Nội dung chính
Nhôm A5052 KOBELCO
Nhôm A5052 KOBELCO
Thành phần hóa học(%) Nhôm A5052 KOBELCO
Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Zn | Ti | Khác | Al |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0,25 hoặc ít hơn | 0,40 hoặc ít hơn | 0,10 hoặc ít hơn | 0,10 hoặc ít hơn | 2,2 đến 2,8 | 0,15 đến 0,35 | 0,10 hoặc ít hơn | – | – | Phần còn lại |
Tính chất cơ học (tấm) (giá trị điển hình) Nhôm A5052 KOBELCO
Theo chất lượng | Độ dày (mm) | Độ bền kéo (N/mm2) | Sức mạnh (N/mm2) | Độ giãn dài (%) | |
---|---|---|---|---|---|
50mm | MỘT | ||||
H112 | 4 trở lên và 6,5 trở xuống | 195 trở lên | 110 trở lên | 9 hoặc hơn | – |
6,5 đến 13 hoặc ít hơn | 195 trở lên | 110 trở lên | 7 hoặc hơn | – | |
13 đến 50 | 175 trở lên | 65 trở lên | 12 hoặc hơn | – | |
50 đến 75 | 175 trở lên | 65 trở lên | 16 hoặc hơn | – | |
H34 | 0,8 trên 1,3 | 235-285 | Trên 180 | 4 hoặc nhiều hơn | – |
1,3 trên 6,5 | 6 hoặc nhiều hơn |
BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX,
và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
#INOX409
#INOX410
#INOX430
#INOX444
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
#INOX301
#INOX304L
#INOX316TI
#INOX316L
#INOX321
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – Cấp độ chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…
#DUPLEXS32202
#DUPLEXS32001
#DUPLEXS32101
#DUPLEXs31803
#DUPLEXS32205
TITAN :
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
– Hợp kim titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
#TITAGR2
#TITAGR1
#TITAGR3
#TITAGR4
#TITAGR7
#TITAGR5
#TITAGR12
NIKEN :
- – Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
- – Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…
#Niken200
#Niken201
#Monel400
#MonelR405
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
#nhomA5052
#nhomA6061
#nhômA7075
ĐỒNG :
- – ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
- – ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
- – ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
#DongC10100
#DongC10200
#DongC3604
#DongC5191
THÉP :
- THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
- THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
- THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
- THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
- THÉP CACBON: S45C, S50C,…
- THÉP GIÓ: P18, SKH51, M2, SKH2, SKH59, M35 (SKH55), M42 (SKH59),….
- THÉP CÔNG CỤ CACBON: SK3, SK2, SK1, SK65, SK7, SK70, SK75, SK6, SK5, SK95…
#THEPSK3
#THEPSK5
#THEPSK95
#THEPSUJ2
#THEPSKD11
#THEPSKD61
THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ: 145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng : Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com