trong xây dựng – kết cấu

  • Kết cấu chịu lực lớn.

  • Các bộ phận inox yêu cầu độ bền cơ học cao.

Quy trình sản xuất

  • Nấu luyện phôi inox 420J2 theo tiêu chuẩn.

  • Đúc phôi – kéo ống thành Phi 76.

  • Xử lý nhiệt để tăng độ cứng.

  • Gia công bề mặt – mài – đánh bóng.

  • Kiểm tra chất lượng: độ cứng, kích thước, bề mặt.

  • Đóng gói chống oxy hóa – chống trầy.

⭐ Báo giá INOX 420J2 ỐNG Phi 76 – 0902 345 304

Giá tùy thuộc độ dày, chiều dài và số lượng đặt hàng.

👉 Liên hệ ngay: 0902 345 304 để nhận báo giá tốt nhất.

📞 Hotline/Zalo: 0902 345 304
🚚 Giao hàng toàn quốc – Cắt theo kích thước
📄 CO/CQ – Hóa đơn VAT đầy đủ
🌐 Website: chokimloai.org

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo