⭐ INOX 410 TRÒN phi 45 x 3000mm – 0902 345 304
INOX 410 TRÒN phi 45 x 3000mm
Giới thiệu tổng quan
INOX 410 tròn phi 45 x 3000mm là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, sở hữu độ cứng tuyệt vời, khả năng chịu lực mạnh và chống mài mòn hiệu quả. Kích thước phi 45mm lý tưởng cho các chi tiết máy móc nặng, trục truyền động lớn, ty đẩy và các cơ cấu công nghiệp cần độ bền cao.
Ứng dụng phổ biến:
- Trục truyền động cỡ lớn
- Bánh răng, cam, chốt định vị chịu tải cao
- Khung máy, trụ, thanh dẫn hướng công nghiệp
- Chi tiết cơ khí chịu ma sát và va đập mạnh
- Thiết bị cơ khí nặng, thủy lực, khí nén
Đặc điểm nổi bật: cứng – chắc – chống biến dạng – dễ gia công giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả vận hành.
Đặc điểm nổi bật của INOX 410 TRÒN phi 45
Độ cứng cao – chịu lực mạnh
- Độ cứng đạt 35–45 HRC nhờ hàm lượng carbon và crom hợp lý.
- Chịu được xoắn, uốn, nén liên tục trong môi trường công nghiệp.
- Ổn định hình dạng ngay cả khi chịu tải trọng lớn và va đập mạnh.
Chống mài mòn vượt trội
- Giữ bề mặt sáng bóng, hạn chế trầy xước.
- Hoạt động bền bỉ trong môi trường ma sát, dầu mỡ hoặc hơi ẩm.
Gia công dễ dàng
- Dễ tiện, phay, cắt hơn inox 304 hay 420J2.
- Giảm hao mòn dao, tiết kiệm chi phí gia công CNC.
- Bề mặt cắt đẹp, hoàn thiện nhanh chóng cho sản xuất hàng loạt.
Giá thành hợp lý
- Giá rẻ hơn inox 304 – 420J2
- Phù hợp cho các dự án cơ khí lớn và sản xuất số lượng nhiều
Ứng dụng của INOX 410 TRÒN phi 45
Cơ khí chế tạo máy
- Trục truyền động cỡ lớn, trục dẫn hướng chịu tải cao
- Thanh ty đẩy, bánh răng, cam, chốt định vị
- Đòn bẩy cơ khí, chi tiết vận hành liên tục
Công nghiệp thiết bị
- Khung máy chịu lực nặng
- Giá đỡ, bệ máy, bộ phận chuyển động liên tục
- Linh kiện CNC, chi tiết công nghiệp nặng
Dầu khí – năng lượng
- Ty đẩy thủy lực, cơ cấu truyền tải lực
- Chi tiết chịu ăn mòn vừa, môi trường nhiệt độ trung bình
Công trình – dân dụng
- Chi tiết kết cấu chịu lực
- Thanh trang trí chịu lực, cơ cấu cửa tự động
Thành phần hóa học INOX 410
| Thành phần | Tỷ lệ (%) |
| C | 0.15 – 0.25 |
| Cr | 11.5 – 13.5 |
| Mn | ≤ 1.0 |
| Si | ≤ 1.0 |
| P | ≤ 0.04 |
| S | ≤ 0.03 |
| Fe | Còn lại |
Ý nghĩa:
- Carbon: tăng độ cứng và bền cơ học
- Crom: chống oxy hóa, tăng khả năng chống ăn mòn
- Mn & Si: hỗ trợ gia công, tăng độ bền tổng thể
- P & S thấp: vật liệu dẻo, không giòn
Tính chất cơ lý của INOX 410 phi 45
- Độ cứng: 35 – 45 HRC
- Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
- Khả năng chịu nén: cao
- Chống mài mòn: tốt
- Chống oxy hóa: trung bình
- Gia công: dễ tiện, phay, cắt, mài
INOX 410 phi 45 giữ được độ ổn định và tuổi thọ cao trong môi trường tải nặng và va đập liên tục.
Quy trình sản xuất INOX 410 TRÒN phi 45
- Nấu luyện thép theo tiêu chuẩn quốc tế
- Tinh luyện – loại bỏ tạp chất
- Đúc phôi tròn đặc
- Cán nóng/nguội tạo kích thước phi 45
- Xử lý nhiệt nâng độ cứng
- Mài – đánh bóng bề mặt
- Kiểm định cơ lý, siêu âm chất lượng
- Đóng gói bảo vệ, xuất xưởng
Ưu điểm khi dùng INOX 410 TRÒN phi 45
✔ Độ bền cao – không cong vênh
✔ Chịu mài mòn mạnh – tuổi thọ lâu
✔ Gia công dễ dàng – tiết kiệm chi phí
✔ Bề mặt sáng, chống oxy hóa nhẹ
✔ Phù hợp cho chi tiết máy nặng và cơ cấu chịu lực
✔ Ứng dụng rộng trong mọi ngành cơ khí
So sánh INOX 410 phi 45 với các inox khác
| Loại inox | Độ cứng | Chống ăn mòn | Gia công | Giá |
| 410 | Cao | Trung bình | Dễ | Rẻ |
| 304 | Thấp | Rất cao | Khó | Cao |
| 420J2 | Rất cao | Cao | Khó | Cao |
| 201 | Trung bình | Thấp | Dễ | Rẻ |
📌 INOX 410 phi 45 là lựa chọn tối ưu cho chi tiết máy cần độ cứng, độ bền cơ học cao với chi phí hợp lý.
Hướng dẫn bảo quản INOX 410 phi 45
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng
- Tránh môi trường axit mạnh
- Lau sạch dầu mỡ sau khi gia công
- Bọc vải mềm bảo vệ bề mặt
Báo giá INOX 410 TRÒN phi 45 x 3000mm
⭐ Liên hệ: 0902 345 304
- Giá tùy theo số lượng và yêu cầu cắt riêng
- Cung cấp CO/CQ – hóa đơn VAT đầy đủ
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ cắt theo quy cách

